VĐQG Angola - 20/10/2024 15:00
SVĐ: Estádio 11 de Novembro
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.79 -2 1/2 0.72
- - -
- - -
- - -
1.26 4.70 11.00
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jonathan Toro
41’ -
Đang cập nhật
Julinho
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
53%
47%
0
1
5
3
376
332
5
2
3
0
2
0
Petro de Luanda Wiliete
Petro de Luanda 4-3-3
Huấn luyện viên: Ricardo José Moutinho Chéu
4-3-3 Wiliete
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Petro de Luanda
Wiliete
VĐQG Angola
Petro de Luanda
3 : 0
(3-0)
Wiliete
VĐQG Angola
Wiliete
0 : 2
(0-2)
Petro de Luanda
VĐQG Angola
Petro de Luanda
1 : 1
(0-1)
Wiliete
VĐQG Angola
Wiliete
1 : 2
(1-1)
Petro de Luanda
VĐQG Angola
Wiliete
0 : 3
(0-2)
Petro de Luanda
Petro de Luanda
Wiliete
0% 20% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Petro de Luanda
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Onze Bravos Petro de Luanda |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/10/2024 |
Isaac de Benguela Petro de Luanda |
1 2 (0) (1) |
- - - |
0.73 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Petro de Luanda São Salvador |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.75 0.80 |
0.78 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Petro de Luanda Desportivo Huíla |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Petro de Luanda Maniema Union |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Wiliete
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Wiliete Onze Bravos |
1 3 (0) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
- - - |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
São Salvador Wiliete |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
H
|
H
|
|
29/09/2024 |
Wiliete Isaac de Benguela |
4 1 (3) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
- - - |
T
|
||
21/09/2024 |
Desportivo Huíla Wiliete |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/09/2024 |
Wiliete Carmona |
5 0 (4) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13