GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Á - 06/11/2024 10:00

SVĐ: Steelyard Stadium

4 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -2 3/4 0.80

0.85 2.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.48 4.50 5.25

0.88 9.25 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.77

0.96 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.40 5.50

0.98 4.5 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

  • 29’

    Đang cập nhật

    Tong Lei

  • Đang cập nhật

    Jae-hee Jeong

    30’
  • 33’

    Zhunyi Gao

    Chen Pu

  • 41’

    Zhunyi Gao

    Yang Liu

  • 46’

    Binbin Liu

    Jinhao Bi

  • 55’

    Đang cập nhật

    Zheng Zheng

  • Oberdan Alionço

    Jorge Teixeira

    64’
  • 67’

    Zhengyu Huang

    Lisheng Liao

  • Jorge Teixeira

    Wanderson

    68’
  • Jong-uh Kim

    Kim Myeong-jun

    70’
  • Wanderson

    Oberdan Alionço

    76’
  • Jae-hee Jeong

    Kyu-hyeong Kim

    79’
  • 83’

    Đang cập nhật

    Lisheng Liao

  • Oberdan Alionço

    Dong-jin Kim

    86’
  • 90’

    Zeca

    Jinhao Bi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 06/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Steelyard Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Al Kaf

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tae-Ha Park

  • Ngày sinh:

    29-05-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    51 (T:21, H:13, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kang-Hee Choi

  • Ngày sinh:

    12-04-1959

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    119 (T:58, H:29, B:32)

4

Phạt góc

4

72%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

28%

2

Cứu thua

3

10

Phạm lỗi

8

495

Tổng số đường chuyền

189

14

Dứt điểm

10

8

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

1

Pohang Steelers Shandong Taishan

Đội hình

Pohang Steelers 4-4-2

Huấn luyện viên: Tae-Ha Park

Pohang Steelers VS Shandong Taishan

4-4-2 Shandong Taishan

Huấn luyện viên: Kang-Hee Choi

27

Jae-hee Jeong

77

Wanderson

77

Wanderson

77

Wanderson

77

Wanderson

77

Wanderson

77

Wanderson

77

Wanderson

77

Wanderson

9

Jorge Teixeira

9

Jorge Teixeira

29

Chen Pu

25

Xinli Peng

25

Xinli Peng

25

Xinli Peng

25

Xinli Peng

22

Yuanyi Li

25

Xinli Peng

25

Xinli Peng

25

Xinli Peng

25

Xinli Peng

22

Yuanyi Li

Đội hình xuất phát

Pohang Steelers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Jae-hee Jeong Tiền vệ

40 11 5 0 0 Tiền vệ

37

Yun-sang Hong Tiền đạo

46 8 3 2 0 Tiền đạo

9

Jorge Teixeira Tiền đạo

40 7 5 2 0 Tiền đạo

8

Oberdan Alionço Tiền vệ

43 4 2 4 1 Tiền vệ

77

Wanderson Tiền vệ

46 3 3 2 0 Tiền vệ

6

Jong-uh Kim Tiền vệ

34 3 2 2 0 Tiền vệ

4

Min-kwang Jeon Hậu vệ

39 2 0 3 0 Hậu vệ

26

Tae-seok Lee Hậu vệ

16 1 2 2 0 Hậu vệ

17

Kwang-hun Shin Hậu vệ

44 1 0 9 2 Hậu vệ

1

Pyeong-guk Yun Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

5

Jonathan Aspropotamitis Hậu vệ

27 0 0 0 1 Hậu vệ

Shandong Taishan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Chen Pu Tiền vệ

51 7 2 3 0 Tiền vệ

22

Yuanyi Li Tiền vệ

45 4 6 9 0 Tiền vệ

5

Zheng Zheng Hậu vệ

42 3 0 4 0 Hậu vệ

33

Zhunyi Gao Hậu vệ

31 2 3 7 1 Hậu vệ

25

Xinli Peng Tiền vệ

31 2 2 7 0 Tiền vệ

35

Zhengyu Huang Tiền vệ

50 1 2 9 0 Tiền vệ

19

Zeca Tiền đạo

6 1 2 0 0 Tiền đạo

3

Marcel Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

21

Binbin Liu Tiền vệ

29 1 0 2 0 Tiền vệ

14

Dalei Wang Thủ môn

43 0 0 1 0 Thủ môn

2

Tong Lei Hậu vệ

41 0 0 4 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Pohang Steelers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Kyu-hyeong Kim Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Hyeon-je Kang Tiền đạo

19 0 1 0 0 Tiền đạo

34

Gyu-baeg Lee Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

7

In-sung Kim Tiền đạo

50 6 2 1 0 Tiền đạo

13

Seok-joo Yoon Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

89

Kim Myeong-jun Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Hyeon-woong Choi Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Dong-jin Kim Tiền vệ

34 1 1 4 0 Tiền vệ

19

Min-ho Yoon Tiền vệ

37 2 2 2 0 Tiền vệ

11

Seong-jun Jo Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

21

In-jae Hwang Thủ môn

53 0 0 1 0 Thủ môn

2

Jeong-won Eo Hậu vệ

42 1 3 2 0 Hậu vệ

Shandong Taishan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Zhang Chi Tiền vệ

46 0 0 1 0 Tiền vệ

26

Shibo Liu Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

8

Pedro Delgado Tiền vệ

38 7 1 1 0 Tiền vệ

23

Wenneng Xie Tiền vệ

46 5 3 9 0 Tiền vệ

9

Cryzan Tiền đạo

45 27 6 10 1 Tiền đạo

11

Yang Liu Hậu vệ

44 1 1 5 0 Hậu vệ

10

Valeri Qazaishvili Tiền đạo

42 12 9 3 0 Tiền đạo

27

Ke Shi Hậu vệ

41 0 0 2 0 Hậu vệ

30

Abdurasul Abudulam Tiền vệ

41 2 0 4 1 Tiền vệ

17

Xinghan Wu Tiền đạo

26 0 2 4 0 Tiền đạo

20

Lisheng Liao Tiền vệ

40 3 5 6 0 Tiền vệ

24

Jinhao Bi Hậu vệ

22 3 0 2 0 Hậu vệ

Pohang Steelers

Shandong Taishan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pohang Steelers: 0T - 0H - 0B) (Shandong Taishan: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Pohang Steelers

Phong độ

Shandong Taishan

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
2.4
1.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pohang Steelers

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hàn Quốc

02/11/2024

Seoul

Pohang Steelers

1 1

(1) (1)

- - -

0.94 2.25 0.92

VĐQG Hàn Quốc

27/10/2024

Pohang Steelers

Ulsan

0 2

(0) (1)

0.84 +0.25 0.66

0.83 2.5 0.85

C1 Châu Á

22/10/2024

Buriram United

Pohang Steelers

1 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.99

0.88 2.75 0.90

B
X

VĐQG Hàn Quốc

18/10/2024

Pohang Steelers

Suwon

1 1

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Hàn Quốc

06/10/2024

Pohang Steelers

Suwon

1 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.95 2.5 0.91

B
X

Shandong Taishan

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

02/11/2024

Shandong Taishan

Meizhou Hakka

2 1

(1) (1)

1.05 -0.5 0.80

0.91 3.25 0.78

T
X

VĐQG Trung Quốc

27/10/2024

Hangzhou

Shandong Taishan

3 3

(2) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.87 3.5 0.87

T
T

C1 Châu Á

22/10/2024

Shandong Taishan

Yokohama F. Marinos

2 2

(1) (0)

1.20 +0 0.67

0.86 3.25 0.96

H
T

VĐQG Trung Quốc

18/10/2024

Shandong Taishan

Tianjin Jinmen Tiger

4 1

(2) (0)

1.06 -0.5 0.68

0.93 3.0 0.77

T
T

C1 Châu Á

02/10/2024

Vissel Kobe

Shandong Taishan

2 1

(1) (1)

1.00 -1.75 0.85

0.88 3.0 0.93

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 15

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 11

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất