Hạng Nhất Hy Lạp - 22/12/2024 10:00
SVĐ: Stadio Kostas Davourlis
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/2 0.92
0.69 1.75 0.95
- - -
- - -
4.50 3.20 1.83
- - -
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.86 0.75 0.85
- - -
- - -
4.75 1.90 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Giorgos Pamlidis
-
63’
Đang cập nhật
Abdul Rahman Weiss
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
0
52%
48%
0
2
3
4
367
330
15
4
2
1
2
1
Panachaiki Kalamata
Panachaiki 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Anastasios Papadopoulos
4-2-3-1 Kalamata
Huấn luyện viên: Dimitris Spanos
Tạm thời chưa có dữ liệu
Panachaiki
Kalamata
Hạng Nhất Hy Lạp
Kalamata
1 : 0
(1-0)
Panachaiki
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Panachaiki
0 : 0
(0-0)
Kalamata
Panachaiki
Kalamata
80% 0% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Panachaiki
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
OFI Panachaiki |
5 0 (4) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Kifisia Panachaiki |
2 0 (1) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
Panachaiki Ilioupoli |
0 1 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.89 |
0.82 2.0 0.76 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Panachaiki Kifisia |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.83 1.75 0.86 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Asteras Tripolis II Panachaiki |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.78 1.75 1.02 |
B
|
T
|
Kalamata
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Kalamata AEK Athens II |
1 0 (1) (0) |
0.84 -1.25 0.90 |
0.82 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Kalamata Egaleo |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.87 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Panargiakos Kalamata |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.88 1.75 0.90 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Kalamata Kissamikos |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.89 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Kalamata Panionios |
1 1 (1) (1) |
0.93 -0.5 0.91 |
0.91 1.75 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 19