VĐQG Hungary - 24/11/2024 12:00
SVĐ: Paksi FC Stadion
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 0.80
0.89 2.75 0.89
- - -
- - -
1.61 3.80 5.25
0.87 10.5 0.87
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.95 1.25 0.87
- - -
- - -
2.20 2.40 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Kristóf Papp
Dávid Zimonyi
11’ -
37’
Đang cập nhật
Bence Várkonyi
-
38’
Đang cập nhật
Gábor Márton
-
39’
Đang cập nhật
Bence Várkonyi
-
45’
Csanád Vilmos Dénes
Gergely Mim
-
Erik Silye
Milán Gyorfi
46’ -
Đang cập nhật
Attila Osváth
67’ -
74’
Đang cập nhật
Gergely Mim
-
77’
Bojan Sanković
Jack Ipalibo
-
78’
Đang cập nhật
Stefanos Evangelou
-
Bálint Vécsei
Kevin Horváth
79’ -
Dávid Zimonyi
Dániel Böde
82’ -
85’
Yohan Croizet
Kristian Fućak
-
Đang cập nhật
Dániel Böde
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
8
59%
41%
4
6
9
10
471
346
18
21
9
6
2
2
Paksi SE Zalaegerszegi TE
Paksi SE 5-3-2
Huấn luyện viên: György Bognár
5-3-2 Zalaegerszegi TE
Huấn luyện viên: Gábor Márton
21
Kristóf Papp
11
Attila Osváth
11
Attila Osváth
11
Attila Osváth
11
Attila Osváth
11
Attila Osváth
29
Barna Tóth
29
Barna Tóth
29
Barna Tóth
23
Bence Ötvös
23
Bence Ötvös
10
Yohan Croizet
23
Sinan Medgyes
23
Sinan Medgyes
23
Sinan Medgyes
23
Sinan Medgyes
23
Sinan Medgyes
99
Csanád Vilmos Dénes
99
Csanád Vilmos Dénes
99
Csanád Vilmos Dénes
41
Stefanos Evangelou
41
Stefanos Evangelou
Paksi SE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Kristóf Papp Tiền vệ |
24 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 József Windecker Tiền vệ |
24 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Bence Ötvös Hậu vệ |
21 | 6 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Barna Tóth Tiền đạo |
23 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Ákos Kinyik Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
11 Attila Osváth Hậu vệ |
24 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Szabolcs Mezei Tiền vệ |
25 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Bálint Vécsei Tiền vệ |
23 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Erik Silye Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ádám Kovácsik Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 János Szabó Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Zalaegerszegi TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yohan Croizet Tiền đạo |
38 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Gergely Mim Hậu vệ |
45 | 8 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
41 Stefanos Evangelou Hậu vệ |
34 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
99 Csanád Vilmos Dénes Tiền đạo |
13 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
49 Bence Kiss Tiền vệ |
30 | 1 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Sinan Medgyes Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Oleksandr Safronov Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Bence Várkonyi Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Ervin Németh Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 András Csonka Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Bojan Sanković Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Paksi SE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Gabor Vas Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Krisztián Kovács Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Kevin Horváth Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Barnabás Simon Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Balázs Balogh Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Milán Gyorfi Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Dávid Zimonyi Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Bence Lenzsér Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
77 Zsolt Gévay Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Roland Varga Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Dániel Böde Tiền đạo |
25 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Zalaegerszegi TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Abel Gyorgy Krajcsovics Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
67 Balázs Bakti Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Dominik Csontos Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Balázs Vogyicska Tiền đạo |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Kristian Fućak Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Jack Ipalibo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Josip Špoljarić Tiền đạo |
36 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Bence Bodrogi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Marko Čubrilo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Bence Gundel-Takács Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Paksi SE
Zalaegerszegi TE
VĐQG Hungary
Zalaegerszegi TE
3 : 1
(1-0)
Paksi SE
VĐQG Hungary
Zalaegerszegi TE
1 : 1
(1-1)
Paksi SE
VĐQG Hungary
Paksi SE
3 : 4
(2-0)
Zalaegerszegi TE
VĐQG Hungary
Zalaegerszegi TE
2 : 5
(2-3)
Paksi SE
VĐQG Hungary
Zalaegerszegi TE
1 : 1
(1-1)
Paksi SE
Paksi SE
Zalaegerszegi TE
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Paksi SE
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Újpest Paksi SE |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Paksi SE Diósgyőr |
3 4 (2) (3) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.85 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
31/10/2024 |
Honvéd Paksi SE |
1 5 (1) (5) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Paksi SE Kecskemeti TE |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.84 2.75 0.98 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Debrecen Paksi SE |
0 5 (0) (3) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.82 2.75 0.98 |
T
|
T
|
Zalaegerszegi TE
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Zalaegerszegi TE Puskás |
4 2 (3) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
MTK Zalaegerszegi TE |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.96 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Szentlőrinc SE Zalaegerszegi TE |
1 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Zalaegerszegi TE |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Zalaegerszegi TE Győri ETO |
1 2 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 12
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 18