VĐQG Tây Ban Nha - 08/12/2024 17:30
SVĐ: Estadio El Sadar
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.99 -1 3/4 0.91
0.86 2.0 0.85
- - -
- - -
2.30 3.10 3.50
0.83 9.25 0.91
- - -
- - -
-0.76 -1 3/4 0.66
0.87 0.75 0.91
- - -
- - -
3.10 1.90 4.33
-0.98 4.5 0.8
- - -
- - -
-
-
1’
Carlos Martín
Kike García
-
Đang cập nhật
A. Budimir
3’ -
23’
Đang cập nhật
Abdelkabir Abqar
-
Đang cập nhật
A. Budimir
30’ -
37’
Đang cập nhật
Nahuel Tenaglia
-
Đang cập nhật
Kike Barja
45’ -
Juan Cruz
Raúl García de Haro
46’ -
Alejandro Catena
A. Budimir
54’ -
60’
Đang cập nhật
Antonio Blanco
-
Đang cập nhật
Rubén García
61’ -
67’
Carlos Martín
Abderrahman Rebbach
-
68’
Carlos Vicente
Kike García
-
Rubén García
Kike Barja
83’ -
84’
Kike García
Toni Martínez
-
89’
Jon Guridi
Carlos Benavídez
-
Lucas Torró
Iker Muñoz
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
60%
40%
1
6
13
14
472
325
16
6
8
3
4
3
Osasuna Deportivo Alavés
Osasuna 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vicente Moreno Peris
4-2-3-1 Deportivo Alavés
Huấn luyện viên: Eduardo Germán Coudet
17
A. Budimir
23
Abel Bretones
23
Abel Bretones
23
Abel Bretones
23
Abel Bretones
10
Aimar Oroz
10
Aimar Oroz
6
Lucas Torró
6
Lucas Torró
6
Lucas Torró
14
Rubén García
17
Kike García
5
Abdelkabir Abqar
5
Abdelkabir Abqar
5
Abdelkabir Abqar
5
Abdelkabir Abqar
5
Abdelkabir Abqar
5
Abdelkabir Abqar
5
Abdelkabir Abqar
5
Abdelkabir Abqar
7
Carlos Vicente
7
Carlos Vicente
Osasuna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 A. Budimir Tiền đạo |
54 | 22 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
14 Rubén García Tiền vệ |
54 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Aimar Oroz Tiền vệ |
52 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Lucas Torró Tiền vệ |
55 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
23 Abel Bretones Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Jesús Areso Hậu vệ |
57 | 1 | 7 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Alejandro Catena Hậu vệ |
55 | 1 | 3 | 10 | 2 | Hậu vệ |
7 Jon Moncayola Tiền vệ |
53 | 1 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
22 Flavien Boyomo Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Juan Cruz Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Sergio Herrera Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Deportivo Alavés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Kike García Tiền đạo |
57 | 6 | 2 | 7 | 1 | Tiền đạo |
7 Carlos Vicente Tiền vệ |
36 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Jon Guridi Tiền vệ |
58 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Nahuel Tenaglia Hậu vệ |
58 | 2 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Abdelkabir Abqar Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
15 Carlos Martín Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Antonio Blanco Tiền vệ |
57 | 0 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
24 Joan Jordán Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Antonio Sivera Thủ môn |
63 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
12 Santiago Mouriño Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Moussa Diarra Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Osasuna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Javi Martínez Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Iker Muñoz Tiền vệ |
50 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Pablo Ibáñez Lumbreras Tiền vệ |
57 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Aitor Fernández Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
9 Raúl García de Haro Tiền đạo |
57 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Rubén Peña Hậu vệ |
49 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Moi Gómez Tiền vệ |
53 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Iker Benito Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jorge Herrando Hậu vệ |
58 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Kike Barja Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Nacho Vidal Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Unai García Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Deportivo Alavés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Abderrahman Rebbach Tiền đạo |
61 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Luka Romero Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Tomás Conechny Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Jesús Owono Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Aleksandar Sedlar Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
19 Stoichkov Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Manuel Sánchez Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Hugo Novoa Ramos Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Asier Villalibre Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Carlos Benavídez Tiền vệ |
54 | 5 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Toni Martínez Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Ander Guevara Tiền vệ |
58 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Osasuna
Deportivo Alavés
VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna
1 : 0
(0-0)
Deportivo Alavés
VĐQG Tây Ban Nha
Deportivo Alavés
0 : 2
(0-1)
Osasuna
VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna
1 : 0
(0-0)
Deportivo Alavés
VĐQG Tây Ban Nha
Deportivo Alavés
0 : 2
(0-2)
Osasuna
VĐQG Tây Ban Nha
Deportivo Alavés
0 : 1
(0-0)
Osasuna
Osasuna
Deportivo Alavés
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Osasuna
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Ceuta Osasuna |
2 3 (1) (0) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Sevilla Osasuna |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.90 |
0.88 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Osasuna Villarreal |
2 2 (2) (0) |
0.96 +0 0.98 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
09/11/2024 |
Real Madrid Osasuna |
4 0 (2) (0) |
1.00 -1.75 0.90 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
05/11/2024 |
Chiclana Osasuna |
0 5 (0) (0) |
1.00 +3.25 0.85 |
0.90 4.0 0.90 |
Deportivo Alavés
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Deportiva Minera Deportivo Alavés |
1 1 (1) (0) |
1.02 +1.5 0.82 |
0.88 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Deportivo Alavés Leganés |
1 1 (0) (0) |
0.81 -0.5 1.09 |
0.93 1.75 0.97 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Atlético Madrid Deportivo Alavés |
2 1 (0) (1) |
0.82 -1.0 1.11 |
0.85 2.25 0.94 |
H
|
T
|
|
09/11/2024 |
Villarreal Deportivo Alavés |
3 0 (1) (0) |
0.98 -1.0 0.92 |
0.95 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Deportivo Alavés Mallorca |
1 0 (0) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.90 1.75 1.02 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 19
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 16
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 30