GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hy Lạp - 12/01/2025 09:45

SVĐ: Stadio Néas Smírnis

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 0.87

0.83 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.55 3.90 6.25

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 3/4 -0.93

0.89 1.0 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.10 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Denis Cheryshev

    30’
  • Đang cập nhật

    Dimitrios Kolovos

    37’
  • 44’

    Đang cập nhật

    Nikos Masouras

  • Đang cập nhật

    Sebá

    73’
  • 76’

    Đang cập nhật

    Giorgos Lesaj

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    09:45 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Néas Smírnis

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Antonis Nikopolidis

  • Ngày sinh:

    14-01-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    36 (T:19, H:10, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dimitris Kalaitzidis

  • Ngày sinh:

    20-01-1957

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    89 (T:23, H:20, B:46)

4

Phạt góc

5

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

3

Cứu thua

2

3

Phạm lỗi

5

367

Tổng số đường chuyền

300

7

Dứt điểm

8

5

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Panionios Panachaiki

Đội hình

Panionios 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Antonis Nikopolidis

Panionios VS Panachaiki

4-2-3-1 Panachaiki

Huấn luyện viên: Dimitris Kalaitzidis

6

Anio Poci

47

Jon Prifti

47

Jon Prifti

47

Jon Prifti

47

Jon Prifti

99

Dimitrios Skafidas

99

Dimitrios Skafidas

77

Spyros Vernardos

77

Spyros Vernardos

77

Spyros Vernardos

8

Giorgos Stoupis

29

Valentin Zekhov

2

Christoforos Karagiannis

2

Christoforos Karagiannis

2

Christoforos Karagiannis

2

Christoforos Karagiannis

27

Nikos Masouras

27

Nikos Masouras

1

Manolis Oikonomakis

1

Manolis Oikonomakis

1

Manolis Oikonomakis

26

Konstantinos Tsaknis

Đội hình xuất phát

Panionios

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Anio Poci Hậu vệ

8 1 0 0 0 Hậu vệ

8

Giorgos Stoupis Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

99

Dimitrios Skafidas Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

77

Spyros Vernardos Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Jon Prifti Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Alberto Ngwem Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Nicolás Czornomaz Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

98

Jakub Hrustinec Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Damian Gjini Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Denis Cheryshev Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Felipe Felicio Silva Reis Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Panachaiki

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Valentin Zekhov Tiền đạo

19 2 0 0 0 Tiền đạo

26

Konstantinos Tsaknis Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

27

Nikos Masouras Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Manolis Oikonomakis Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

2

Christoforos Karagiannis Hậu vệ

14 0 0 4 0 Hậu vệ

23

Marios Kostoulas Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Nikolaos Baxevanos Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Odysseas Lymperakis Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Elias Petratos Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Thanassis Papatolios Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Luis Guillermo Madrigal Gutiérrez Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Panionios

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Dimitris Kolovos Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

11

León Piergiácomi Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Nikos Giannakopoulos Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

80

Lavkas Tiền đạo

33 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Giannis Alexandrakis Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Theodoros Zoulias Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Ioan Jakovlev Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Dimitris Grontis Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Georgios Gemistos Tiền vệ

8 2 0 0 0 Tiền vệ

Panachaiki

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Giorgos Lesaj Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

17

Minas Halkiadakis Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

91

Spyros Skondras Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Andreas Kolovouris Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

97

Stefan Stojanović Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

21

Konstantinos Panagou Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

99

Patrick Simal Paulos Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Christos Eleftheriadis Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Panionios

Panachaiki

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Panionios: 0T - 1H - 0B) (Panachaiki: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/10/2024

Hạng Nhất Hy Lạp

Panachaiki

1 : 1

(0-1)

Panionios

Phong độ gần nhất

Panionios

Phong độ

Panachaiki

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

1.2
TB bàn thắng
0.2
1.0
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Panionios

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

08/01/2025

Asteras Tripolis

Panionios

2 0

(0) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.85 2.25 0.93

B
X

Hạng Nhất Hy Lạp

21/12/2024

AEK Athens II

Panionios

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.76 2.0 0.86

B
X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

18/12/2024

Panionios

Asteras Tripolis

0 2

(0) (0)

0.82 +0.5 1.02

0.96 2.25 0.86

B
X

Hạng Nhất Hy Lạp

15/12/2024

Egaleo

Panionios

1 2

(1) (0)

0.84 +0.75 0.89

0.90 1.75 0.90

T
T

Hạng Nhất Hy Lạp

09/12/2024

Panionios

Panargiakos

4 0

(2) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.97 2.25 0.79

T
T

Panachaiki

0% Thắng

40% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

09/01/2025

Panachaiki

OFI

1 2

(0) (1)

0.85 +1.0 1.00

0.80 2.25 0.89

H
T

Hạng Nhất Hy Lạp

22/12/2024

Panachaiki

Kalamata

0 1

(0) (1)

0.87 +0.5 0.92

0.69 1.75 0.95

B
X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

18/12/2024

OFI

Panachaiki

5 0

(4) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.95 2.5 0.85

B
T

Hạng Nhất Hy Lạp

15/12/2024

Kifisia

Panachaiki

2 0

(1) (0)

1.00 -2.0 0.80

0.85 2.5 0.85

H
X

Hạng Nhất Hy Lạp

08/12/2024

Panachaiki

Ilioupoli

0 1

(0) (0)

0.83 -0.75 0.89

0.82 2.0 0.76

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 20

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 4

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 11

13 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất