VĐQG Indonesia - 13/01/2025 12:00
SVĐ: Stadion Manahan
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 0 0.82
0.84 2.25 0.78
- - -
- - -
2.75 2.90 2.50
0.88 10 0.92
- - -
- - -
0.98 0 0.83
0.73 0.75 -0.95
- - -
- - -
3.40 2.00 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Cleylton Santos
20’ -
Braif Fatari
Eky Taufik Febriyanto
24’ -
42’
Đang cập nhật
Akbar Tanjung
-
44’
Đang cập nhật
Latyr Fall
-
46’
Mufli Hidayat
Abdul Rahman
-
59’
Akbar Tanjung
Karim Rossi
-
61’
Đang cập nhật
Ananda Raehan Alief
-
Arkhan Putra Kaka
Muhammad Faqih Maulana
78’ -
84’
Victor Dethan
Karel Ridzald Iek
-
87’
Rizky Eka Pratama
Matheus Silva
-
Đang cập nhật
Lautaro Belleggia
88’ -
89’
Victor Luiz
Balotelli
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
14
49%
51%
6
6
10
12
282
303
10
18
6
7
1
0
Persis Solo PSM
Persis Solo 3-4-3
Huấn luyện viên: Ong Kim Swee
3-4-3 PSM
Huấn luyện viên: Bernardo Tavares
36
Althaf Indie Alrizky
78
Zanadin Fariz
78
Zanadin Fariz
78
Zanadin Fariz
8
Arkhan Kaka Putra Purwanto
8
Arkhan Kaka Putra Purwanto
8
Arkhan Kaka Putra Purwanto
8
Arkhan Kaka Putra Purwanto
78
Zanadin Fariz
78
Zanadin Fariz
78
Zanadin Fariz
99
Nermin Haljeta
71
Muhammad Mufli Hidayat
71
Muhammad Mufli Hidayat
71
Muhammad Mufli Hidayat
19
Latyr Fall
19
Latyr Fall
19
Latyr Fall
19
Latyr Fall
7
Victor Jonson Benjamin Dethan
24
Muhammad Rizky Eka Pratama
24
Muhammad Rizky Eka Pratama
Persis Solo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Althaf Indie Alrizky Tiền vệ |
76 | 5 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Irfan Jauhari Tiền vệ |
48 | 3 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
14 Sho Yamamoto Tiền vệ |
34 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
78 Zanadin Fariz Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Arkhan Kaka Putra Purwanto Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Rizky Dwi Febrianto Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Muhammad Riyandi Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
70 Jose Cleylton de Morais dos Santos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Eduardo Kunde Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Jordy Tutuarima Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Braif Fatari Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
PSM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Nermin Haljeta Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Victor Jonson Benjamin Dethan Tiền đạo |
78 | 2 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
24 Muhammad Rizky Eka Pratama Hậu vệ |
89 | 1 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
71 Muhammad Mufli Hidayat Tiền đạo |
57 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Latyr Fall Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Aloísio Soares Neto Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Daisuke Sakai Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Akbar Tanjung Tiền vệ |
89 | 0 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
22 Victor Luiz Prestes Filho Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Sahrul Ramadhan Lasenari Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Muhammad Reza Arya Pratama Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
Persis Solo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Giovani Jorim Herzon Dacosta Numberi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Karim Rossi Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Mochammad Zaenuri Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Gianluca Pandenuwu Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Abdul Aziz Lutfi Akbar Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
63 Ripal Wahyudi Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Eky Taufik Febriyanto Hậu vệ |
76 | 2 | 3 | 13 | 1 | Hậu vệ |
26 Rian Miziar Hậu vệ |
81 | 0 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
77 Fransiskus Alesandro Nimo Olepue Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Gonzalo Sebastián Andrada Acosta Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Gardhika Arya Putra Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Muhammad Faqih Maulana Hậu vệ |
64 | 1 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
PSM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Ricky Pratama Tiền vệ |
87 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Achmat Fahrul Aditia Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Karel Ridzald Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Albertino João Pereira Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Muhammad Ardiansyah Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
68 Muhammad Daffa Salman Zahran Sidik Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
39 Matheus Vieira da Silva Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Rashyid Assyahid Bakri Tiền vệ |
80 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
81 Abdul Rahman Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
97 Hilman Syah Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Muhammad Arham Darmawan Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ananda Raehan Alif Tiền vệ |
81 | 2 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
Persis Solo
PSM
VĐQG Indonesia
PSM
3 : 0
(2-0)
Persis Solo
Cúp Quốc Gia Indonesia
Persis Solo
2 : 2
(2-0)
PSM
VĐQG Indonesia
Persis Solo
1 : 0
(0-0)
PSM
VĐQG Indonesia
PSM
1 : 0
(1-0)
Persis Solo
VĐQG Indonesia
PSM
3 : 2
(0-1)
Persis Solo
Persis Solo
PSM
60% 40% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Persis Solo
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Persis Solo Persib |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Dewa United Persis Solo |
2 0 (1) (0) |
0.96 +0.25 0.94 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Persis Solo PSBS Biak Numfor |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Arema Persis Solo |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.80 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Persita Persis Solo |
2 0 (1) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
X
|
PSM
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Persita PSM |
2 1 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.80 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
PSM Barito Putera |
3 2 (0) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Malut United PSM |
2 2 (2) (2) |
0.75 +0 1.00 |
0.97 2.25 0.81 |
H
|
T
|
|
13/12/2024 |
PSM PSS Sleman |
1 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Bali United PSM |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
16 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
36 Tổng 17