Hạng Nhất Ba Lan - 08/11/2024 17:00
SVĐ: Stadion ROSRRiT
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 3/4 0.95
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
2.20 3.40 3.25
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.67 0 -0.79
0.81 1.0 0.94
- - -
- - -
2.75 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Leon Kreković
Zvonimir Petrović
-
Đang cập nhật
Karol Podlinski
42’ -
Đang cập nhật
Piotr Pyrdoł
44’ -
Lukas Hrnciar
Milosz Drag
61’ -
Krystian Miś
Karol Podlinski
64’ -
Damain Szuprytowski
Robert Majewski
82’ -
86’
Marcel Bykowski
Leon Zietek
-
88’
Leon Kreković
Aleksander Bieganski
-
Đang cập nhật
Karol Podlinski
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
54%
46%
3
3
2
0
367
312
15
9
5
4
0
0
Pogoń Siedlce Kotwica Kołobrzeg
Pogoń Siedlce 5-4-1
Huấn luyện viên: Adam Nocoń
5-4-1 Kotwica Kołobrzeg
Huấn luyện viên: Ryszard Tarasiewicz
13
Karol Podlinski
10
Piotr Pyrdoł
10
Piotr Pyrdoł
10
Piotr Pyrdoł
10
Piotr Pyrdoł
10
Piotr Pyrdoł
23
Mateusz Pruchniewski
23
Mateusz Pruchniewski
23
Mateusz Pruchniewski
23
Mateusz Pruchniewski
56
Cezary Demianiuk
39
Jonathan
80
Zvonimir Petrović
80
Zvonimir Petrović
80
Zvonimir Petrović
80
Zvonimir Petrović
29
Marcel Bykowski
29
Marcel Bykowski
7
Łukasz Kosakiewicz
7
Łukasz Kosakiewicz
7
Łukasz Kosakiewicz
27
Tomasz Wełna
Pogoń Siedlce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Karol Podlinski Tiền đạo |
6 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
56 Cezary Demianiuk Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
14 Dawid Burka Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
43 Lukas Hrnciar Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Mateusz Pruchniewski Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Piotr Pyrdoł Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Ernest Dzięcioł Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Cássio Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Krystian Miś Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Damian Szuprytowski Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jakub Sinior Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Kotwica Kołobrzeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Jonathan Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
27 Tomasz Wełna Hậu vệ |
16 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Marcel Bykowski Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Łukasz Kosakiewicz Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Zvonimir Petrović Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
10 Michał Cywiński Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Marek Kozioł Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Piotr Witasik Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Filipe Oliveira Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Lucas Ramos Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Nicolas Antoine Rajsel Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Pogoń Siedlce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Milosz Drag Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Oskar Krzyzak Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
95 Eric Topór Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Mateusz Majewski Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Robert Majewski Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Daniel Pik Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Oleksiy Zinkevych Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kotwica Kołobrzeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Leon Zietek Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Aleksander Bieganski Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Filip Kozłowski Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kacper Krzepisz Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Volodymyr Kostevych Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pogoń Siedlce
Kotwica Kołobrzeg
Pogoń Siedlce
Kotwica Kołobrzeg
80% 20% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Pogoń Siedlce
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Miedź Legnica Pogoń Siedlce |
4 1 (3) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Pogoń Siedlce Górnik Łęczna |
1 1 (0) (0) |
1.04 +0 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
Arka Gdynia Pogoń Siedlce |
2 1 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.79 3.0 0.80 |
T
|
H
|
|
05/10/2024 |
Pogoń Siedlce Wisła Kraków |
1 3 (1) (1) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.85 3.0 0.99 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Znicz Pruszków Pogoń Siedlce |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.87 2.5 0.84 |
B
|
X
|
Kotwica Kołobrzeg
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Odra Opole |
0 1 (0) (1) |
0.84 +0 0.87 |
0.91 2.25 0.73 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Puszcza Niepołomice |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Chrobry Głogów Kotwica Kołobrzeg |
3 2 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.94 |
0.99 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Warta Poznań |
0 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Ruch Chorzów Kotwica Kołobrzeg |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 13
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 22
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 24
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 36