GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Croatia - 29/11/2024 12:30

SVĐ: Stadion NK Opatija

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 0.97

0.90 2.0 0.69

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.50 2.30

0.90 8.5 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 0 0.83

0.90 0.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 1.83 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Antonio Pejanović

    57’
  • Luka Kožić

    Goodness Ajayi Ohiremen

    63’
  • 67’

    Mateo Andačić

    Miran Horvat

  • Baltazar Anton Bogolin

    Sebastian Lesjak

    75’
  • 82’

    Kristijan Čabrajić

    Karlo Bungić

  • 89’

    Dario Serra

    Niko Garić

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 29/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion NK Opatija

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tomislav Čizmarević

  • Ngày sinh:

    19-07-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    59 (T:17, H:21, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gordon Schildenfeld

  • Ngày sinh:

    18-03-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    2 (T:0, H:2, B:0)

1

Phạt góc

0

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

2

Cứu thua

6

1

Phạm lỗi

0

375

Tổng số đường chuyền

406

10

Dứt điểm

10

6

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

2

Opatija Vukovar

Đội hình

Opatija 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Tomislav Čizmarević

Opatija VS Vukovar

4-2-3-1 Vukovar

Huấn luyện viên: Gordon Schildenfeld

14

Antonio Pejanović

8

Luka Kožić

8

Luka Kožić

8

Luka Kožić

8

Luka Kožić

45

Baltazar Anton Bogolin

45

Baltazar Anton Bogolin

4

Dominik Mulac

4

Dominik Mulac

4

Dominik Mulac

22

Ivor Weitzer

10

Robin González

26

Paul Bismarck Tabinas

26

Paul Bismarck Tabinas

26

Paul Bismarck Tabinas

26

Paul Bismarck Tabinas

26

Paul Bismarck Tabinas

34

Mario Tadić

34

Mario Tadić

22

Mateo Andačić

22

Mateo Andačić

22

Mateo Andačić

Đội hình xuất phát

Opatija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Antonio Pejanović Tiền đạo

58 12 0 8 1 Tiền đạo

22

Ivor Weitzer Tiền vệ

44 11 0 5 0 Tiền vệ

45

Baltazar Anton Bogolin Tiền đạo

71 4 0 2 0 Tiền đạo

4

Dominik Mulac Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

8

Luka Kožić Tiền vệ

28 1 0 3 1 Tiền vệ

1

Dávid Nwolokor Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

18

Marin Grujević Hậu vệ

38 0 0 1 1 Hậu vệ

55

Ivan Graf Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

91

Duje Ušalj Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Luka Marić Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

44

Tomislav Glavan Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

Vukovar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Robin González Tiền vệ

82 14 5 8 0 Tiền vệ

2

Tino Jukić Hậu vệ

81 5 0 10 0 Hậu vệ

34

Mario Tadić Hậu vệ

29 4 2 6 1 Hậu vệ

22

Mateo Andačić Hậu vệ

67 4 0 8 0 Hậu vệ

9

Toni Lun Bončina Tiền vệ

13 4 0 1 0 Tiền vệ

26

Paul Bismarck Tabinas Hậu vệ

39 2 2 6 0 Hậu vệ

6

Jakov Biljan Tiền vệ

54 1 0 12 0 Tiền vệ

19

Marlon Roos Trujillo Tiền vệ

50 0 5 4 1 Tiền vệ

1

Ivan Mandić Thủ môn

37 0 0 1 0 Thủ môn

24

Kristijan Čabrajić Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

48

Dario Serra Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Opatija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Ivan Horvat Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Nemanja Kašiković Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Sebastian Lesjak Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Nikola Macolić Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Vanja Malinić Hậu vệ

65 0 0 16 0 Hậu vệ

16

Nikša Čulina Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

6

David Arapović Tiền vệ

14 0 0 1 1 Tiền vệ

7

Goodness Ajayi Ohiremen Tiền đạo

12 1 1 0 0 Tiền đạo

32

Andrej Prskalo Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

Vukovar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Niko Garić Tiền vệ

43 0 0 3 0 Tiền vệ

17

Noah Vuko Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

23

Karlo Bungić Hậu vệ

67 0 0 5 0 Hậu vệ

8

Miran Horvat Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

11

Keyendrah Simmonds Tiền đạo

16 0 1 1 0 Tiền đạo

29

Vanja Pelko Tiền đạo

75 23 0 0 0 Tiền đạo

13

Martin Majnovics Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

7

David Mejía Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

Opatija

Vukovar

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Opatija: 0T - 1H - 0B) (Vukovar: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/09/2024

Hạng Hai Croatia

Vukovar

1 : 1

(0-0)

Opatija

Phong độ gần nhất

Opatija

Phong độ

Vukovar

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.0
TB bàn thắng
2.0
0.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Opatija

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Croatia

24/11/2024

Jarun

Opatija

0 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.98 2.25 0.81

T
X

Hạng Hai Croatia

15/11/2024

Opatija

Bijelo Brdo

5 0

(4) (0)

0.96 -0.75 0.80

0.79 2.0 0.79

T
T

Hạng Hai Croatia

09/11/2024

Rudeš

Opatija

1 2

(1) (2)

0.82 -0.5 0.97

0.78 2.0 1.00

T
T

Hạng Hai Croatia

01/11/2024

Opatija

Croatia Zmijavci

2 1

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.75 2.0 0.83

T
T

Hạng Hai Croatia

25/10/2024

Opatija

Dubrava Zagreb

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.79 2.0 1.01

B
X

Vukovar

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Croatia

25/11/2024

Vukovar

Dubrava Zagreb

1 0

(0) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.82 2.25 0.79

H
X

Hạng Hai Croatia

16/11/2024

Cibalia

Vukovar

1 0

(0) (0)

0.77 +0.5 1.02

1.00 2.25 0.78

B
X

Hạng Hai Croatia

09/11/2024

Vukovar

Dugopolje

5 0

(3) (0)

0.92 -1.25 0.87

0.92 2.25 0.86

T
T

Hạng Hai Croatia

02/11/2024

Zrinski Jurjevac

Vukovar

1 3

(0) (1)

0.85 +0.75 0.95

0.81 2.0 0.98

T
T

Hạng Hai Croatia

27/10/2024

Vukovar

Sesvete

1 0

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

- - -

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 11

5 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 19

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 5

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 13

9 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất