Hạng Hai Bồ Đào Nha - 31/01/2025 18:00
SVĐ: Estádio da Capital do Móvel
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Paços de Ferreira Leixões
Paços de Ferreira 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Leixões
Huấn luyện viên:
19
Rui Pedro da Rocha Fonte
30
Tomás Morais Costa
30
Tomás Morais Costa
30
Tomás Morais Costa
30
Tomás Morais Costa
8
Welton Nunes Carvalho Júnior
8
Welton Nunes Carvalho Júnior
8
Welton Nunes Carvalho Júnior
8
Welton Nunes Carvalho Júnior
8
Welton Nunes Carvalho Júnior
8
Welton Nunes Carvalho Júnior
91
Ricardo Jorge Oliveira Valente
7
Werton de Almeida Rêgo
7
Werton de Almeida Rêgo
7
Werton de Almeida Rêgo
7
Werton de Almeida Rêgo
27
Fábio Miguel Jesus Carvalho
7
Werton de Almeida Rêgo
7
Werton de Almeida Rêgo
7
Werton de Almeida Rêgo
7
Werton de Almeida Rêgo
27
Fábio Miguel Jesus Carvalho
Paços de Ferreira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Rui Pedro da Rocha Fonte Tiền đạo |
52 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 José Uilton Silva de Jesus Tiền vệ |
47 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Vitorino Gabriel Pacheco Antunes Hậu vệ |
52 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Welton Nunes Carvalho Júnior Tiền vệ |
46 | 2 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
30 Tomás Morais Costa Tiền vệ |
49 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Erick Steven Ferigra Burnham Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Diego Damasceno dos Santos Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Anilson Dourado Santiado Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Marcos Paulo Gelmini Gomes Tiền vệ |
54 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Jose Carlos Coentrao Marafona Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Ivan Pavlic Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Leixões
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Ricardo Jorge Oliveira Valente Tiền đạo |
30 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Fábio Miguel Jesus Carvalho Tiền vệ |
54 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Simão Pedro Soares Azevedo Hậu vệ |
34 | 2 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 André Filipe Bras André Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Werton de Almeida Rêgo Tiền đạo |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Rafael José Fernandes Teixeira Vieira Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Jean Felipe Nogueira da Silva Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
51 Igor Stefanović Thủ môn |
55 | 1 | 0 | 6 | 1 | Thủ môn |
4 Francisco Amorin Almeida Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Abdullahi Ibrahim Alhassan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Regis N'do Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
Paços de Ferreira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Jeimes Menezes de Almeida Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Gonçalo Bento Soares Cardoso Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Joffrey Negawabloua Bazie Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Vladislav Morozov Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Tomás Rodrigo Ribeiro Teles Martins Teixeira Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Icaro do Carmo Silva Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Miguel Ângelo Sousa Leão Mota Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Ronaldo Lumungo Afonso Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Rui Pedro Fernandes Ferreira Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Leixões
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Paulo Manuel Neves Alves Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
61 João Filipe Amorim Gomes Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Daniel Alexis Leite Figueira Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Hugues Evrard Zagbayou Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
10 Paulo Miguel Gomes Ferreira Tiền đạo |
57 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 João Fernandes Oliveira Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Jefferson Pessanha Agostinho Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 André Luís Gomes Simões Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 7 | 2 | Tiền vệ |
23 Henrique Gelain Custodio Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Paços de Ferreira
Leixões
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Leixões
3 : 3
(2-2)
Paços de Ferreira
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Leixões
1 : 1
(0-1)
Paços de Ferreira
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Paços de Ferreira
1 : 2
(0-2)
Leixões
Paços de Ferreira
Leixões
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Paços de Ferreira
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Marítimo Paços de Ferreira |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
1.10 2.5 0.70 |
|||
19/01/2025 |
Paços de Ferreira Mafra |
2 1 (1) (0) |
0.72 +0 1.06 |
1.04 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Felgueiras 1932 Paços de Ferreira |
1 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.80 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Paços de Ferreira Academico Viseu |
4 3 (2) (2) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.92 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Paços de Ferreira Alverca |
1 3 (1) (2) |
0.80 +0 1.00 |
0.85 2.25 0.84 |
B
|
T
|
Leixões
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Leixões Chaves |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.86 |
1.03 2.25 0.79 |
|||
17/01/2025 |
Benfica II Leixões |
4 0 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Leixões Torreense |
1 1 (0) (0) |
1.01 +0.25 0.89 |
0.78 2.0 0.89 |
T
|
H
|
|
04/01/2025 |
Feirense Leixões |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.77 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Leixões Mafra |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.82 2.0 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 25