VĐQG Nữ Pháp - 18/01/2025 20:00
SVĐ: Parc des Princes
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1 0.85
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
6.00 3.90 1.48
- - -
- - -
- - -
0.70 1/2 -0.91
- - -
- - -
- - -
6.50 2.10 2.05
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Melchie Dumornay
-
31’
Melchie Dumornay
Kadidiatou Diani
-
45’
Đang cập nhật
Damaris Egurrola Wienke
-
46’
Selma Bacha
Sofie Svava
-
Jade Le Guilly
Onyi Echegini
68’ -
Đang cập nhật
Élisa de Almeida
78’ -
80’
Kadidiatou Diani
Amel Majri
-
83’
Đang cập nhật
Wendie Renard
-
Marie-Antoinette Katoto
Agueicha Diarra
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
49%
51%
3
1
8
10
361
371
7
15
1
5
1
4
Paris SG W Lyon W
Paris SG W 3-5-2
Huấn luyện viên: Fabrice Abriel
3-5-2 Lyon W
Huấn luyện viên: Joseph Montemurro
8
Onema Grace Geyoro
28
Jade Le Guilly
28
Jade Le Guilly
28
Jade Le Guilly
17
Romée Leuchter
17
Romée Leuchter
17
Romée Leuchter
17
Romée Leuchter
17
Romée Leuchter
7
Sakina Karchaoui
7
Sakina Karchaoui
11
Kadidiatou Diani
21
Vanessa Gilles
21
Vanessa Gilles
21
Vanessa Gilles
21
Vanessa Gilles
6
Daelle Melchie Dumornay
6
Daelle Melchie Dumornay
3
Wendie Renard
3
Wendie Renard
3
Wendie Renard
26
Lindsey Horan
Paris SG W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Onema Grace Geyoro Tiền vệ |
35 | 16 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Marie-Antoinette Katoto Tiền đạo |
37 | 14 | 9 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Sakina Karchaoui Tiền vệ |
29 | 5 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Jade Le Guilly Tiền vệ |
37 | 3 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Elisa De Almeida Hậu vệ |
29 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Romée Leuchter Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Korbin Albert Tiền vệ |
35 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Jackie Groenen Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Eva Gaetino Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Mary Alexandra Earps Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Paulina Dudek Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Lyon W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kadidiatou Diani Tiền vệ |
40 | 13 | 13 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Lindsey Horan Tiền vệ |
32 | 11 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Daelle Melchie Dumornay Tiền đạo |
29 | 10 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Wendie Renard Hậu vệ |
30 | 7 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Vanessa Gilles Hậu vệ |
38 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Damaris Berta Egurrola Wienke Tiền vệ |
40 | 2 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Dzsenifer Marozsan Tiền vệ |
39 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Tabita Chawinga Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Selma Bacha Hậu vệ |
28 | 0 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Ellie Carpenter Hậu vệ |
39 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Claudia Christiane Endler Mutinelli Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Paris SG W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Katarzyna Kiedrzynek Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Tara Elimbi Gilbert Hậu vệ |
32 | 0 | 5 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Agueissa Diarra Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Onyi Echegini Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 O. Hurtre Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Laurina Fazer Tiền vệ |
37 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Manssita Traoré Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lyon W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ada Stolsmo Hegerberg Tiền đạo |
30 | 15 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Amel Majri Tiền vệ |
36 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Sofie Svava Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Sofia Huerta Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sara Däbritz Tiền vệ |
36 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Eugénie Le Sommer Tiền đạo |
32 | 14 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Laura Benkarth Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Paris SG W
Lyon W
VĐQG Nữ Pháp
Lyon W
1 : 0
(1-0)
Paris SG W
VĐQG Nữ Pháp
Lyon W
2 : 1
(2-0)
Paris SG W
C1 Châu Âu (Nữ)
Paris SG W
1 : 2
(1-1)
Lyon W
C1 Châu Âu (Nữ)
Lyon W
3 : 2
(0-1)
Paris SG W
VĐQG Nữ Pháp
Lyon W
1 : 1
(0-0)
Paris SG W
Paris SG W
Lyon W
0% 40% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Paris SG W
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Angers W Paris SG W |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
07/01/2025 |
Fleury 91 W Paris SG W |
0 0 (0) (0) |
0.86 +1.25 0.84 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Saint-Étienne W Paris SG W |
0 3 (0) (2) |
0.85 +2.25 0.86 |
- - - |
T
|
||
07/12/2024 |
Paris W Paris SG W |
1 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Paris SG W Dijon W |
6 1 (4) (0) |
0.93 -1.5 0.83 |
- - - |
T
|
Lyon W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Stade de Reims W Lyon W |
0 0 (0) (0) |
1.00 +3.25 0.80 |
- - - |
B
|
||
08/01/2025 |
Lyon W Dijon W |
2 0 (2) (0) |
0.95 -3.75 0.85 |
1.07 4.75 0.67 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Lyon W Wolfsburg W |
1 0 (0) (0) |
0.93 -2 0.91 |
0.87 3.75 0.76 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Lyon W Nantes W |
5 1 (4) (0) |
0.85 -3.75 0.95 |
- - - |
T
|
||
11/12/2024 |
Galatasaray W Lyon W |
0 6 (0) (3) |
0.87 +4.75 0.92 |
0.80 5.25 0.78 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9