FA Trophy Anh - 05/10/2024 14:00
SVĐ: Tatnam Stadium
1 : 1
Kết thúc sau khi đá phạt đền
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ramos
71’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
3
6
0
0
385
339
14
8
7
4
2
0
Poole Town Gosport Borough
Poole Town 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Steve Baker
4-1-4-1 Gosport Borough
Huấn luyện viên: Steve Baker
Tạm thời chưa có dữ liệu
Poole Town
Gosport Borough
Poole Town
Gosport Borough
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Poole Town
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Poole Town Taunton Town |
2 3 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.68 |
0.83 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
03/09/2024 |
Poole Town Swindon Supermarine |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/08/2024 |
Swindon Supermarine Poole Town |
1 1 (0) (1) |
0.75 +0.5 1.12 |
0.81 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
07/11/2023 |
Poole Town Bracknell Town |
2 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/10/2023 |
Poole Town Sholing |
3 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
Gosport Borough
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Oxford City Gosport Borough |
2 3 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.81 3.0 0.78 |
T
|
T
|
|
17/09/2024 |
Gloucester City Gosport Borough |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.93 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Gosport Borough Gloucester City |
2 2 (0) (2) |
0.85 +0 0.85 |
0.79 2.75 0.87 |
H
|
T
|
|
31/08/2024 |
Gosport Borough Andover New Street |
4 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2023 |
Bognor Regis Town Gosport Borough |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9