Hạng Hai Việt Nam - 23/01/2025 11:00
SVĐ: Sân vận động Ninh Bình
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1.00
1.00 2.0 0.76
- - -
- - -
1.45 3.40 7.50
1.00 8 0.80
- - -
- - -
-0.87 -1 1/2 0.67
0.84 0.75 0.88
- - -
- - -
2.05 1.95 8.50
- - -
- - -
- - -
5
6
53%
47%
5
3
2
1
373
330
10
11
3
5
0
0
Phù Đổng Hòa Bình
Phù Đổng 4-4-2
Huấn luyện viên: Vi?t Th?ng Nguy?n
4-4-2 Hòa Bình
Huấn luyện viên: Quoc Vuong Le
Tạm thời chưa có dữ liệu
Phù Đổng
Hòa Bình
Hạng Hai Việt Nam
Hòa Bình
0 : 0
(0-0)
Phù Đổng
Hạng Hai Việt Nam
Phù Đổng
1 : 2
(1-0)
Hòa Bình
Hạng Hai Việt Nam
Phù Đổng
0 : 0
(0-0)
Hòa Bình
Hạng Hai Việt Nam
Hòa Bình
0 : 0
(0-0)
Phù Đổng
Cúp Quốc Gia Việt Nam
Phù Đổng
1 : 0
(1-0)
Hòa Bình
Phù Đổng
Hòa Bình
0% 0% 100%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Phù Đổng
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Bà Ria Vũng Tàu Phù Đổng |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.83 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
19/11/2024 |
Phố Hiến Phù Đổng |
0 3 (0) (3) |
- - - |
0.82 2.0 0.88 |
|||
15/11/2024 |
Phù Đổng Huế |
2 1 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.85 |
0.78 2.0 0.80 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Bà Ria Vũng Tàu Phù Đổng |
0 2 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.81 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Phù Đổng Long An |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.77 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Hòa Bình
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Hòa Bình Huế |
1 0 (1) (0) |
1.00 +0 0.72 |
0.95 2.0 0.69 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Hòa Bình Sanna Khánh Hoà |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.89 1.75 0.91 |
|||
14/11/2024 |
Đồng Tháp Hòa Bình |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.89 1.75 0.73 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Phố Hiến Hòa Bình |
2 1 (0) (0) |
- - - |
0.76 2.0 0.96 |
T
|
||
26/10/2024 |
Hòa Bình Bình Phước |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.91 2.0 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 19