GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 14/02/2025 12:00

SVĐ: Stadion Brawijaya

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 14/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Brawijaya

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Persik Kediri Persis Solo

Đội hình

Persik Kediri 4-3-3

Huấn luyện viên:

Persik Kediri VS Persis Solo

4-3-3 Persis Solo

Huấn luyện viên:

21

Riyatno Abiyoso

7

Yusuf Meilana

7

Yusuf Meilana

7

Yusuf Meilana

7

Yusuf Meilana

78

Vava Mario Yagalo

78

Vava Mario Yagalo

78

Vava Mario Yagalo

78

Vava Mario Yagalo

78

Vava Mario Yagalo

78

Vava Mario Yagalo

9

Muhammad Ramadhan Sananta

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

22

Sutanto Tan

22

Sutanto Tan

Đội hình xuất phát

Persik Kediri

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Riyatno Abiyoso Tiền vệ

52 6 1 4 0 Tiền vệ

32

Rohit Chand Tiền vệ

74 4 2 12 1 Tiền vệ

9

Ramiro Ezequiel Fergonzi Tiền đạo

19 3 1 1 0 Tiền đạo

78

Vava Mario Yagalo Hậu vệ

75 3 0 5 1 Hậu vệ

7

Yusuf Meilana Hậu vệ

101 2 6 16 0 Hậu vệ

8

Ezra Walian Tiền vệ

19 0 2 0 0 Tiền vệ

33

Husna Al Malik Riwani Saputra Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

3

Francisco Pereira Carneiro Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Brendon Lucas da Silva Estevam Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Ousmane Fane Tiền vệ

15 0 0 5 0 Tiền vệ

17

Majed Othman Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Persis Solo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Muhammad Ramadhan Sananta Tiền đạo

42 12 1 4 0 Tiền đạo

36

Althaf Indie Alrizky Tiền vệ

78 5 6 5 0 Tiền vệ

22

Sutanto Tan Tiền vệ

76 3 0 16 0 Tiền vệ

14

Sho Yamamoto Tiền vệ

36 1 2 3 0 Tiền vệ

16

Rizky Dwi Febrianto Hậu vệ

18 0 2 0 0 Hậu vệ

1

Muhammad Riyandi Thủ môn

56 0 0 0 1 Thủ môn

3

Eduardo Kunde Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Jordy Tutuarima Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Lautaro Belleggia Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Fransiskus Alesandro Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

35

Jhon Cley Jesus Silva Coelho Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Persik Kediri

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Adi Eko Jayanto Tiền vệ

101 2 1 15 2 Tiền vệ

97

Mohammad Khanafi Tiền đạo

61 11 2 2 0 Tiền đạo

13

Faris Aditama Tiền vệ

107 3 3 6 0 Tiền vệ

20

Eko Saputro Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

57

Ahmad Nuri Fasya Hậu vệ

24 0 1 3 0 Hậu vệ

15

Zikri Ferdiansyah Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Didik Wahyu Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Leonardo Navacchio Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

16

Al Hamra Hehanusa Hậu vệ

62 4 2 7 0 Hậu vệ

6

Krisna Bayu Otto Kartika Tiền vệ

99 5 9 19 0 Tiền vệ

Persis Solo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

78

Zanadin Fariz Tiền vệ

47 1 1 3 0 Tiền vệ

30

Eky Taufik Febriyanto Hậu vệ

78 2 3 13 1 Hậu vệ

7

Irfan Jauhari Tiền vệ

50 3 3 4 1 Tiền vệ

15

Giovani Jorim Herzon Dacosta Numberi Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Mochammad Zaenuri Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Gianluca Pandenuwu Thủ môn

82 0 0 2 0 Thủ môn

63

Ripal Wahyudi Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Rian Miziar Hậu vệ

83 0 0 16 0 Hậu vệ

10

Karim Rossi Tiền đạo

21 2 1 1 0 Tiền đạo

28

Braif Fatari Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Abdul Aziz Lutfi Akbar Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Persik Kediri

Persis Solo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Persik Kediri: 2T - 0H - 3B) (Persis Solo: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/09/2024

VĐQG Indonesia

Persis Solo

0 : 1

(0-0)

Persik Kediri

24/02/2024

VĐQG Indonesia

Persis Solo

2 : 1

(2-1)

Persik Kediri

12/08/2023

VĐQG Indonesia

Persik Kediri

2 : 0

(0-0)

Persis Solo

13/04/2023

VĐQG Indonesia

Persis Solo

1 : 0

(0-0)

Persik Kediri

24/12/2022

VĐQG Indonesia

Persik Kediri

1 : 3

(1-1)

Persis Solo

Phong độ gần nhất

Persik Kediri

Phong độ

Persis Solo

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.6
TB bàn thắng
0.4
0.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Persik Kediri

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

07/02/2025

Persita

Persik Kediri

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

31/01/2025

Persik Kediri

Barito Putera

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

25/01/2025

Malut United

Persik Kediri

0 0

(0) (0)

0.91 -0.5 0.87

0.88 2.25 0.88

VĐQG Indonesia

19/01/2025

Persik Kediri

PSS Sleman

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.85 2.5 0.85

B
X

VĐQG Indonesia

12/01/2025

Bali United

Persik Kediri

1 3

(0) (1)

0.96 -0.5 0.88

0.78 2.5 0.92

T
T

Persis Solo

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

07/02/2025

Persis Solo

Persebaya Surabaya

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

01/02/2025

Madura United

Persis Solo

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

26/01/2025

Persis Solo

Persija

0 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.93 2.5 0.75

VĐQG Indonesia

20/01/2025

PSIS Semarang

Persis Solo

1 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.77

1.15 2.5 0.66

T
T

VĐQG Indonesia

13/01/2025

Persis Solo

PSM

0 1

(0) (0)

1.02 +0 0.82

0.84 2.25 0.78

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 6

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 10

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 8

1 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất