Hạng Nhất Hy Lạp - 16/11/2024 14:30
SVĐ: Dimotiko Athlitiko Kentro Argous-Mykinon
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 0 0.75
0.88 2.0 0.88
- - -
- - -
2.90 3.10 2.45
- - -
- - -
- - -
0.96 0 0.85
0.85 0.75 0.91
- - -
- - -
3.60 1.90 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
63’
Đang cập nhật
Vangelis Alexopoulos
-
87’
Đang cập nhật
Nikos Karanikas
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
56%
44%
1
0
2
4
376
295
4
4
0
2
1
1
Panargiakos Ilioupoli
Panargiakos 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Giorgos Vazakas
4-1-4-1 Ilioupoli
Huấn luyện viên: Thomas Grafas
Tạm thời chưa có dữ liệu
Panargiakos
Ilioupoli
Panargiakos
Ilioupoli
20% 0% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Panargiakos
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Panargiakos Panachaiki |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.89 |
0.72 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
AEK Athens II Panargiakos |
0 2 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.89 |
0.76 2.0 0.82 |
T
|
H
|
|
27/10/2024 |
Panargiakos Egaleo |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.77 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Asteras Tripolis II Panargiakos |
1 3 (0) (2) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.74 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Kissamikos Panargiakos |
1 2 (1) (2) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Ilioupoli
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Ilioupoli Kissamikos |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.93 |
0.92 2.25 0.70 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Panionios Ilioupoli |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Ilioupoli Kalamata |
0 2 (0) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
- - - |
B
|
||
19/10/2024 |
Kifisia Ilioupoli |
5 0 (3) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.81 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Ilioupoli Asteras Tripolis II |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.89 2.0 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 20
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 4
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
13 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 24