GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Pháp - 18/01/2025 20:00

SVĐ: Parc des Princes

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1 0.85

-0.95 2.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 3.90 1.48

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/2 -0.91

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 2.10 2.05

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Đang cập nhật

    Melchie Dumornay

  • 31’

    Melchie Dumornay

    Kadidiatou Diani

  • 45’

    Đang cập nhật

    Damaris Egurrola Wienke

  • 46’

    Selma Bacha

    Sofie Svava

  • Jade Le Guilly

    Onyi Echegini

    68’
  • Đang cập nhật

    Élisa de Almeida

    78’
  • 80’

    Kadidiatou Diani

    Amel Majri

  • 83’

    Đang cập nhật

    Wendie Renard

  • Marie-Antoinette Katoto

    Agueicha Diarra

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Parc des Princes

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fabrice Abriel

  • Ngày sinh:

    06-07-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    101 (T:51, H:16, B:34)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Joseph Montemurro

  • Ngày sinh:

    13-09-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    151 (T:108, H:23, B:20)

4

Phạt góc

6

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

3

Cứu thua

1

8

Phạm lỗi

10

361

Tổng số đường chuyền

371

7

Dứt điểm

15

1

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

4

Paris SG W Lyon W

Đội hình

Paris SG W 3-5-2

Huấn luyện viên: Fabrice Abriel

Paris SG W VS Lyon W

3-5-2 Lyon W

Huấn luyện viên: Joseph Montemurro

8

Onema Grace Geyoro

28

Jade Le Guilly

28

Jade Le Guilly

28

Jade Le Guilly

17

Romée Leuchter

17

Romée Leuchter

17

Romée Leuchter

17

Romée Leuchter

17

Romée Leuchter

7

Sakina Karchaoui

7

Sakina Karchaoui

11

Kadidiatou Diani

21

Vanessa Gilles

21

Vanessa Gilles

21

Vanessa Gilles

21

Vanessa Gilles

6

Daelle Melchie Dumornay

6

Daelle Melchie Dumornay

3

Wendie Renard

3

Wendie Renard

3

Wendie Renard

26

Lindsey Horan

Đội hình xuất phát

Paris SG W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Onema Grace Geyoro Tiền vệ

35 16 5 2 0 Tiền vệ

9

Marie-Antoinette Katoto Tiền đạo

37 14 9 1 0 Tiền đạo

7

Sakina Karchaoui Tiền vệ

29 5 6 3 0 Tiền vệ

28

Jade Le Guilly Tiền vệ

37 3 5 4 0 Tiền vệ

5

Elisa De Almeida Hậu vệ

29 3 1 2 0 Hậu vệ

17

Romée Leuchter Tiền đạo

14 3 1 0 0 Tiền đạo

10

Korbin Albert Tiền vệ

35 3 0 2 0 Tiền vệ

14

Jackie Groenen Tiền vệ

32 1 2 4 0 Tiền vệ

19

Eva Gaetino Hậu vệ

26 0 2 1 0 Hậu vệ

27

Mary Alexandra Earps Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

4

Paulina Dudek Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

Lyon W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Kadidiatou Diani Tiền vệ

40 13 13 0 0 Tiền vệ

26

Lindsey Horan Tiền vệ

32 11 6 0 0 Tiền vệ

6

Daelle Melchie Dumornay Tiền đạo

29 10 5 1 0 Tiền đạo

3

Wendie Renard Hậu vệ

30 7 1 1 0 Hậu vệ

21

Vanessa Gilles Hậu vệ

38 4 0 2 0 Hậu vệ

13

Damaris Berta Egurrola Wienke Tiền vệ

40 2 8 4 0 Tiền vệ

10

Dzsenifer Marozsan Tiền vệ

39 2 6 1 0 Tiền vệ

22

Tabita Chawinga Tiền vệ

18 2 1 0 0 Tiền vệ

4

Selma Bacha Hậu vệ

28 0 8 4 0 Hậu vệ

12

Ellie Carpenter Hậu vệ

39 0 2 2 0 Hậu vệ

1

Claudia Christiane Endler Mutinelli Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Paris SG W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Katarzyna Kiedrzynek Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

20

Tara Elimbi Gilbert Hậu vệ

32 0 5 1 0 Hậu vệ

25

Agueissa Diarra Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Onyi Echegini Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

22

O. Hurtre Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

95

Laurina Fazer Tiền vệ

37 0 4 0 0 Tiền vệ

80

Manssita Traoré Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

Lyon W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Ada Stolsmo Hegerberg Tiền đạo

30 15 2 0 0 Tiền đạo

7

Amel Majri Tiền vệ

36 6 3 1 0 Tiền vệ

23

Sofie Svava Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Sofia Huerta Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Sara Däbritz Tiền vệ

36 11 3 2 0 Tiền vệ

9

Eugénie Le Sommer Tiền đạo

32 14 2 1 0 Tiền đạo

30

Laura Benkarth Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

Paris SG W

Lyon W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Paris SG W: 0T - 1H - 4B) (Lyon W: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/11/2024

VĐQG Nữ Pháp

Lyon W

1 : 0

(1-0)

Paris SG W

17/05/2024

VĐQG Nữ Pháp

Lyon W

2 : 1

(2-0)

Paris SG W

28/04/2024

C1 Châu Âu (Nữ)

Paris SG W

1 : 2

(1-1)

Lyon W

20/04/2024

C1 Châu Âu (Nữ)

Lyon W

3 : 2

(0-1)

Paris SG W

11/02/2024

VĐQG Nữ Pháp

Lyon W

1 : 1

(0-0)

Paris SG W

Phong độ gần nhất

Paris SG W

Phong độ

Lyon W

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.6
TB bàn thắng
2.8
0.4
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Paris SG W

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Nữ Pháp

12/01/2025

Angers W

Paris SG W

0 3

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Pháp

07/01/2025

Fleury 91 W

Paris SG W

0 0

(0) (0)

0.86 +1.25 0.84

0.85 2.5 0.95

B
X

VĐQG Nữ Pháp

13/12/2024

Saint-Étienne W

Paris SG W

0 3

(0) (2)

0.85 +2.25 0.86

- - -

T

VĐQG Nữ Pháp

07/12/2024

Paris W

Paris SG W

1 1

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.80 2.5 1.00

B
X

VĐQG Nữ Pháp

23/11/2024

Paris SG W

Dijon W

6 1

(4) (0)

0.93 -1.5 0.83

- - -

T

Lyon W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Nữ Pháp

12/01/2025

Stade de Reims W

Lyon W

0 0

(0) (0)

1.00 +3.25 0.80

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

08/01/2025

Lyon W

Dijon W

2 0

(2) (0)

0.95 -3.75 0.85

1.07 4.75 0.67

B
X

C1 Châu Âu (Nữ)

17/12/2024

Lyon W

Wolfsburg W

1 0

(0) (0)

0.93 -2 0.91

0.87 3.75 0.76

B
X

VĐQG Nữ Pháp

14/12/2024

Lyon W

Nantes W

5 1

(4) (0)

0.85 -3.75 0.95

- - -

T

C1 Châu Âu (Nữ)

11/12/2024

Galatasaray W

Lyon W

0 6

(0) (3)

0.87 +4.75 0.92

0.80 5.25 0.78

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 4

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 5

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất