Cúp FA Thái Lan - 29/01/2025 10:30
SVĐ: Thunghong Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Phrae United Rayong
Phrae United 3-5-2
Huấn luyện viên: Thongchai Rungreangleas
3-5-2 Rayong
Huấn luyện viên: Jukkapant Punpee
Tạm thời chưa có dữ liệu
Phrae United
Rayong
Hạng Hai TháI Lan
Rayong
3 : 2
(1-0)
Phrae United
Hạng Hai TháI Lan
Phrae United
0 : 3
(0-0)
Rayong
Hạng Hai TháI Lan
Rayong
3 : 1
(0-0)
Phrae United
Hạng Hai TháI Lan
Phrae United
3 : 2
(2-1)
Rayong
Hạng Hai TháI Lan
Rayong
3 : 2
(1-0)
Phrae United
Phrae United
Rayong
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Phrae United
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Phrae United Trat |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.84 2.75 0.78 |
|||
19/01/2025 |
Sisaket United Phrae United |
2 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.80 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Phrae United Bangkok |
4 0 (2) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.84 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Phrae United Lampang |
1 2 (0) (2) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.82 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Ayutthaya United Phrae United |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.87 2.5 0.83 |
H
|
X
|
Rayong
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Rayong |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Rayong PT Prachuap FC |
3 2 (2) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
SCG Muangthong United Rayong |
4 0 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.89 |
0.90 3.0 0.96 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Rayong BG Pathum United |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.91 3.0 0.72 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Khonkaen United Rayong |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 11