GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 02/12/2024 20:45

SVĐ: Estádio Do Dragão

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.99 -2 0.89

0.81 3.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.18 7.00 17.00

0.77 9.5 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/4 0.97

0.94 1.25 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 2.75 11.00

0.78 4.5 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

  • Samu Omorodion

    Fábio Vieira

    51’
  • Pepê

    Samu Omorodion

    55’
  • 65’

    Beni

    Max Svensson

  • João Mário

    Martim Fernandes

    78’
  • Fábio Vieira

    Vasco Sousa

    79’
  • 81’

    Leonardo Lelo

    Fahem Benaissa-Yahia

  • Galeno

    Gonçalo Borges

    87’
  • Đang cập nhật

    Vasco Sousa

    88’
  • Pepê

    D. Namaso

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:45 02/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Do Dragão

  • Trọng tài chính:

    H. Azevedo Malheiro

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vítor Bruno Clara Santos Mota Fernandes

  • Ngày sinh:

    02-12-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    20 (T:10, H:4, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    João Jorge Gândara Mendes Pereira

  • Ngày sinh:

    06-02-1992

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    16 (T:6, H:4, B:6)

8

Phạt góc

6

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

2

Cứu thua

7

14

Phạm lỗi

13

556

Tổng số đường chuyền

307

17

Dứt điểm

9

9

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

0

Porto Casa Pia

Đội hình

Porto 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Vítor Bruno Clara Santos Mota Fernandes

Porto VS Casa Pia

4-2-3-1 Casa Pia

Huấn luyện viên: João Jorge Gândara Mendes Pereira

13

Galeno

74

Francisco Moura

74

Francisco Moura

74

Francisco Moura

74

Francisco Moura

16

Nico González

16

Nico González

11

Pepê

11

Pepê

11

Pepê

9

Samu Omorodion

7

Nuno Moreira

72

Gaizka Larrazabal

72

Gaizka Larrazabal

72

Gaizka Larrazabal

5

Leonardo Lelo

5

Leonardo Lelo

5

Leonardo Lelo

5

Leonardo Lelo

72

Gaizka Larrazabal

72

Gaizka Larrazabal

72

Gaizka Larrazabal

Đội hình xuất phát

Porto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Galeno Tiền vệ

20 8 0 1 0 Tiền vệ

9

Samu Omorodion Tiền đạo

16 7 0 1 0 Tiền đạo

16

Nico González Tiền vệ

20 4 2 4 0 Tiền vệ

11

Pepê Tiền vệ

19 2 1 1 0 Tiền vệ

74

Francisco Moura Hậu vệ

15 0 3 0 0 Hậu vệ

23

João Mário Hậu vệ

19 0 2 1 0 Hậu vệ

6

S. Eustaquio Tiền vệ

19 0 1 2 0 Tiền vệ

10

Fábio Vieira Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

99

Diogo Costa Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

24

N. Pérez Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Otávio Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

Casa Pia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Nuno Moreira Tiền đạo

27 4 3 2 0 Tiền đạo

90

Cassiano Tiền đạo

9 3 0 1 0 Tiền đạo

2

Tchamba Hậu vệ

34 2 1 7 1 Hậu vệ

72

Gaizka Larrazabal Tiền vệ

52 2 1 8 1 Tiền vệ

5

Leonardo Lelo Tiền vệ

53 1 3 3 0 Tiền vệ

4

João Goulart Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

3

Ruben Kluivert Hậu vệ

11 1 0 2 0 Hậu vệ

16

Beni Tiền vệ

39 0 3 10 1 Tiền vệ

8

Telasco Segovia Tiền vệ

30 0 1 7 0 Tiền vệ

1

Patrick Sequeira Thủ môn

10 0 0 2 0 Thủ môn

29

Jérémy Livolant Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Porto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

52

Martim Fernandes Hậu vệ

20 0 2 0 0 Hậu vệ

86

Rodrigo Mora Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

19

D. Namaso Tiền đạo

19 1 0 1 0 Tiền đạo

70

Gonçalo Borges Tiền đạo

16 0 2 0 0 Tiền đạo

14

Cláudio Ramos Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

15

Vasco Sousa Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

17

Iván Jaime Tiền vệ

13 3 2 0 0 Tiền vệ

27

D. Gül Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

3

Tiago Djaló Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

Casa Pia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

89

Andrian Kraev Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

17

Rafael Brito Tiền vệ

22 0 2 2 0 Tiền vệ

9

Max Svensson Tiền đạo

13 0 1 1 0 Tiền đạo

12

Fahem Benaissa-Yahia Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

18

André Geraldes Hậu vệ

46 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Miguel Sousa Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

52

Henrique Pereira Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

33

Ricardo Batista Thủ môn

47 0 0 3 2 Thủ môn

19

Nermin Zolotić Hậu vệ

48 1 0 7 0 Hậu vệ

Porto

Casa Pia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Porto: 3T - 1H - 0B) (Casa Pia: 0T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/04/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Casa Pia

1 : 2

(1-1)

Porto

09/12/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Porto

3 : 1

(1-0)

Casa Pia

14/05/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Porto

2 : 1

(0-1)

Casa Pia

07/01/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Casa Pia

0 : 0

(0-0)

Porto

Phong độ gần nhất

Porto

Phong độ

Casa Pia

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.8
TB bàn thắng
2.4
2.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Porto

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

28/11/2024

Anderlecht

Porto

2 2

(0) (1)

1.02 +0.5 0.88

0.99 2.75 0.91

B
T

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

24/11/2024

Moreirense

Porto

2 1

(1) (1)

0.82 +1.25 0.97

0.88 2.5 0.90

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

10/11/2024

Benfica

Porto

4 1

(1) (1)

0.92 -0.5 0.98

0.85 2.5 0.95

B
T

Europa League

07/11/2024

Lazio

Porto

2 1

(1) (0)

0.99 -0.25 0.91

0.92 2.5 0.92

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

03/11/2024

Porto

Estoril

4 0

(2) (0)

0.93 -2.25 0.97

0.96 3.25 0.90

T
T

Casa Pia

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

23/11/2024

Casa Pia

Chaves

3 0

(2) (0)

0.82 -0.5 0.97

1.00 2.25 0.82

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

09/11/2024

Casa Pia

Farense

1 1

(1) (1)

1.01 -0.5 0.89

0.93 2.25 0.83

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

02/11/2024

Rio Ave

Casa Pia

2 2

(2) (2)

0.94 -0.25 0.95

0.97 2.25 0.92

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

25/10/2024

Casa Pia

Nacional

1 0

(1) (0)

0.91 -0.25 0.99

0.91 2.25 0.95

T
X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

19/10/2024

Amora

Casa Pia

0 5

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 11

0 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 24

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 8

19 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 15

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 19

19 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

30 Tổng 39

Thống kê trên 5 trận gần nhất