GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Bồ Đào Nha - 01/02/2025 15:30

SVĐ: Estádio Dr. Jorge Sampaio

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Dr. Jorge Sampaio

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Porto II Academico Viseu

Đội hình

Porto II 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Porto II VS Academico Viseu

4-2-3-1 Academico Viseu

Huấn luyện viên:

98

Abraham Marcus

91

Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro

91

Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro

91

Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro

91

Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro

95

Anhá Candé

95

Anhá Candé

76

Dinis Andrade Rodrigues

76

Dinis Andrade Rodrigues

76

Dinis Andrade Rodrigues

47

Ángel Alarcón Galiot

88

Marco Antonio Marsulo Junior

66

Igor Milioransa

66

Igor Milioransa

66

Igor Milioransa

66

Igor Milioransa

66

Igor Milioransa

14

Soufiane Messeguem

14

Soufiane Messeguem

14

Soufiane Messeguem

4

André Filipe Lopes Almeida

4

André Filipe Lopes Almeida

Đội hình xuất phát

Porto II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

98

Abraham Marcus Tiền vệ

76 18 5 8 2 Tiền vệ

47

Ángel Alarcón Galiot Tiền đạo

13 3 0 0 0 Tiền đạo

95

Anhá Candé Tiền đạo

45 1 0 2 0 Tiền đạo

76

Dinis Andrade Rodrigues Hậu vệ

33 0 1 1 0 Hậu vệ

91

Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro Thủ môn

47 0 0 2 0 Thủ môn

54

António Teixeira Ribeiro Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

44

Felipe Florencio da Silva Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

80

Kaio Henrique Diogo Domingos Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Domingos Paulo Andrade Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ

68

André Luis Rocha Oliveira Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ

92

João Pedro Moreira Teixeira Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

Academico Viseu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Marco Antonio Marsulo Junior Tiền vệ

51 7 1 5 0 Tiền vệ

10

Famana Quizera Tiền vệ

48 4 3 6 0 Tiền vệ

4

André Filipe Lopes Almeida Hậu vệ

50 4 2 5 1 Hậu vệ

14

Soufiane Messeguem Tiền vệ

48 1 4 10 0 Tiền vệ

28

Miguel Bandarra Rodrigues Hậu vệ

52 0 3 3 0 Hậu vệ

66

Igor Milioransa Hậu vệ

51 0 2 10 1 Hậu vệ

58

Matheus Henrique Santos Sampaio Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

25

Mohamed Aidara Hậu vệ

18 0 0 1 2 Hậu vệ

2

Nikos Michelis Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Cihan Kahraman Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

9

Diogo Rafael Almeida Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Porto II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

49

Gonçalo Santos Sousa Tiền vệ

42 1 0 1 0 Tiền vệ

64

Luís Domingos Vieira Barata Gomes Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

62

Rodrigo Fernandes Alflen Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

96

Filipe Emanuel de Sousa Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

59

Tiago Alves Pinto Andrade Tiền đạo

19 0 1 2 0 Tiền đạo

51

Diogo Dias Fernandes Thủ môn

42 1 0 0 0 Thủ môn

2

André de Castro Pereira Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

57

André Filipe Sousa Dias Pedro Lopes Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

Academico Viseu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Samba Koné Tiền vệ

42 1 1 9 2 Tiền vệ

34

Alan Marinelli Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

3

João Reis Pinto Hậu vệ

46 0 0 4 0 Hậu vệ

55

Henrique Martins Gomes Hậu vệ

50 1 0 4 0 Hậu vệ

16

Manconi Soriano Mané Tiền vệ

48 0 2 4 1 Tiền vệ

17

Nils Mortimer Moreno Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

7

Yuri Nascimento de Araújo Tiền vệ

40 6 2 0 0 Tiền vệ

33

André Clovis Silva Filho Tiền đạo

52 15 2 5 2 Tiền đạo

12

Federico Gomes Gerth Thủ môn

3 0 0 1 0 Thủ môn

Porto II

Academico Viseu

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Porto II: 3T - 0H - 2B) (Academico Viseu: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Academico Viseu

2 : 0

(2-0)

Porto II

08/04/2024

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Academico Viseu

0 : 2

(0-0)

Porto II

25/11/2023

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Porto II

3 : 0

(1-0)

Academico Viseu

14/05/2023

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Porto II

3 : 1

(2-1)

Academico Viseu

07/01/2023

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Academico Viseu

2 : 1

(0-0)

Porto II

Phong độ gần nhất

Porto II

Phong độ

Academico Viseu

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Porto II

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

26/01/2025

Porto II

Tondela

0 0

(0) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.86 2.25 0.83

Hạng Hai Bồ Đào Nha

18/01/2025

Alverca

Porto II

2 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.85 2.5 0.83

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

12/01/2025

Porto II

Portimonense

1 2

(1) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.85 2.5 0.83

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

06/01/2025

Benfica II

Porto II

2 1

(2) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.96 3.0 0.81

B
H

Hạng Hai Bồ Đào Nha

21/12/2024

Vizela

Porto II

2 1

(1) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.91 2.5 0.86

B
T

Academico Viseu

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

24/01/2025

Academico Viseu

Feirense

2 1

(1) (1)

0.87 -0.25 0.96

0.93 2.25 0.83

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

17/01/2025

Chaves

Academico Viseu

3 0

(1) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.91 2.25 0.78

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

12/01/2025

Academico Viseu

Vizela

1 1

(0) (1)

0.68 +0.25 0.70

0.72 2.0 0.96

T
H

Hạng Hai Bồ Đào Nha

05/01/2025

Paços de Ferreira

Academico Viseu

4 3

(2) (2)

0.82 +0.25 1.02

0.92 2.25 0.85

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

21/12/2024

Portimonense

Academico Viseu

1 1

(0) (1)

0.96 +0 0.92

0.92 2.25 0.92

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 7

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất