VĐQG Bồ Đào Nha - 02/12/2024 20:45
SVĐ: Estádio Do Dragão
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.99 -2 0.89
0.81 3.0 0.87
- - -
- - -
1.18 7.00 17.00
0.77 9.5 0.93
- - -
- - -
0.82 -1 1/4 0.97
0.94 1.25 0.96
- - -
- - -
1.57 2.75 11.00
0.78 4.5 -0.96
- - -
- - -
-
-
Samu Omorodion
Fábio Vieira
51’ -
Pepê
Samu Omorodion
55’ -
65’
Beni
Max Svensson
-
João Mário
Martim Fernandes
78’ -
Fábio Vieira
Vasco Sousa
79’ -
81’
Leonardo Lelo
Fahem Benaissa-Yahia
-
Galeno
Gonçalo Borges
87’ -
Đang cập nhật
Vasco Sousa
88’ -
Pepê
D. Namaso
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
6
64%
36%
2
7
14
13
556
307
17
9
9
2
2
0
Porto Casa Pia
Porto 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vítor Bruno Clara Santos Mota Fernandes
4-2-3-1 Casa Pia
Huấn luyện viên: João Jorge Gândara Mendes Pereira
13
Galeno
74
Francisco Moura
74
Francisco Moura
74
Francisco Moura
74
Francisco Moura
16
Nico González
16
Nico González
11
Pepê
11
Pepê
11
Pepê
9
Samu Omorodion
7
Nuno Moreira
72
Gaizka Larrazabal
72
Gaizka Larrazabal
72
Gaizka Larrazabal
5
Leonardo Lelo
5
Leonardo Lelo
5
Leonardo Lelo
5
Leonardo Lelo
72
Gaizka Larrazabal
72
Gaizka Larrazabal
72
Gaizka Larrazabal
Porto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Galeno Tiền vệ |
20 | 8 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Samu Omorodion Tiền đạo |
16 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Nico González Tiền vệ |
20 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Pepê Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
74 Francisco Moura Hậu vệ |
15 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 João Mário Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 S. Eustaquio Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Fábio Vieira Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Diogo Costa Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 N. Pérez Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Otávio Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Casa Pia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Nuno Moreira Tiền đạo |
27 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
90 Cassiano Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Tchamba Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
72 Gaizka Larrazabal Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
5 Leonardo Lelo Tiền vệ |
53 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 João Goulart Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Ruben Kluivert Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Beni Tiền vệ |
39 | 0 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
8 Telasco Segovia Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Patrick Sequeira Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
29 Jérémy Livolant Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Porto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
52 Martim Fernandes Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
86 Rodrigo Mora Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 D. Namaso Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Gonçalo Borges Tiền đạo |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Cláudio Ramos Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Vasco Sousa Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Iván Jaime Tiền vệ |
13 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 D. Gül Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Tiago Djaló Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Casa Pia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Andrian Kraev Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Rafael Brito Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Max Svensson Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Fahem Benaissa-Yahia Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 André Geraldes Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Miguel Sousa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
52 Henrique Pereira Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Ricardo Batista Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 3 | 2 | Thủ môn |
19 Nermin Zolotić Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Porto
Casa Pia
VĐQG Bồ Đào Nha
Casa Pia
1 : 2
(1-1)
Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Porto
3 : 1
(1-0)
Casa Pia
VĐQG Bồ Đào Nha
Porto
2 : 1
(0-1)
Casa Pia
VĐQG Bồ Đào Nha
Casa Pia
0 : 0
(0-0)
Porto
Porto
Casa Pia
60% 20% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Porto
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Anderlecht Porto |
2 2 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.88 |
0.99 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Moreirense Porto |
2 1 (1) (1) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.88 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Benfica Porto |
4 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Lazio Porto |
2 1 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Porto Estoril |
4 0 (2) (0) |
0.93 -2.25 0.97 |
0.96 3.25 0.90 |
T
|
T
|
Casa Pia
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Casa Pia Chaves |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
1.00 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Casa Pia Farense |
1 1 (1) (1) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Rio Ave Casa Pia |
2 2 (2) (2) |
0.94 -0.25 0.95 |
0.97 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
Casa Pia Nacional |
1 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.91 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Amora Casa Pia |
0 5 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 11
0 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 24
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
19 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 15
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 19
19 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 39