Hạng Nhất Brazil - 04/10/2024 00:30
SVĐ: Estádio Germano Krüger
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 -0.95
0.88 1.75 1.00
- - -
- - -
1.80 3.10 5.25
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.92 0.75 0.85
- - -
- - -
2.62 1.90 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Italo
-
Đang cập nhật
Gabriel Boschilia
38’ -
46’
Tarik Boschetti
Bruno Leonardo
-
55’
Đang cập nhật
Bruno Leonardo
-
65’
Marcelinho
Foguinho
-
Thales
Erik Bessa
67’ -
Rodrigo
Nathan Fogaça
73’ -
Vinícius Diniz
Pedro Lucas
74’ -
Ronald
Maxwell
79’ -
Rodrigo Lindoso
Ronaldo Henrique Silva
80’ -
Đang cập nhật
Nathan Fogaça
81’ -
87’
Marlone
Jenison
-
88’
Italo
Maílton
-
89’
Đang cập nhật
Erik Bessa
-
90’
Đang cập nhật
João Paulo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
2
70%
30%
1
6
11
14
505
221
23
4
9
3
1
0
Operário PR Chapecoense
Operário PR 4-4-2
Huấn luyện viên: Rafael Silva Guanaes
4-4-2 Chapecoense
Huấn luyện viên: Gilmar Dal Pozzo
4
Willian Machado
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
16
Gabriel Boschilia
7
Rodrigo
7
Rodrigo
89
Mário Sérgio Pereira
37
Walter Clar
37
Walter Clar
37
Walter Clar
37
Walter Clar
4
João Paulo
4
João Paulo
72
Italo
72
Italo
72
Italo
79
Marcelinho
Operário PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Willian Machado Hậu vệ |
76 | 4 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
99 Daniel Alves Tiền đạo |
24 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Rodrigo Tiền đạo |
20 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
31 Ronald Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Gabriel Boschilia Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
72 Thales Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Vinícius Diniz Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
1 Rafael Santos Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 11 | 1 | Thủ môn |
3 Allan Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Gabriel Feliciano Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Rodrigo Lindoso Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Chapecoense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Mário Sérgio Pereira Tiền đạo |
23 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
79 Marcelinho Hậu vệ |
33 | 2 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
4 João Paulo Hậu vệ |
27 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
72 Italo Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Walter Clar Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Auremir Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Léo Vieira Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Eduardo Doma Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Tarik Boschetti Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcelinho Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Marlone Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Operário PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Pará Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
90 Ronaldo Henrique Silva Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Marco Antônio Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Joseph Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Nathan Fogaça Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Guilherme Borech Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Maxwell Tiền đạo |
27 | 5 | 0 | 5 | 2 | Tiền đạo |
55 Jacy Maranhão Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
70 Pedro Lucas Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Erik Bessa Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Felipe Augusto Tiền đạo |
45 | 9 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
51 Guilherme Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Chapecoense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Maílton Hậu vệ |
34 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
91 Jenison Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Victor Caetano Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Jhonnathan Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Neílton Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Bruno Leonardo Hậu vệ |
63 | 7 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
9 Perotti Tiền đạo |
25 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Gabriel Gasparotto Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Rodrigo Moledo Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Rubens Tadeu Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Kelvyn Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Foguinho Tiền vệ |
37 | 1 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
Operário PR
Chapecoense
Hạng Nhất Brazil
Chapecoense
0 : 1
(0-0)
Operário PR
Hạng Nhất Brazil
Chapecoense
1 : 1
(1-1)
Operário PR
Hạng Nhất Brazil
Operário PR
2 : 1
(2-0)
Chapecoense
Hạng Nhất Brazil
Operário PR
2 : 0
(1-0)
Chapecoense
Hạng Nhất Brazil
Chapecoense
1 : 0
(0-0)
Operário PR
Operário PR
Chapecoense
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Operário PR
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Santos Operário PR |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.78 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
24/09/2024 |
Operário PR Guarani |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.93 1.75 0.93 |
X
|
||
19/09/2024 |
Amazonas Operário PR |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.88 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Operário PR Coritiba |
2 1 (0) (1) |
0.89 +0 0.90 |
0.88 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
08/09/2024 |
Ceará Operário PR |
2 1 (1) (0) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.86 2.0 0.82 |
H
|
T
|
Chapecoense
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/09/2024 |
Chapecoense Amazonas |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.96 2.0 0.81 |
T
|
H
|
|
22/09/2024 |
Chapecoense Avaí |
1 0 (1) (0) |
0.75 +0 1.06 |
- - - |
T
|
||
18/09/2024 |
Vila Nova Chapecoense |
3 2 (2) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.81 2.25 0.81 |
H
|
T
|
|
15/09/2024 |
Chapecoense Ceará |
2 1 (1) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.72 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
10/09/2024 |
Ponte Preta Chapecoense |
0 2 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
Sân nhà
16 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 24
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 14
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 16
17 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
4 Thẻ đỏ đội 2
39 Tổng 38