Hạng Nhất Hy Lạp - 02/12/2024 12:30
SVĐ: Dimotiko Athlitiko Kentro Argous-Mykinon
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 3/4 0.82
0.88 1.75 0.90
- - -
- - -
6.00 3.50 1.61
- - -
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
0.88 0.75 0.83
- - -
- - -
7.00 1.83 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
72’
Đang cập nhật
Nicolas Diguiny
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
51%
49%
3
0
1
3
368
353
6
12
0
3
2
2
Panargiakos Kalamata
Panargiakos 3-5-2
Huấn luyện viên: Giorgos Vazakas
3-5-2 Kalamata
Huấn luyện viên: Dimitris Spanos
Tạm thời chưa có dữ liệu
Panargiakos
Kalamata
Hạng Nhất Hy Lạp
Kalamata
2 : 1
(1-1)
Panargiakos
Panargiakos
Kalamata
60% 0% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Panargiakos
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Kifisia Panargiakos |
1 0 (0) (0) |
0.92 -2.0 0.87 |
0.76 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Panargiakos Ilioupoli |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Panargiakos Panachaiki |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.89 |
0.72 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
AEK Athens II Panargiakos |
0 2 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.89 |
0.76 2.0 0.82 |
T
|
H
|
|
27/10/2024 |
Panargiakos Egaleo |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.77 2.0 0.81 |
T
|
X
|
Kalamata
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Kalamata Kissamikos |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.89 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Kalamata Panionios |
1 1 (1) (1) |
0.93 -0.5 0.91 |
0.91 1.75 0.91 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Asteras Tripolis II Kalamata |
1 3 (0) (3) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.81 1.75 0.80 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Kalamata Kifisia |
1 1 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.98 2.0 0.84 |
T
|
H
|
|
27/10/2024 |
Ilioupoli Kalamata |
0 2 (0) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
- - - |
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 21
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 14
12 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
27 Tổng 30