Hạng Hai Việt Nam - 15/11/2024 09:00
SVĐ: Sân vận động Ninh Bình
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 0.85
0.78 2.0 0.80
- - -
- - -
1.33 3.70 9.50
- - -
- - -
- - -
0.85 -1 1/2 0.95
0.79 0.75 0.93
- - -
- - -
1.80 2.25 9.00
- - -
- - -
- - -
7
1
53%
47%
0
0
2
1
385
341
1
0
1
0
2
2
Phù Đổng Huế
Phù Đổng 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Vi?t Th?ng Nguy?n
3-5-1-1 Huế
Huấn luyện viên: Đức Dũng Nguyễn
Tạm thời chưa có dữ liệu
Phù Đổng
Huế
Hạng Hai Việt Nam
Phù Đổng
1 : 3
(0-1)
Huế
Hạng Hai Việt Nam
Huế
2 : 0
(0-0)
Phù Đổng
Hạng Hai Việt Nam
Huế
0 : 2
(0-1)
Phù Đổng
Hạng Hai Việt Nam
Phù Đổng
0 : 0
(0-0)
Huế
Hạng Hai Việt Nam
Phù Đổng
1 : 3
(1-0)
Huế
Phù Đổng
Huế
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Phù Đổng
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Bà Ria Vũng Tàu Phù Đổng |
0 2 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.81 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Phù Đổng Long An |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.77 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Sanna Khánh Hoà Phù Đổng |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.76 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Phù Đổng |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.84 |
0.84 2.5 0.88 |
H
|
X
|
|
29/06/2024 |
Bà Ria Vũng Tàu Phù Đổng |
4 2 (2) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Huế
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Huế Phố Hiến |
0 3 (0) (2) |
0.71 +0.5 1.00 |
0.85 1.75 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Đồng Nai Huế |
1 3 (1) (0) |
1.02 +0 0.74 |
0.69 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Huế Đồng Tháp |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.81 1.75 0.93 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Bà Ria Vũng Tàu Huế |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
- - - |
B
|
T
|
|
29/06/2024 |
Huế Hòa Bình |
2 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 13