VĐQG Angola - 19/10/2024 14:00
SVĐ: Estádio das Mangueiras
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nigo
29’ -
57’
Đang cập nhật
Christian
-
75’
Đang cập nhật
Mafuta
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
51%
49%
4
5
0
0
370
352
13
11
7
6
2
1
Onze Bravos Kabuscorp
Onze Bravos 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Pedro Jorge Neto
4-2-3-1 Kabuscorp
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Onze Bravos
Kabuscorp
VĐQG Angola
Onze Bravos
2 : 0
(2-0)
Kabuscorp
VĐQG Angola
Kabuscorp
1 : 0
(0-0)
Onze Bravos
VĐQG Angola
Kabuscorp
2 : 2
(2-1)
Onze Bravos
VĐQG Angola
Onze Bravos
2 : 0
(1-0)
Kabuscorp
Onze Bravos
Kabuscorp
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Onze Bravos
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Wiliete Onze Bravos |
1 3 (0) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
- - - |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Onze Bravos Petro de Luanda |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/09/2024 |
Luanda City Onze Bravos |
0 2 (0) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.81 2.0 0.77 |
T
|
H
|
|
25/09/2024 |
São Salvador Onze Bravos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Saint Eloi Lupopo Onze Bravos |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Kabuscorp
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Kabuscorp São Salvador |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.95 2.0 0.76 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Isaac de Benguela Kabuscorp |
0 0 (0) (0) |
- - - |
1.12 2.25 0.67 |
X
|
||
02/10/2024 |
Kabuscorp Sagrada Esperança |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Kabuscorp Desportivo Huíla |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Carmona Kabuscorp |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 13