Hạng Hai Bồ Đào Nha - 22/12/2024 11:00
SVĐ: Estádio da Capital do Móvel
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 0 1.00
0.85 2.25 0.84
- - -
- - -
2.35 3.10 2.90
0.86 10.25 0.84
- - -
- - -
0.82 0 0.88
-0.98 1.0 0.74
- - -
- - -
3.20 2.05 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
João Caiado
Ronaldo Lumungo
5’ -
Đang cập nhật
Anilson
20’ -
30’
Đang cập nhật
Anthony Carter
-
33’
Đang cập nhật
Diogo Martins
-
34’
Diogo Martins
Anthony Carter
-
45’
Đang cập nhật
Miguel Pires
-
46’
Sema Velázquez
Paulo Eduardo
-
59’
Đang cập nhật
Brenner
-
Antunes
Marcos Paulo
65’ -
68’
Diogo Martins
Pedro Bicalho
-
72’
Brenner
Wilson Eduardo
-
81’
Anthony Carter
João Marcos
-
Đang cập nhật
Diegão
87’ -
88’
Miguel Pires
Andrézinho
-
90’
Đang cập nhật
Thauan Lara
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
53%
47%
2
4
19
12
367
325
1
3
4
5
1
0
Paços de Ferreira Alverca
Paços de Ferreira 4-3-3
Huấn luyện viên: Ricardo Salvador Macedo Silva
4-3-3 Alverca
Huấn luyện viên: Vasco Maria de Albuquerque Botelho da Costa
9
Zé Uilton
30
Costinha
30
Costinha
30
Costinha
30
Costinha
8
Welton
8
Welton
8
Welton
8
Welton
8
Welton
8
Welton
9
Anthony Carter
40
Ageu
40
Ageu
40
Ageu
10
Andrézinho
10
Andrézinho
7
Brenner
7
Brenner
7
Brenner
7
Brenner
5
Fernando Varela
Paços de Ferreira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Zé Uilton Tiền vệ |
43 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 João Caiado Tiền vệ |
15 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Antunes Hậu vệ |
48 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Welton Tiền vệ |
42 | 2 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
30 Costinha Tiền vệ |
45 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 E. Ferigra Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Diegão Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Gonçalo Nogueira Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Anilson Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Marafona Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 I. Pavlić Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Alverca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Anthony Carter Tiền đạo |
16 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Fernando Varela Hậu vệ |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Andrézinho Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Ageu Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Brenner Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
36 Thauan Lara Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 João Victor Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 David Bruno Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sema Velázquez Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Miguel Pires Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Diogo Martins Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Paços de Ferreira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Tomás Teixeira Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Marcos Paulo Tiền vệ |
50 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Ícaro Silva Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Miguel Mota Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jeimes Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Rui Pedro Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 A. Niang Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Ronaldo Lumungo Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Gonçalo Cardoso Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Alverca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Paulo Eduardo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
89 João Marcos Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Ricardo Dias Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Luiz Miguel Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Alysson Cristian Oliveira Silva Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
74 Shinga Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Pedro Bicalho Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Wilson Eduardo Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Pedro Silva Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Paços de Ferreira
Alverca
Paços de Ferreira
Alverca
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Paços de Ferreira
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
União de Leiria Paços de Ferreira |
0 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Paços de Ferreira Portimonense |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.87 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Tondela Paços de Ferreira |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.85 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Paços de Ferreira Porto II |
2 2 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Chaves Paços de Ferreira |
2 1 (1) (1) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.83 2.25 0.93 |
B
|
T
|
Alverca
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Alverca Chaves |
3 1 (1) (1) |
0.76 +0 1.01 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
UD Oliveirense Alverca |
1 4 (1) (3) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Alverca Vizela |
4 2 (4) (1) |
0.98 +0 0.91 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Alverca Rio Ave |
2 2 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.94 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Benfica II Alverca |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
1.05 2.25 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 19
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 1
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 8
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
17 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 27