Hạng Nhất Hy Lạp - 08/12/2024 11:30
SVĐ: Stadio Kostas Davourlis
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.83 -1 1/4 0.89
0.82 2.0 0.76
- - -
- - -
1.66 3.30 5.50
- - -
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.85 0.75 0.85
- - -
- - -
2.37 1.90 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
73’
Đang cập nhật
Spyridon Fourlanos
-
80’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
90’
Đang cập nhật
Nikos Karanikas
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
54%
46%
1
3
3
5
374
317
11
9
3
2
1
2
Panachaiki Ilioupoli
Panachaiki 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Anastasios Papadopoulos
4-2-3-1 Ilioupoli
Huấn luyện viên: Thomas Grafas
Tạm thời chưa có dữ liệu
Panachaiki
Ilioupoli
Hạng Nhất Hy Lạp
Ilioupoli
2 : 1
(1-1)
Panachaiki
Panachaiki
Ilioupoli
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Panachaiki
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Panachaiki Kifisia |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.83 1.75 0.86 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Asteras Tripolis II Panachaiki |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.78 1.75 1.02 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
AEK Athens II Panachaiki |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.84 |
0.79 1.75 1.05 |
H
|
X
|
|
15/11/2024 |
Panachaiki Egaleo |
2 0 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.92 |
0.92 2.0 0.68 |
T
|
H
|
|
09/11/2024 |
Panargiakos Panachaiki |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.89 |
0.72 1.75 0.90 |
T
|
X
|
Ilioupoli
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Ilioupoli AEK Athens II |
3 3 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.83 2.0 0.75 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Egaleo Ilioupoli |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Panargiakos Ilioupoli |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Ilioupoli Kissamikos |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.93 |
0.92 2.25 0.70 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Panionios Ilioupoli |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 23