GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 21/02/2025 08:30

SVĐ: Stadion Manahan

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    08:30 21/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Manahan

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Persis Solo Semen Padang

Đội hình

Persis Solo 4-4-2

Huấn luyện viên:

Persis Solo VS Semen Padang

4-4-2 Semen Padang

Huấn luyện viên:

9

Muhammad Ramadhan Sananta

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

22

Sutanto Tan

22

Sutanto Tan

44

Tin Martić

2

Marco João Costa Baixinho

2

Marco João Costa Baixinho

2

Marco João Costa Baixinho

2

Marco João Costa Baixinho

13

Dodi Alexvan Djin

13

Dodi Alexvan Djin

13

Dodi Alexvan Djin

13

Dodi Alexvan Djin

13

Dodi Alexvan Djin

13

Dodi Alexvan Djin

Đội hình xuất phát

Persis Solo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Muhammad Ramadhan Sananta Tiền đạo

42 12 1 4 0 Tiền đạo

36

Althaf Indie Alrizky Tiền vệ

78 5 6 5 0 Tiền vệ

22

Sutanto Tan Tiền vệ

76 3 0 16 0 Tiền vệ

14

Sho Yamamoto Tiền vệ

36 1 2 3 0 Tiền vệ

16

Rizky Dwi Febrianto Hậu vệ

18 0 2 0 0 Hậu vệ

1

Muhammad Riyandi Thủ môn

56 0 0 0 1 Thủ môn

3

Eduardo Kunde Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Jordy Tutuarima Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Lautaro Belleggia Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Fransiskus Alesandro Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

35

Jhon Cley Jesus Silva Coelho Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Semen Padang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Tin Martić Hậu vệ

19 1 0 2 0 Hậu vệ

15

Firman Juliansyah Tiền vệ

16 0 2 1 0 Tiền vệ

1

Arthur Augusto da Silva Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

13

Dodi Alexvan Djin Hậu vệ

18 0 0 1 1 Hậu vệ

2

Marco João Costa Baixinho Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

66

Dwi Geno Nofiansyah Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Alhassan Wakaso Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Carlos Filipe Fonseca Chaby Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Rosad Setiawan Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Bruno Gomes de Oliveira Conceiçao Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Irkham Zahrul Milla Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Persis Solo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

78

Zanadin Fariz Tiền vệ

47 1 1 3 0 Tiền vệ

30

Eky Taufik Febriyanto Hậu vệ

78 2 3 13 1 Hậu vệ

7

Irfan Jauhari Tiền vệ

50 3 3 4 1 Tiền vệ

15

Giovani Jorim Herzon Dacosta Numberi Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Mochammad Zaenuri Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Gianluca Pandenuwu Thủ môn

82 0 0 2 0 Thủ môn

63

Ripal Wahyudi Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Rian Miziar Hậu vệ

83 0 0 16 0 Hậu vệ

10

Karim Rossi Tiền đạo

21 2 1 1 0 Tiền đạo

28

Braif Fatari Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Abdul Aziz Lutfi Akbar Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Semen Padang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Muhammad Iqbal Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

3

Bima Reksa Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Ricki Ariansyah Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

70

Zulkifli Yahya Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Dimas Saputra Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

45

Zidane Pramudya Afandi Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Mochammad Dicky Indrayana Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

9

Cornelius Stewart Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

65

Dewa Erlangga Sapalas Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Melcior Majefat Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

71

Teguh Amiruddin Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

5

Min-kyu Kim Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

Persis Solo

Semen Padang

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Persis Solo: 0T - 1H - 0B) (Semen Padang: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

VĐQG Indonesia

Semen Padang

0 : 0

(0-0)

Persis Solo

Phong độ gần nhất

Persis Solo

Phong độ

Semen Padang

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

0.4
TB bàn thắng
0.2
0.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Persis Solo

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

14/02/2025

Persik Kediri

Persis Solo

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

07/02/2025

Persis Solo

Persebaya Surabaya

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

01/02/2025

Madura United

Persis Solo

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

26/01/2025

Persis Solo

Persija

0 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.93 2.5 0.75

VĐQG Indonesia

20/01/2025

PSIS Semarang

Persis Solo

1 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.77

1.15 2.5 0.66

T
T

Semen Padang

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

14/02/2025

Semen Padang

Persita

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

08/02/2025

Barito Putera

Semen Padang

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

02/02/2025

Semen Padang

Malut United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

26/01/2025

PSS Sleman

Semen Padang

0 0

(0) (0)

0.94 -0.75 0.82

0.93 2.5 0.75

VĐQG Indonesia

20/01/2025

Semen Padang

Bali United

1 5

(1) (5)

0.82 0.25 0.98

0.89 2.5 0.87

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 7

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 0

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất