GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Bồ Đào Nha - 31/01/2025 18:00

SVĐ: Estádio da Capital do Móvel

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 31/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio da Capital do Móvel

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Paços de Ferreira Leixões

Đội hình

Paços de Ferreira 4-3-3

Huấn luyện viên:

Paços de Ferreira VS Leixões

4-3-3 Leixões

Huấn luyện viên:

19

Rui Pedro da Rocha Fonte

30

Tomás Morais Costa

30

Tomás Morais Costa

30

Tomás Morais Costa

30

Tomás Morais Costa

8

Welton Nunes Carvalho Júnior

8

Welton Nunes Carvalho Júnior

8

Welton Nunes Carvalho Júnior

8

Welton Nunes Carvalho Júnior

8

Welton Nunes Carvalho Júnior

8

Welton Nunes Carvalho Júnior

91

Ricardo Jorge Oliveira Valente

7

Werton de Almeida Rêgo

7

Werton de Almeida Rêgo

7

Werton de Almeida Rêgo

7

Werton de Almeida Rêgo

27

Fábio Miguel Jesus Carvalho

7

Werton de Almeida Rêgo

7

Werton de Almeida Rêgo

7

Werton de Almeida Rêgo

7

Werton de Almeida Rêgo

27

Fábio Miguel Jesus Carvalho

Đội hình xuất phát

Paços de Ferreira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Rui Pedro da Rocha Fonte Tiền đạo

52 7 3 7 0 Tiền đạo

9

José Uilton Silva de Jesus Tiền vệ

47 4 0 3 0 Tiền vệ

5

Vitorino Gabriel Pacheco Antunes Hậu vệ

52 3 0 7 0 Hậu vệ

8

Welton Nunes Carvalho Júnior Tiền vệ

46 2 4 13 0 Tiền vệ

30

Tomás Morais Costa Tiền vệ

49 2 3 4 0 Tiền vệ

23

Erick Steven Ferigra Burnham Hậu vệ

51 2 1 11 0 Hậu vệ

3

Diego Damasceno dos Santos Hậu vệ

18 2 0 2 0 Hậu vệ

21

Anilson Dourado Santiado Hậu vệ

18 0 2 2 0 Hậu vệ

17

Marcos Paulo Gelmini Gomes Tiền vệ

54 0 2 4 0 Tiền vệ

28

Jose Carlos Coentrao Marafona Thủ môn

52 0 0 2 0 Thủ môn

11

Ivan Pavlic Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

Leixões

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

91

Ricardo Jorge Oliveira Valente Tiền đạo

30 5 0 4 0 Tiền đạo

27

Fábio Miguel Jesus Carvalho Tiền vệ

54 4 3 6 0 Tiền vệ

15

Simão Pedro Soares Azevedo Hậu vệ

34 2 4 2 0 Hậu vệ

11

André Filipe Bras André Tiền vệ

18 2 0 5 0 Tiền vệ

7

Werton de Almeida Rêgo Tiền đạo

20 1 2 2 0 Tiền đạo

5

Rafael José Fernandes Teixeira Vieira Hậu vệ

44 1 0 4 0 Hậu vệ

12

Jean Felipe Nogueira da Silva Hậu vệ

19 0 1 1 0 Hậu vệ

51

Igor Stefanović Thủ môn

55 1 0 6 1 Thủ môn

4

Francisco Amorin Almeida Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Abdullahi Ibrahim Alhassan Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Regis N'do Tiền đạo

15 0 0 3 1 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Paços de Ferreira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Jeimes Menezes de Almeida Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

4

Gonçalo Bento Soares Cardoso Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Joffrey Negawabloua Bazie Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Vladislav Morozov Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

34

Tomás Rodrigo Ribeiro Teles Martins Teixeira Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Icaro do Carmo Silva Hậu vệ

41 0 0 2 1 Hậu vệ

22

Miguel Ângelo Sousa Leão Mota Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

90

Ronaldo Lumungo Afonso Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Rui Pedro Fernandes Ferreira Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

Leixões

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Paulo Manuel Neves Alves Tiền vệ

33 2 0 10 0 Tiền vệ

61

João Filipe Amorim Gomes Tiền vệ

33 0 0 2 0 Tiền vệ

24

Daniel Alexis Leite Figueira Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

13

Hugues Evrard Zagbayou Tiền vệ

49 0 0 10 1 Tiền vệ

10

Paulo Miguel Gomes Ferreira Tiền đạo

57 6 1 4 0 Tiền đạo

20

João Fernandes Oliveira Hậu vệ

30 0 0 1 0 Hậu vệ

99

Jefferson Pessanha Agostinho Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

16

André Luís Gomes Simões Tiền vệ

38 1 0 7 2 Tiền vệ

23

Henrique Gelain Custodio Hậu vệ

28 0 1 1 0 Hậu vệ

Paços de Ferreira

Leixões

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Paços de Ferreira: 0T - 2H - 1B) (Leixões: 1T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Leixões

3 : 3

(2-2)

Paços de Ferreira

16/02/2024

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Leixões

1 : 1

(0-1)

Paços de Ferreira

15/09/2023

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Paços de Ferreira

1 : 2

(0-2)

Leixões

Phong độ gần nhất

Paços de Ferreira

Phong độ

Leixões

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.4
TB bàn thắng
0.6
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Paços de Ferreira

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

25/01/2025

Marítimo

Paços de Ferreira

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

1.10 2.5 0.70

Hạng Hai Bồ Đào Nha

19/01/2025

Paços de Ferreira

Mafra

2 1

(1) (0)

0.72 +0 1.06

1.04 2.25 0.84

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

12/01/2025

Felgueiras 1932

Paços de Ferreira

1 0

(1) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.80 2.25 0.89

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

05/01/2025

Paços de Ferreira

Academico Viseu

4 3

(2) (2)

0.82 +0.25 1.02

0.92 2.25 0.85

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

22/12/2024

Paços de Ferreira

Alverca

1 3

(1) (2)

0.80 +0 1.00

0.85 2.25 0.84

B
T

Leixões

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

25/01/2025

Leixões

Chaves

0 0

(0) (0)

0.89 +0 0.86

1.03 2.25 0.79

Hạng Hai Bồ Đào Nha

17/01/2025

Benfica II

Leixões

4 0

(2) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.86 2.25 0.98

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

12/01/2025

Leixões

Torreense

1 1

(0) (0)

1.01 +0.25 0.89

0.78 2.0 0.89

T
H

Hạng Hai Bồ Đào Nha

04/01/2025

Feirense

Leixões

1 0

(0) (0)

0.85 +0 0.90

0.77 2.0 0.90

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

20/12/2024

Leixões

Mafra

2 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.82 2.0 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 13

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 12

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 14

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất