VĐQG Indonesia - 21/02/2025 08:30
SVĐ: Stadion Manahan
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Persis Solo Semen Padang
Persis Solo 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Semen Padang
Huấn luyện viên:
9
Muhammad Ramadhan Sananta
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
22
Sutanto Tan
22
Sutanto Tan
44
Tin Martić
2
Marco João Costa Baixinho
2
Marco João Costa Baixinho
2
Marco João Costa Baixinho
2
Marco João Costa Baixinho
13
Dodi Alexvan Djin
13
Dodi Alexvan Djin
13
Dodi Alexvan Djin
13
Dodi Alexvan Djin
13
Dodi Alexvan Djin
13
Dodi Alexvan Djin
Persis Solo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Muhammad Ramadhan Sananta Tiền đạo |
42 | 12 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
36 Althaf Indie Alrizky Tiền vệ |
78 | 5 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Sutanto Tan Tiền vệ |
76 | 3 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
14 Sho Yamamoto Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Rizky Dwi Febrianto Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Muhammad Riyandi Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
3 Eduardo Kunde Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Jordy Tutuarima Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Lautaro Belleggia Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Fransiskus Alesandro Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Jhon Cley Jesus Silva Coelho Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Semen Padang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Tin Martić Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Firman Juliansyah Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Arthur Augusto da Silva Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Dodi Alexvan Djin Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
2 Marco João Costa Baixinho Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Dwi Geno Nofiansyah Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Alhassan Wakaso Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Carlos Filipe Fonseca Chaby Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Rosad Setiawan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Bruno Gomes de Oliveira Conceiçao Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Irkham Zahrul Milla Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Persis Solo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
78 Zanadin Fariz Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Eky Taufik Febriyanto Hậu vệ |
78 | 2 | 3 | 13 | 1 | Hậu vệ |
7 Irfan Jauhari Tiền vệ |
50 | 3 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
15 Giovani Jorim Herzon Dacosta Numberi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mochammad Zaenuri Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Gianluca Pandenuwu Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
63 Ripal Wahyudi Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Rian Miziar Hậu vệ |
83 | 0 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
10 Karim Rossi Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Braif Fatari Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Abdul Aziz Lutfi Akbar Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Semen Padang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Muhammad Iqbal Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Bima Reksa Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ricki Ariansyah Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
70 Zulkifli Yahya Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Dimas Saputra Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Zidane Pramudya Afandi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mochammad Dicky Indrayana Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Cornelius Stewart Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
65 Dewa Erlangga Sapalas Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Melcior Majefat Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
71 Teguh Amiruddin Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Min-kyu Kim Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Persis Solo
Semen Padang
VĐQG Indonesia
Semen Padang
0 : 0
(0-0)
Persis Solo
Persis Solo
Semen Padang
0% 80% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Persis Solo
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Persik Kediri Persis Solo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Persis Solo Persebaya Surabaya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Madura United Persis Solo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Persis Solo Persija |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.93 2.5 0.75 |
|||
20/01/2025 |
PSIS Semarang Persis Solo |
1 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
Semen Padang
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Semen Padang Persita |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Barito Putera Semen Padang |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Semen Padang Malut United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
PSS Sleman Semen Padang |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.75 0.82 |
0.93 2.5 0.75 |
|||
20/01/2025 |
Semen Padang Bali United |
1 5 (1) (5) |
0.82 0.25 0.98 |
0.89 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7