0.97 -2 1/4 0.82
0.77 2.5 0.80
- - -
- - -
1.22 5.00 10.00
1.00 8 0.80
- - -
- - -
0.75 -1 1/2 -0.95
0.95 1.0 0.85
- - -
- - -
1.72 2.37 10.00
- - -
- - -
- - -
3
5
52%
48%
0
1
3
4
373
340
4
0
3
0
1
0
Phù Đổng Long An
Phù Đổng 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Vi?t Th?ng Nguy?n
4-4-1-1 Long An
Huấn luyện viên: Duy Quang Trinh
Tạm thời chưa có dữ liệu
Phù Đổng
Long An
Hạng Hai Việt Nam
Long An
1 : 1
(1-0)
Phù Đổng
Hạng Hai Việt Nam
Phù Đổng
2 : 1
(1-0)
Long An
Hạng Hai Việt Nam
Phù Đổng
1 : 3
(1-2)
Long An
Hạng Hai Việt Nam
Long An
0 : 0
(0-0)
Phù Đổng
Hạng Hai Việt Nam
Long An
6 : 2
(4-1)
Phù Đổng
Phù Đổng
Long An
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Phù Đổng
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Sanna Khánh Hoà Phù Đổng |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.76 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Phù Đổng |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.84 |
0.84 2.5 0.88 |
H
|
X
|
|
29/06/2024 |
Bà Ria Vũng Tàu Phù Đổng |
4 2 (2) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
23/06/2024 |
Phù Đổng Bình Phước |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.98 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
15/06/2024 |
Long An Phù Đổng |
1 1 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
Long An
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Long An Phố Hiến |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Long An Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1 4 (0) (2) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
29/06/2024 |
Long An Phú Thọ |
6 2 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
15/06/2024 |
Long An Phù Đổng |
1 1 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
25/05/2024 |
Đồng Nai Long An |
2 0 (1) (0) |
0.81 +0 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
14 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 17