Hạng Nhất Hy Lạp - 09/11/2024 14:30
SVĐ: Dimotiko Athlitiko Kentro Argous-Mykinon
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 0.89
0.72 1.75 0.90
- - -
- - -
3.00 2.80 2.45
- - -
- - -
- - -
0.90 0 0.85
0.88 0.75 0.83
- - -
- - -
4.00 1.83 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
74’
Đang cập nhật
Guillermo Madrigal
-
79’
Đang cập nhật
Daniel Zamora
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
51%
49%
5
1
1
3
388
372
9
12
1
6
1
2
Panargiakos Panachaiki
Panargiakos 4-5-1
Huấn luyện viên: Giorgos Vazakas
4-5-1 Panachaiki
Huấn luyện viên: Anastasios Papadopoulos
Tạm thời chưa có dữ liệu
Panargiakos
Panachaiki
Panargiakos
Panachaiki
20% 0% 80%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Panargiakos
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
AEK Athens II Panargiakos |
0 2 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.89 |
0.76 2.0 0.82 |
T
|
H
|
|
27/10/2024 |
Panargiakos Egaleo |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.77 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Asteras Tripolis II Panargiakos |
1 3 (0) (2) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.74 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Kissamikos Panargiakos |
1 2 (1) (2) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Panargiakos Panionios |
0 2 (0) (1) |
0.75 +0.5 1.05 |
0.81 2.0 0.79 |
B
|
H
|
Panachaiki
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Kissamikos Panachaiki |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.78 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Kifisia Panachaiki |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Panachaiki Panionios |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.76 1.75 0.82 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Kalamata Panachaiki |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.88 2.0 0.71 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Panachaiki Kifisia |
1 2 (1) (2) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.88 2.0 0.71 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 19
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 14
17 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 30