Hạng Hai Bồ Đào Nha - 05/01/2025 18:00
SVĐ: Estádio da Capital do Móvel
4 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/4 -0.98
0.92 2.25 0.85
- - -
- - -
3.00 3.10 2.30
0.87 10.25 0.83
- - -
- - -
-0.92 0 0.66
0.72 0.75 -0.95
- - -
- - -
3.75 2.00 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
S. Koné
C. Kahraman
-
Đang cập nhật
Rui Fonte
29’ -
31’
Đang cập nhật
Miguel Bandarra
-
Đang cập nhật
Rui Fonte
40’ -
46’
Henrique Gomes
Igor Milioransa
-
50’
Đang cập nhật
N. Michelis
-
55’
Đang cập nhật
Miguel Bandarra
-
58’
C. Kahraman
Nils Mortimer
-
67’
Miguel Bandarra
Ronaldo Lumungo
-
Costinha
Tomás Teixeira
75’ -
Đang cập nhật
Ronaldo Lumungo
77’ -
Đang cập nhật
Welton
80’ -
81’
S. Koné
André Clóvis
-
Ícaro Silva
E. Ferigra
88’ -
Đang cập nhật
Ronaldo Lumungo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
11
48%
52%
0
0
6
23
367
338
4
3
4
3
0
0
Paços de Ferreira Academico Viseu
Paços de Ferreira 4-3-3
Huấn luyện viên: Ricardo Salvador Macedo Silva
4-3-3 Academico Viseu
Huấn luyện viên: Rui Vítor da Silva Ferreira
19
Rui Fonte
3
Diegão
3
Diegão
3
Diegão
3
Diegão
30
Costinha
30
Costinha
30
Costinha
30
Costinha
30
Costinha
30
Costinha
10
Famana Quizera
28
Miguel Bandarra
28
Miguel Bandarra
28
Miguel Bandarra
28
Miguel Bandarra
8
S. Koné
8
S. Koné
55
Henrique Gomes
55
Henrique Gomes
55
Henrique Gomes
77
Paulinho
Paços de Ferreira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Rui Fonte Tiền đạo |
49 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 Zé Uilton Tiền vệ |
44 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Antunes Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Costinha Tiền vệ |
46 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Diegão Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Gonçalo Nogueira Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Marcos Paulo Tiền vệ |
51 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Marafona Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Miguel Mota Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Ícaro Silva Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
11 I. Pavlić Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Academico Viseu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Famana Quizera Tiền vệ |
44 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Paulinho Hậu vệ |
13 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 S. Koné Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 9 | 2 | Tiền vệ |
55 Henrique Gomes Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Miguel Bandarra Hậu vệ |
48 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Sori Mané Tiền vệ |
44 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
75 D. Gril Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 M. Aidara Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 2 | Hậu vệ |
2 N. Michelis Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 C. Kahraman Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Diogo Almeida Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Paços de Ferreira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Jeimes Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 E. Ferigra Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
32 A. Niang Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 J. Bazié Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Rui Pedro Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 Ronaldo Lumungo Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Gonçalo Cardoso Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Tomás Teixeira Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Welton Tiền vệ |
43 | 2 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
Academico Viseu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yuri Araújo Tiền vệ |
36 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
78 Bruno Simão Macedo da Silva Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 André Clóvis Tiền đạo |
48 | 15 | 2 | 5 | 2 | Tiền đạo |
58 Matheus Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 André Almeida Hậu vệ |
46 | 4 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
88 Marquinho Tiền vệ |
48 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Nils Mortimer Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 A. Marinelli Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Igor Milioransa Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
Paços de Ferreira
Academico Viseu
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Academico Viseu
1 : 1
(0-0)
Paços de Ferreira
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Paços de Ferreira
1 : 0
(1-0)
Academico Viseu
Paços de Ferreira
Academico Viseu
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Paços de Ferreira
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Paços de Ferreira Alverca |
1 3 (1) (2) |
0.80 +0 1.00 |
0.85 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
União de Leiria Paços de Ferreira |
0 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Paços de Ferreira Portimonense |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.87 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Tondela Paços de Ferreira |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.85 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Paços de Ferreira Porto II |
2 2 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
Academico Viseu
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Portimonense Academico Viseu |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.92 |
0.92 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
16/12/2024 |
Academico Viseu UD Oliveirense |
2 1 (1) (0) |
0.96 -1 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
07/12/2024 |
Torreense Academico Viseu |
1 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.98 |
0.98 2.25 0.72 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Academico Viseu Leixões |
2 0 (1) (0) |
1.01 -0.25 0.83 |
0.80 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
09/11/2024 |
Mafra Academico Viseu |
0 2 (0) (1) |
1.06 0.0 0.81 |
0.83 2.0 1.01 |
T
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
16 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 21