VĐQG Indonesia - 14/02/2025 12:00
SVĐ: Stadion Brawijaya
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Persik Kediri Persis Solo
Persik Kediri 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Persis Solo
Huấn luyện viên:
21
Riyatno Abiyoso
7
Yusuf Meilana
7
Yusuf Meilana
7
Yusuf Meilana
7
Yusuf Meilana
78
Vava Mario Yagalo
78
Vava Mario Yagalo
78
Vava Mario Yagalo
78
Vava Mario Yagalo
78
Vava Mario Yagalo
78
Vava Mario Yagalo
9
Muhammad Ramadhan Sananta
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
22
Sutanto Tan
22
Sutanto Tan
Persik Kediri
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Riyatno Abiyoso Tiền vệ |
52 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Rohit Chand Tiền vệ |
74 | 4 | 2 | 12 | 1 | Tiền vệ |
9 Ramiro Ezequiel Fergonzi Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
78 Vava Mario Yagalo Hậu vệ |
75 | 3 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Yusuf Meilana Hậu vệ |
101 | 2 | 6 | 16 | 0 | Hậu vệ |
8 Ezra Walian Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Husna Al Malik Riwani Saputra Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Francisco Pereira Carneiro Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Brendon Lucas da Silva Estevam Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ousmane Fane Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Majed Othman Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Persis Solo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Muhammad Ramadhan Sananta Tiền đạo |
42 | 12 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
36 Althaf Indie Alrizky Tiền vệ |
78 | 5 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Sutanto Tan Tiền vệ |
76 | 3 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
14 Sho Yamamoto Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Rizky Dwi Febrianto Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Muhammad Riyandi Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
3 Eduardo Kunde Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Jordy Tutuarima Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Lautaro Belleggia Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Fransiskus Alesandro Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Jhon Cley Jesus Silva Coelho Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Persik Kediri
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Adi Eko Jayanto Tiền vệ |
101 | 2 | 1 | 15 | 2 | Tiền vệ |
97 Mohammad Khanafi Tiền đạo |
61 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Faris Aditama Tiền vệ |
107 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Eko Saputro Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
57 Ahmad Nuri Fasya Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Zikri Ferdiansyah Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Didik Wahyu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Leonardo Navacchio Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Al Hamra Hehanusa Hậu vệ |
62 | 4 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Krisna Bayu Otto Kartika Tiền vệ |
99 | 5 | 9 | 19 | 0 | Tiền vệ |
Persis Solo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
78 Zanadin Fariz Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Eky Taufik Febriyanto Hậu vệ |
78 | 2 | 3 | 13 | 1 | Hậu vệ |
7 Irfan Jauhari Tiền vệ |
50 | 3 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
15 Giovani Jorim Herzon Dacosta Numberi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mochammad Zaenuri Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Gianluca Pandenuwu Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
63 Ripal Wahyudi Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Rian Miziar Hậu vệ |
83 | 0 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
10 Karim Rossi Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Braif Fatari Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Abdul Aziz Lutfi Akbar Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Persik Kediri
Persis Solo
VĐQG Indonesia
Persis Solo
0 : 1
(0-0)
Persik Kediri
VĐQG Indonesia
Persis Solo
2 : 1
(2-1)
Persik Kediri
VĐQG Indonesia
Persik Kediri
2 : 0
(0-0)
Persis Solo
VĐQG Indonesia
Persis Solo
1 : 0
(0-0)
Persik Kediri
VĐQG Indonesia
Persik Kediri
1 : 3
(1-1)
Persis Solo
Persik Kediri
Persis Solo
0% 80% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Persik Kediri
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Persita Persik Kediri |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Persik Kediri Barito Putera |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Malut United Persik Kediri |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.87 |
0.88 2.25 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Persik Kediri PSS Sleman |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Bali United Persik Kediri |
1 3 (0) (1) |
0.96 -0.5 0.88 |
0.78 2.5 0.92 |
T
|
T
|
Persis Solo
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Persis Solo Persebaya Surabaya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Madura United Persis Solo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Persis Solo Persija |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.93 2.5 0.75 |
|||
20/01/2025 |
PSIS Semarang Persis Solo |
1 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Persis Solo PSM |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0 0.82 |
0.84 2.25 0.78 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 16