GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 31/01/2025 12:00

SVĐ: Stadion Gelora Bung Tomo

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 31/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Gelora Bung Tomo

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Persebaya Surabaya Persita

Đội hình

Persebaya Surabaya 4-3-3

Huấn luyện viên: Paul Munster

Persebaya Surabaya VS Persita

4-3-3 Persita

Huấn luyện viên: Fabio Lefundes

10

Bruno Moreira Soares

68

Toni Firmansyah

68

Toni Firmansyah

68

Toni Firmansyah

68

Toni Firmansyah

23

Kadek Raditya Maheswara

23

Kadek Raditya Maheswara

23

Kadek Raditya Maheswara

23

Kadek Raditya Maheswara

23

Kadek Raditya Maheswara

23

Kadek Raditya Maheswara

32

Rifki Dwi Septiawan

29

Igor Carreira Rodrigues

29

Igor Carreira Rodrigues

29

Igor Carreira Rodrigues

29

Igor Carreira Rodrigues

11

Muhammad Toha

11

Muhammad Toha

10

Marios Ogboe

10

Marios Ogboe

10

Marios Ogboe

33

Sin-Young Bae

Đội hình xuất phát

Persebaya Surabaya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Bruno Moreira Soares Tiền vệ

78 20 7 11 1 Tiền vệ

79

Malik Risaldi Tiền vệ

14 2 1 2 0 Tiền vệ

74

Mohammed Bassim Tiền vệ

19 2 0 1 0 Tiền vệ

23

Kadek Raditya Maheswara Hậu vệ

50 1 0 5 0 Hậu vệ

68

Toni Firmansyah Tiền vệ

38 1 0 5 0 Tiền vệ

2

Arief Catur Pamungkas Hậu vệ

68 0 1 14 2 Hậu vệ

15

Slavko Damjanović Hậu vệ

19 0 1 0 0 Hậu vệ

52

Andhika Ramadhani Thủ môn

110 0 0 2 0 Thủ môn

4

Dime Dimov Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Ardi Idrus Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

91

Dejan Tumbas Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Persita

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Rifki Dwi Septiawan Tiền vệ

63 7 1 14 0 Tiền vệ

33

Sin-Young Bae Tiền vệ

108 6 8 17 0 Tiền vệ

11

Muhammad Toha Hậu vệ

120 1 5 14 0 Hậu vệ

10

Marios Ogboe Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

29

Igor Carreira Rodrigues Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

5

Charisma Fathoni Hậu vệ

47 0 0 7 0 Hậu vệ

50

Tamirlan Kozubaev Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

66

Mario Jardel Hậu vệ

75 0 0 9 0 Hậu vệ

40

Ikhwan Ali Tanamal Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Éber Henrique Ferreira de Bessa Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

46

Yardan Yafi Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Persebaya Surabaya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Oktafianus Fernando Tiền đạo

52 0 0 1 0 Tiền đạo

8

Andre Oktaviansyah Tiền vệ

69 1 2 7 3 Tiền vệ

17

Flávio António Silva Tiền đạo

19 2 0 1 0 Tiền đạo

28

Alfan Suaib Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Rizky Dwi Pangestu Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Randy Hanson Christian May Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Ernando Ari Sutaryadi Thủ môn

83 0 0 1 0 Thủ môn

32

Riswan Lauhim Hậu vệ

79 1 0 6 1 Hậu vệ

77

Muhamad Kasim Botan Tiền vệ

52 1 5 5 0 Tiền vệ

6

Gilson Sequeira Costa Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

Persita

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

79

Aji Kusuma Tiền vệ

18 1 0 2 0 Tiền vệ

8

Fahreza Sudin Hi Ibrahim Tiền vệ

81 3 1 7 1 Tiền vệ

99

Esal Sahrul Muhrom Tiền vệ

50 6 3 5 0 Tiền vệ

27

Andrean Benyamin Rindorindo Tiền vệ

40 0 0 2 0 Tiền vệ

88

Irsyad Maulana Tiền vệ

81 10 3 9 2 Tiền vệ

9

Ahmad Nur Hardianto Tiền đạo

50 5 0 5 0 Tiền đạo

31

Arif Setiawan Hậu vệ

58 1 0 8 0 Hậu vệ

90

Jack Brown Tiền vệ

44 1 0 2 0 Tiền vệ

21

Rendy Oscario Thủ môn

45 0 0 1 0 Thủ môn

77

Muhammad Badrian Ilham Tiền vệ

35 0 2 6 0 Tiền vệ

96

Kurniawan Kartika Aji Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

22

A. Majok Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Persebaya Surabaya

Persita

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Persebaya Surabaya: 4T - 1H - 0B) (Persita: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Indonesia

Persita

0 : 1

(0-1)

Persebaya Surabaya

23/02/2024

VĐQG Indonesia

Persita

1 : 1

(1-0)

Persebaya Surabaya

12/08/2023

VĐQG Indonesia

Persebaya Surabaya

1 : 0

(0-0)

Persita

18/01/2023

VĐQG Indonesia

Persita

0 : 5

(0-1)

Persebaya Surabaya

01/08/2022

VĐQG Indonesia

Persebaya Surabaya

2 : 0

(1-0)

Persita

Phong độ gần nhất

Persebaya Surabaya

Phong độ

Persita

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.0
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Persebaya Surabaya

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

25/01/2025

Barito Putera

Persebaya Surabaya

0 0

(0) (0)

0.81 +0.25 0.95

0.85 2.5 0.85

VĐQG Indonesia

17/01/2025

Persebaya Surabaya

Malut United

0 2

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

1.15 2.5 0.66

B
X

VĐQG Indonesia

11/01/2025

PSS Sleman

Persebaya Surabaya

3 1

(3) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.82 2.25 0.80

B
T

VĐQG Indonesia

28/12/2024

Bali United

Persebaya Surabaya

2 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.84 2.5 0.85

B
X

VĐQG Indonesia

20/12/2024

Persebaya Surabaya

Borneo

2 1

(2) (1)

0.94 +0.25 0.96

0.91 2.25 0.92

T
T

Persita

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

24/01/2025

Persita

Madura United

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.90

0.85 2.5 0.85

VĐQG Indonesia

19/01/2025

Persija

Persita

2 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Indonesia

12/01/2025

Persita

PSIS Semarang

2 1

(1) (1)

0.70 +0 1.03

0.85 2.0 0.97

T
T

VĐQG Indonesia

29/12/2024

Persita

PSM

2 1

(0) (1)

0.92 +0.25 0.87

0.80 2.25 0.82

T
T

VĐQG Indonesia

22/12/2024

Persib

Persita

3 1

(2) (1)

0.90 -1.5 0.81

0.78 2.75 0.84

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 7

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

11 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 4

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 5

15 Thẻ vàng đội 9

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất