VĐQG Hungary - 08/02/2025 16:00
SVĐ: Paksi FC Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Paksi SE MOL Fehérvár
Paksi SE 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 MOL Fehérvár
Huấn luyện viên:
22
József Windecker
5
Bálint Vécsei
5
Bálint Vécsei
5
Bálint Vécsei
5
Bálint Vécsei
5
Bálint Vécsei
2
Ákos Kinyik
2
Ákos Kinyik
2
Ákos Kinyik
29
Barna Tóth
29
Barna Tóth
9
Nejc Gradišar
70
Filip Holender
70
Filip Holender
70
Filip Holender
70
Filip Holender
70
Filip Holender
31
N. Serafimov
31
N. Serafimov
31
N. Serafimov
31
N. Serafimov
11
Nicolás Stefanelli
Paksi SE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 József Windecker Tiền vệ |
29 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Bence Ötvös Hậu vệ |
26 | 6 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Barna Tóth Tiền đạo |
28 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Ákos Kinyik Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
11 Attila Osváth Hậu vệ |
29 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Bálint Vécsei Tiền vệ |
28 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Erik Silye Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Alen Skribek Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Barnabás Simon Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Gabor Vas Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Kevin Horváth Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
MOL Fehérvár
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nejc Gradišar Tiền đạo |
36 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Nicolás Stefanelli Tiền vệ |
37 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Zsolt Kalmár Tiền vệ |
24 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Áron Csongvai Tiền vệ |
52 | 3 | 3 | 6 | 2 | Tiền vệ |
31 N. Serafimov Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
70 Filip Holender Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Csaba Spandler Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Bogdan Melnyk Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Gergely Nagy Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Mario Simut Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 András Huszti Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Paksi SE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Balázs Balogh Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Dániel Böde Tiền đạo |
30 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Dávid Zimonyi Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Milán Gyorfi Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 János Szabó Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Gergo Gyurkits Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Andor Lapu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ádám Kovácsik Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Szabolcs Mezei Tiền vệ |
30 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Bence Lenzsér Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
28 Dominik Földi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
MOL Fehérvár
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Mátyás Katona Tiền vệ |
55 | 8 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Bence Bedi Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
75 Dániel Veszelinov Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
74 Bence Babos Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Mátyás Kovács Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Kasper Larsen Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
7 Ivan Milićević Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Milán Pető Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Bálint Szabó Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
57 Martin Dala Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Tamás Vid Tóth Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Patrik Kovács Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Paksi SE
MOL Fehérvár
VĐQG Hungary
MOL Fehérvár
1 : 2
(1-0)
Paksi SE
VĐQG Hungary
Paksi SE
1 : 2
(0-1)
MOL Fehérvár
VĐQG Hungary
MOL Fehérvár
3 : 0
(2-0)
Paksi SE
VĐQG Hungary
Paksi SE
2 : 0
(0-0)
MOL Fehérvár
VĐQG Hungary
Paksi SE
2 : 1
(1-1)
MOL Fehérvár
Paksi SE
MOL Fehérvár
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Paksi SE
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Paksi SE Győri ETO |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Puskás Paksi SE |
3 1 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.90 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Paksi SE MTK |
4 2 (1) (2) |
0.86 -0.25 0.93 |
0.81 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
MTK Paksi SE |
3 1 (1) (1) |
0.86 +0 0.85 |
0.82 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Paksi SE |
4 2 (3) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 2.75 1.02 |
B
|
T
|
MOL Fehérvár
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
MOL Fehérvár Puskás |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
MTK MOL Fehérvár |
3 2 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.95 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
MOL Fehérvár Nyíregyháza Spartacus |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.89 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Zalaegerszegi TE MOL Fehérvár |
0 1 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.88 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
MOL Fehérvár Újpest |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 21