Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha - 20/10/2024 14:00
SVĐ: Estádio Municipal de Camara de Lobos
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
João Silva II
12’ -
15’
Đang cập nhật
Dinis Djadjo
-
28’
Đang cập nhật
Rui Filipe
-
André Jorge
Cipriano Monteiro
46’ -
50’
Đang cập nhật
Rui Filipe
-
Đang cập nhật
João André Frade Freire
57’ -
59’
Diogo Almeida
Edu Leal
-
61’
Đang cập nhật
Aboubakar Touoyou Njoya
-
76’
Đang cập nhật
Rui Mota
-
77’
Luís Gonçalves
Gonçalo Botelho
-
Đang cập nhật
Lucas Ornellas Santiago Pinto
82’ -
Lucas Ornellas Santiago Pinto
Bruno Falcão
83’ -
Đang cập nhật
Mateus
87’ -
89’
Dinis Djadjo
Rúben André Freire Carvalho
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
53%
47%
1
2
3
3
380
336
7
11
3
3
2
0
Os Marialvas Rebordosa
Os Marialvas 4-3-3
Huấn luyện viên: Carlos Manuel Dias Carvalho Marinho
4-3-3 Rebordosa
Huấn luyện viên: Vítor Hugo Fernandes Santos
17
André Jorge
16
Luis González
16
Luis González
16
Luis González
16
Luis González
2
João André Frade Freire
2
João André Frade Freire
2
João André Frade Freire
2
João André Frade Freire
2
João André Frade Freire
2
João André Frade Freire
77
Diogo Almeida
16
Pipo
16
Pipo
16
Pipo
6
Luís Gonçalves
6
Luís Gonçalves
6
Luís Gonçalves
6
Luís Gonçalves
6
Luís Gonçalves
31
Rui Mota
31
Rui Mota
Os Marialvas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 André Jorge Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 José Gata Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 João Silva II Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 João André Frade Freire Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Luis González Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Mateus Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Lucas Ornellas Santiago Pinto Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 João Nogueira Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Manuel Ramos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Gabriel Santos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Simão Fernandes Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rebordosa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Diogo Almeida Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Rui Mota Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Edgar Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Pipo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Rui Filipe Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Luís Gonçalves Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Sandro Fonseca Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Tiago Ventura Silva Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Miguel Silva Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Aboubakar Touoyou Njoya Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Dinis Djadjo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Os Marialvas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
68 Tomás Rosete Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Bruno Falcão Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Pedro Simões Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Cipriano Monteiro Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Afonso Oliveira Loureiro Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 João Miguel Garrido Vagos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Gonçalo Vilela Vidazinha Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Guilherme Dinis Rocha Maranha Monteiro Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Duda Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rebordosa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Diaby Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Edu Leal Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Pedro Soares Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Gonçalo Botelho Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Rodrigo Pinto Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Igor Santos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Diogo Costa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Rúben André Freire Carvalho Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Os Marialvas
Rebordosa
Os Marialvas
Rebordosa
40% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Os Marialvas
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Os Marialvas Tondela |
2 1 (1) (1) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
24/09/2023 |
Lusitânia Os Marialvas |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/10/2022 |
Sanjoanense Os Marialvas |
3 1 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/09/2022 |
Os Marialvas Vila Cortez |
3 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Rebordosa
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Rebordosa Bragança |
2 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
- - - |
T
|
||
07/09/2024 |
Rebordosa Juventude Gaula |
3 0 (0) (0) |
0.85 -3.25 0.95 |
0.91 5.0 0.84 |
B
|
X
|
|
19/10/2023 |
Rebordosa Sporting Braga |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/09/2023 |
Tocha Rebordosa |
2 4 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
10/09/2023 |
Rebordosa Lobão |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 25