Hạng Hai Bồ Đào Nha - 10/11/2024 11:00
SVĐ: Estádio da Capital do Móvel
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 -0.95
0.88 2.5 0.88
- - -
- - -
2.05 3.40 3.50
0.87 10.5 0.83
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.91 1.0 0.93
- - -
- - -
2.75 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
João Caiado
28’ -
35’
Đang cập nhật
Gil Martins
-
Đang cập nhật
Diegao
44’ -
Đang cập nhật
Lipe
58’ -
60’
André Castro
Abraham Marcus
-
Đang cập nhật
Erick Ferigra
62’ -
65’
Gonçalo Sousa
Brayan Mateo Caicedo
-
Ivan Pavlić
Ronaldo Lumungo Alfonso
75’ -
77’
Dinis Rodrigues
Rui Monteiro
-
82’
Đang cập nhật
Anhá Candé
-
Costinha
Welton
88’ -
Đang cập nhật
Anilson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
44%
56%
4
5
21
11
366
465
12
16
7
6
3
1
Paços de Ferreira Porto II
Paços de Ferreira 4-3-3
Huấn luyện viên: Ricardo Salvador Macedo Silva
4-3-3 Porto II
Huấn luyện viên: João Carlos Magalhães Brandão
19
Rui Fonte
30
Costinha
30
Costinha
30
Costinha
30
Costinha
5
Vitorino Antunes
5
Vitorino Antunes
5
Vitorino Antunes
5
Vitorino Antunes
5
Vitorino Antunes
5
Vitorino Antunes
47
Ángel Alarcón
76
Dinis Rodrigues
76
Dinis Rodrigues
76
Dinis Rodrigues
76
Dinis Rodrigues
73
Gabriel Brás
73
Gabriel Brás
49
Gonçalo Sousa
49
Gonçalo Sousa
49
Gonçalo Sousa
78
Jorge Meireles
Paços de Ferreira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Rui Fonte Tiền đạo |
45 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 Uilton Silva Tiền vệ |
39 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 João Caiado Tiền vệ |
11 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Vitorino Antunes Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Costinha Tiền vệ |
41 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Erick Ferigra Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Diegao Hậu vệ |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Goncalo Nogueira Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Anilson Hậu vệ |
11 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Marafona Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Ivan Pavlić Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Porto II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Ángel Alarcón Tiền đạo |
5 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
78 Jorge Meireles Tiền vệ |
51 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
73 Gabriel Brás Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
49 Gonçalo Sousa Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
76 Dinis Rodrigues Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
51 Diogo Fernandes Thủ môn |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Lipe Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
57 Andre Lopes Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 André Castro Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Domingos Andrade Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
90 Gil Martins Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Paços de Ferreira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Ícaro Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
17 Marcos Paulo Tiền vệ |
46 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Miguel Mota Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Joffrey Bazié Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Jeimes Menezes de Almeida Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Rui Pedro Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 Ronaldo Lumungo Alfonso Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Gonçalo Cardoso Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Welton Tiền vệ |
39 | 2 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
Porto II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
87 Brayan Mateo Caicedo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
54 António Ribeiro Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
98 Abraham Marcus Tiền vệ |
68 | 18 | 5 | 8 | 2 | Tiền vệ |
77 Rui Monteiro Tiền đạo |
60 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
95 Anhá Candé Tiền đạo |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
91 Gonçalo Ribeiro Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
62 Rodrigo Fernandes Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
68 André Oliveira Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
89 Luís Mota Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Paços de Ferreira
Porto II
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Porto II
1 : 3
(0-1)
Paços de Ferreira
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Paços de Ferreira
3 : 0
(2-0)
Porto II
Paços de Ferreira
Porto II
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Paços de Ferreira
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Chaves Paços de Ferreira |
2 1 (1) (1) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.83 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Paços de Ferreira Vizela |
1 1 (0) (1) |
0.94 +0 0.82 |
0.83 2.25 0.86 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Paços de Ferreira Vitória SC |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
13/10/2024 |
Paços de Ferreira Torreense |
1 0 (0) (0) |
0.87 0.0 1.0 |
0.99 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
UD Oliveirense Paços de Ferreira |
0 2 (0) (2) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
X
|
Porto II
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Porto II Torreense |
1 1 (1) (1) |
0.67 +0 1.14 |
0.93 2.5 0.93 |
H
|
X
|
|
27/10/2024 |
Leixões Porto II |
3 0 (2) (0) |
0.89 -0.5 0.98 |
0.96 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
Porto II Mafra |
2 1 (0) (1) |
1.04 -0.5 0.84 |
0.87 2.25 0.97 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Marítimo Porto II |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Porto II Felgueiras 1932 |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.87 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 19
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 20
16 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 26