VĐQG Indonesia - 31/01/2025 12:00
SVĐ: Stadion Gelora Bung Tomo
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Persebaya Surabaya Persita
Persebaya Surabaya 4-3-3
Huấn luyện viên: Paul Munster
4-3-3 Persita
Huấn luyện viên: Fabio Lefundes
10
Bruno Moreira Soares
68
Toni Firmansyah
68
Toni Firmansyah
68
Toni Firmansyah
68
Toni Firmansyah
23
Kadek Raditya Maheswara
23
Kadek Raditya Maheswara
23
Kadek Raditya Maheswara
23
Kadek Raditya Maheswara
23
Kadek Raditya Maheswara
23
Kadek Raditya Maheswara
32
Rifki Dwi Septiawan
29
Igor Carreira Rodrigues
29
Igor Carreira Rodrigues
29
Igor Carreira Rodrigues
29
Igor Carreira Rodrigues
11
Muhammad Toha
11
Muhammad Toha
10
Marios Ogboe
10
Marios Ogboe
10
Marios Ogboe
33
Sin-Young Bae
Persebaya Surabaya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bruno Moreira Soares Tiền vệ |
78 | 20 | 7 | 11 | 1 | Tiền vệ |
79 Malik Risaldi Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
74 Mohammed Bassim Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Kadek Raditya Maheswara Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
68 Toni Firmansyah Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Arief Catur Pamungkas Hậu vệ |
68 | 0 | 1 | 14 | 2 | Hậu vệ |
15 Slavko Damjanović Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 Andhika Ramadhani Thủ môn |
110 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Dime Dimov Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ardi Idrus Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
91 Dejan Tumbas Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Persita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Rifki Dwi Septiawan Tiền vệ |
63 | 7 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
33 Sin-Young Bae Tiền vệ |
108 | 6 | 8 | 17 | 0 | Tiền vệ |
11 Muhammad Toha Hậu vệ |
120 | 1 | 5 | 14 | 0 | Hậu vệ |
10 Marios Ogboe Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Igor Carreira Rodrigues Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Charisma Fathoni Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
50 Tamirlan Kozubaev Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Mario Jardel Hậu vệ |
75 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
40 Ikhwan Ali Tanamal Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Éber Henrique Ferreira de Bessa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Yardan Yafi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Persebaya Surabaya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Oktafianus Fernando Tiền đạo |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Andre Oktaviansyah Tiền vệ |
69 | 1 | 2 | 7 | 3 | Tiền vệ |
17 Flávio António Silva Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Alfan Suaib Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Rizky Dwi Pangestu Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Randy Hanson Christian May Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ernando Ari Sutaryadi Thủ môn |
83 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Riswan Lauhim Hậu vệ |
79 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
77 Muhamad Kasim Botan Tiền vệ |
52 | 1 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Gilson Sequeira Costa Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Persita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
79 Aji Kusuma Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Fahreza Sudin Hi Ibrahim Tiền vệ |
81 | 3 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
99 Esal Sahrul Muhrom Tiền vệ |
50 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Andrean Benyamin Rindorindo Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Irsyad Maulana Tiền vệ |
81 | 10 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
9 Ahmad Nur Hardianto Tiền đạo |
50 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
31 Arif Setiawan Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
90 Jack Brown Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Rendy Oscario Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Muhammad Badrian Ilham Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
96 Kurniawan Kartika Aji Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 A. Majok Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Persebaya Surabaya
Persita
VĐQG Indonesia
Persita
0 : 1
(0-1)
Persebaya Surabaya
VĐQG Indonesia
Persita
1 : 1
(1-0)
Persebaya Surabaya
VĐQG Indonesia
Persebaya Surabaya
1 : 0
(0-0)
Persita
VĐQG Indonesia
Persita
0 : 5
(0-1)
Persebaya Surabaya
VĐQG Indonesia
Persebaya Surabaya
2 : 0
(1-0)
Persita
Persebaya Surabaya
Persita
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Persebaya Surabaya
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Barito Putera Persebaya Surabaya |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
|||
17/01/2025 |
Persebaya Surabaya Malut United |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
PSS Sleman Persebaya Surabaya |
3 1 (3) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.82 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Bali United Persebaya Surabaya |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.84 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Persebaya Surabaya Borneo |
2 1 (2) (1) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.91 2.25 0.92 |
T
|
T
|
Persita
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Persita Madura United |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Persija Persita |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Persita PSIS Semarang |
2 1 (1) (1) |
0.70 +0 1.03 |
0.85 2.0 0.97 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Persita PSM |
2 1 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.80 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Persib Persita |
3 1 (2) (1) |
0.90 -1.5 0.81 |
0.78 2.75 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
15 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 11