GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hy Lạp - 24/11/2024 13:00

SVĐ: Stadio Néas Smírnis

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -2 3/4 0.80

0.92 2.25 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.38 3.75 9.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.77

0.68 0.75 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.05 9.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 42’

    Đang cập nhật

    Chidera Micheal Okoh

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    65’
  • Đang cập nhật

    Giorgos Stoupis

    72’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Chidera Micheal Okoh

  • Đang cập nhật

    Spyros Vernardos

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Néas Smírnis

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Antonis Nikopolidis

  • Ngày sinh:

    14-01-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    36 (T:19, H:10, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Staikos Vergetis

  • Ngày sinh:

    11-07-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    56 (T:24, H:14, B:18)

4

Phạt góc

4

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

6

Cứu thua

4

1

Phạm lỗi

4

383

Tổng số đường chuyền

300

9

Dứt điểm

13

4

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

2

Panionios Asteras Tripolis II

Đội hình

Panionios 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Antonis Nikopolidis

Panionios VS Asteras Tripolis II

4-2-3-1 Asteras Tripolis II

Huấn luyện viên: Staikos Vergetis

6

Anio Poci

47

Jon Prifti

47

Jon Prifti

47

Jon Prifti

47

Jon Prifti

99

Dimitrios Skafidas

99

Dimitrios Skafidas

77

Spyros Vernardos

77

Spyros Vernardos

77

Spyros Vernardos

8

Giorgos Stoupis

26

Chidera Micheal Okoh

25

25

25

34

Christos Gromitsaris

34

Christos Gromitsaris

34

Christos Gromitsaris

34

Christos Gromitsaris

25

25

25

Đội hình xuất phát

Panionios

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Anio Poci Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

8

Giorgos Stoupis Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

99

Dimitrios Skafidas Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

77

Spyros Vernardos Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Jon Prifti Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Alberto Ngwem Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Nicolás Czornomaz Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

98

Jakub Hrustinec Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Damian Gjini Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Denis Cheryshev Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Felipe Felicio Silva Reis Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Asteras Tripolis II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Chidera Micheal Okoh Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

54

Ilias Batzonis Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Georgios Tourkochoritis Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Christos Gromitsaris Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

64

Giorgos Prountzos Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Ajdin Redžić Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

74

Dimitris Laskaris Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

70

Nikolaos Grammatikakis Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

40

Ketu Jih Kalvin Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Seif Elkhashab Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Panionios

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dimitris Grontis Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Georgios Gemistos Tiền vệ

6 2 0 0 0 Tiền vệ

7

Dimitris Kolovos Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Nikos Giannakopoulos Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

11

León Piergiácomi Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

80

Lavkas Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Giannis Alexandrakis Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Theodoros Zoulias Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Ioan Jakovlev Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Asteras Tripolis II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

55

Vasilis Archontakakis Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

97

Giorgos Kosteas Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

33

Fotis Sgouris Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

66

Thomas Papadimitriou Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

90

Alexandros Kedikoglou Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Mubaraq Adeshina Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

75

Giorgos Karaglanis Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Christos Noulas Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

95

Charalampos Kallanxhi Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Panionios

Asteras Tripolis II

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Panionios: 0T - 1H - 0B) (Asteras Tripolis II: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/09/2024

Hạng Nhất Hy Lạp

Asteras Tripolis II

0 : 0

(0-0)

Panionios

Phong độ gần nhất

Panionios

Phong độ

Asteras Tripolis II

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.0
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Panionios

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hy Lạp

17/11/2024

Kalamata

Panionios

1 1

(1) (1)

0.93 -0.5 0.91

0.91 1.75 0.91

T
T

Hạng Nhất Hy Lạp

11/11/2024

Kifisia

Panionios

2 1

(2) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.93 2.0 0.88

B
T

Hạng Nhất Hy Lạp

03/11/2024

Panionios

Ilioupoli

2 0

(0) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.91 2.25 0.91

T
X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

29/10/2024

Panserraikos

Panionios

2 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Hy Lạp

26/10/2024

Panachaiki

Panionios

1 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.76 1.75 0.82

T
T

Asteras Tripolis II

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hy Lạp

17/11/2024

Asteras Tripolis II

AEK Athens II

2 0

(1) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.70 2.0 0.89

T
H

Hạng Nhất Hy Lạp

10/11/2024

Asteras Tripolis II

Kalamata

1 3

(0) (3)

0.95 +0.75 0.85

0.81 1.75 0.80

B
T

Hạng Nhất Hy Lạp

02/11/2024

Egaleo

Asteras Tripolis II

1 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.96 2.0 0.85

B
X

Hạng Nhất Hy Lạp

26/10/2024

Kifisia

Asteras Tripolis II

3 3

(0) (3)

1.00 -2.0 0.80

0.85 2.5 0.84

T
T

Hạng Nhất Hy Lạp

20/10/2024

Asteras Tripolis II

Panargiakos

1 3

(0) (2)

0.85 -0.25 0.95

0.74 1.75 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 13

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

15 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

30 Tổng 10

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 11

16 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

32 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất