VĐQG Indonesia - 16/12/2024 08:30
SVĐ: Stadion Sultan Agung
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 0.92
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
3.00 3.40 2.15
0.86 10 0.88
- - -
- - -
-0.81 0 0.66
0.83 1.0 0.87
- - -
- - -
3.50 2.10 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Fahreza Sudin
25’ -
42’
Ferian Rizki Maulana
Egy Maulana Vikri
-
Đang cập nhật
Shin-yeong Bae
44’ -
Ahmad Nur Hardianto
Irsyad Maulana
46’ -
56’
Alex
Septian Bagaskara
-
Đang cập nhật
Fahreza Sudin
64’ -
65’
Ferian Rizki Maulana
Ady Setiawan
-
Ikhwan Ali Tanamal
Yardan Yafi
66’ -
72’
Đang cập nhật
Ahmad Nufiandani
-
78’
Egy Maulana Vikri
Taisei Marukawa
-
80’
Egy Maulana Vikri
Feby Eka Putra
-
Shin-yeong Bae
Muhammad Badrian Ilham
81’ -
84’
Đang cập nhật
Ângelo Meneses
-
85’
Đang cập nhật
Feby Eka Putra
-
Marios Ogboe
Aji Kusuma
87’ -
90’
Ady Setiawan
Feby Eka Putra
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
8
43%
57%
10
4
13
16
338
455
9
24
4
14
1
0
Persita Dewa United
Persita 4-4-2
Huấn luyện viên: Fabio Lefundes
4-4-2 Dewa United
Huấn luyện viên: Jan Olde Riekerink
32
Rifky Dwi Septiawan
8
Fahreza Sudin
8
Fahreza Sudin
8
Fahreza Sudin
8
Fahreza Sudin
8
Fahreza Sudin
8
Fahreza Sudin
8
Fahreza Sudin
8
Fahreza Sudin
9
Ahmad Nur Hardianto
9
Ahmad Nur Hardianto
39
Alex
19
Ricky Kambuaya
19
Ricky Kambuaya
19
Ricky Kambuaya
19
Ricky Kambuaya
17
Ahmad Nufiandani
17
Ahmad Nufiandani
17
Ahmad Nufiandani
17
Ahmad Nufiandani
17
Ahmad Nufiandani
17
Ahmad Nufiandani
Persita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Rifky Dwi Septiawan Tiền vệ |
57 | 7 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
33 Shin-yeong Bae Tiền vệ |
102 | 6 | 8 | 17 | 0 | Tiền vệ |
9 Ahmad Nur Hardianto Tiền vệ |
44 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Javlon Guseynov Hậu vệ |
57 | 3 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
8 Fahreza Sudin Tiền vệ |
76 | 3 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
11 Muhammad Toha Hậu vệ |
114 | 1 | 5 | 14 | 0 | Hậu vệ |
10 Marios Ogboe Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Igor Rodrigues Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ryuji Utomo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Mario Jardel Hậu vệ |
69 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
40 Ikhwan Ali Tanamal Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dewa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Alex Tiền đạo |
41 | 26 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
10 Egy Maulana Vikri Tiền vệ |
53 | 14 | 10 | 2 | 2 | Tiền vệ |
5 Risto Mitrevski Hậu vệ |
78 | 12 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
17 Ahmad Nufiandani Tiền vệ |
41 | 4 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Ricky Kambuaya Tiền vệ |
39 | 4 | 4 | 18 | 0 | Tiền vệ |
9 Alexis Messidoro Tiền vệ |
11 | 1 | 5 | 1 | 1 | Tiền vệ |
37 Altariq Ballah Hậu vệ |
44 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
24 Ângelo Meneses Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
92 Sonny Stevens Thủ môn |
47 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
12 Ferian Rizki Maulana Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Jajá Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Persita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Muhammad Badrian Ilham Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Arif Setiawan Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
79 Aji Kusuma Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 George Brown Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Esal Sahrul Muhrom Tiền vệ |
44 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Abrizal Umanailo Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
88 Irsyad Maulana Tiền vệ |
77 | 10 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
46 Yardan Yafi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Andrean Rindorindo Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
96 Kurniawan Kartika Aji Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Charisma Fathoni Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 Gian Zola Nasrulloh Nugraha Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dewa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Feby Eka Putra Tiền vệ |
50 | 0 | 3 | 6 | 2 | Tiền vệ |
6 Theo Numberi Tiền vệ |
78 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Muhammad Natshir Fadhil Mahbuby Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
14 Brian Fatari Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Septian Bagaskara Tiền đạo |
44 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Rangga Muslim Perkasa Tiền vệ |
75 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
18 Arapenta Poerba Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Taisei Marukawa Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ady Setiawan Hậu vệ |
37 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Reva Adi Utama Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Dani Saputra Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Persita
Dewa United
VĐQG Indonesia
Dewa United
4 : 1
(1-1)
Persita
VĐQG Indonesia
Persita
1 : 0
(1-0)
Dewa United
VĐQG Indonesia
Dewa United
3 : 2
(1-1)
Persita
VĐQG Indonesia
Persita
1 : 0
(0-0)
Dewa United
Cúp Quốc Gia Indonesia
Persita
2 : 1
(1-1)
Dewa United
Persita
Dewa United
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Persita
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
PSBS Biak Numfor Persita |
1 3 (0) (0) |
0.89 -0.75 0.91 |
0.87 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Persita Persis Solo |
2 0 (1) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Arema Persita |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.94 |
0.86 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Barito Putera Persita |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Persita Malut United |
1 1 (0) (1) |
1.03 0.0 0.77 |
0.98 2.0 0.78 |
H
|
H
|
Dewa United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Dewa United Barito Putera |
1 1 (1) (0) |
0.90 -1 0.86 |
0.88 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Malut United Dewa United |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Dewa United PSS Sleman |
2 1 (2) (1) |
0.93 -0.75 0.91 |
0.74 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Dewa United Bali United |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Borneo Dewa United |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 15
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 17