- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Paksi SE Debrecen
Paksi SE 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Debrecen
Huấn luyện viên:
22
József Windecker
5
Bálint Vécsei
5
Bálint Vécsei
5
Bálint Vécsei
5
Bálint Vécsei
5
Bálint Vécsei
2
Ákos Kinyik
2
Ákos Kinyik
2
Ákos Kinyik
29
Barna Tóth
29
Barna Tóth
17
Donát Bárány
11
János Ferenczi
11
János Ferenczi
11
János Ferenczi
11
János Ferenczi
10
Balázs Dzsudzsák
14
Meldin Drešković
14
Meldin Drešković
14
Meldin Drešković
77
Márk Szécsi
77
Márk Szécsi
Paksi SE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 József Windecker Tiền vệ |
29 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Bence Ötvös Hậu vệ |
26 | 6 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Barna Tóth Tiền đạo |
28 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Ákos Kinyik Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
11 Attila Osváth Hậu vệ |
29 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Bálint Vécsei Tiền vệ |
28 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Erik Silye Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Alen Skribek Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Barnabás Simon Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Gabor Vas Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Kevin Horváth Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Debrecen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Donát Bárány Tiền đạo |
54 | 12 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Balázs Dzsudzsák Tiền đạo |
57 | 10 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
77 Márk Szécsi Hậu vệ |
53 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Meldin Drešković Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 János Ferenczi Hậu vệ |
50 | 1 | 7 | 8 | 1 | Hậu vệ |
4 Jorgo Pëllumbi Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
21 Dominik Kocsis Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Tamás Szűcs Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
94 Dušan Lagator Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 15 | 1 | Tiền vệ |
13 Soma Szuhodovszki Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Balázs Megyeri Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Paksi SE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 János Szabó Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Gergo Gyurkits Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Andor Lapu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ádám Kovácsik Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Szabolcs Mezei Tiền vệ |
30 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Bence Lenzsér Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
28 Dominik Földi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Balázs Balogh Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Dániel Böde Tiền đạo |
30 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Dávid Zimonyi Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Milán Gyorfi Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Debrecen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
87 Márk Engedi Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Aranđel Stojković Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
76 Ivan Polozhyi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Naoaki Senaga Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Vajda Botond Tiền vệ |
48 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Victor Braga Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
86 Donát Pálfi Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Csaba Hornyák Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Z. Shaghoyan Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Shedrach Daniel Kaye Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Paksi SE
Debrecen
VĐQG Hungary
Debrecen
0 : 5
(0-3)
Paksi SE
VĐQG Hungary
Paksi SE
1 : 1
(0-1)
Debrecen
VĐQG Hungary
Debrecen
1 : 0
(1-0)
Paksi SE
VĐQG Hungary
Paksi SE
2 : 0
(1-0)
Debrecen
VĐQG Hungary
Paksi SE
0 : 0
(0-0)
Debrecen
Paksi SE
Debrecen
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Paksi SE
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Ferencváros Paksi SE |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Paksi SE MOL Fehérvár |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Paksi SE Győri ETO |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Puskás Paksi SE |
3 1 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.90 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Paksi SE MTK |
4 2 (1) (2) |
0.86 -0.25 0.93 |
0.81 2.75 0.94 |
T
|
T
|
Debrecen
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Debrecen Puskás |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
MTK Debrecen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Debrecen Nyíregyháza Spartacus |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Zalaegerszegi TE Debrecen |
2 1 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Debrecen Újpest |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.91 |
0.96 2.75 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16