VĐQG Morocco - 07/12/2024 15:00
SVĐ: Stade El Massira
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Mohamed Amine Katiba
-
Đang cập nhật
Faraji Karmoune
39’ -
46’
Youness El Amali
Ayman Tarrazi
-
47’
Đang cập nhật
Ayman Tarrazi
-
Oussama Ichou
Salaheddine Errahouli
57’ -
Faraji Karmoune
Abdul Rahman Ouedraogo
58’ -
64’
Hamza Moumadi
Ilyas El Qaada
-
Đang cập nhật
Salaheddine Errahouli
66’ -
Cheickna Samake
Cheickna Samake
69’ -
Đang cập nhật
Abdul Rahman Ouedraogo
80’ -
Saad Morsli
Anas Soufeir
85’ -
90’
Katy Katalundi
Aziz Kaidi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
65%
35%
0
5
14
9
446
208
12
6
5
0
4
2
Olympic Safi Hassania Agadir
Olympic Safi 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Amine El Karma
4-2-3-1 Hassania Agadir
Huấn luyện viên: Abdelhadi Sektioui
88
Abdoulaye Diarra
21
Mehdi Assahabi
21
Mehdi Assahabi
21
Mehdi Assahabi
21
Mehdi Assahabi
80
Youssef Michte
80
Youssef Michte
3
Brahim El Bahraoui
3
Brahim El Bahraoui
3
Brahim El Bahraoui
20
Cheikhna Samaké
25
Assane Beye
33
Fahd Bendahmane
33
Fahd Bendahmane
33
Fahd Bendahmane
33
Fahd Bendahmane
23
Jamal Ech-Chammakh
23
Jamal Ech-Chammakh
10
Abdallah Boukhanfer
10
Abdallah Boukhanfer
10
Abdallah Boukhanfer
7
Mohamed Bakhkhach
Olympic Safi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Abdoulaye Diarra Tiền vệ |
59 | 8 | 3 | 12 | 2 | Tiền vệ |
20 Cheikhna Samaké Tiền đạo |
65 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
80 Youssef Michte Tiền vệ |
48 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Brahim El Bahraoui Tiền đạo |
32 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
21 Mehdi Assahabi Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Hamza Moujahid Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Khalid Kbiri Alaoui Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
30 Soulaimane El Amrani Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Faraji Karmoune Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Saad Morsli Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdelghafour Lamirat Tiền vệ |
61 | 0 | 0 | 15 | 2 | Tiền vệ |
Hassania Agadir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Assane Beye Hậu vệ |
34 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Mohamed Bakhkhach Tiền vệ |
61 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Jamal Ech-Chammakh Hậu vệ |
53 | 2 | 3 | 15 | 1 | Hậu vệ |
10 Abdallah Boukhanfer Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Fahd Bendahmane Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
61 Badreddine Abyir Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Ayman Tarrazi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Salaheddine Bahi Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Zakaria Ami Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Hamza Moumadi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Katulondi Kati Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Olympic Safi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Abdul Rahman Ouedraogo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Anas Samoudi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Souhail Yechou Hậu vệ |
29 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Yassine Kordani Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
22 Abderrahmane Kernane Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Oussama Ichou Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 A. Kassak Tiền vệ |
53 | 3 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
25 Anas Nqaiti Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Salaheddine Saadaoui Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hassania Agadir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Ilyas El Qaada Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
65 Hicham El Mejhed Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
11 Brahim Dahmoun Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Aniss Zouagui Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Jalal Tachtach Tiền vệ |
60 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Yassine Rami Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Ismail Hrila Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Aziz Kaidi Tiền đạo |
59 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
99 Junior Mbele Tiền vệ |
58 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Olympic Safi
Hassania Agadir
VĐQG Morocco
Hassania Agadir
1 : 1
(1-1)
Olympic Safi
VĐQG Morocco
Olympic Safi
1 : 1
(0-0)
Hassania Agadir
VĐQG Morocco
Olympic Safi
1 : 1
(0-1)
Hassania Agadir
VĐQG Morocco
Hassania Agadir
0 : 1
(0-0)
Olympic Safi
VĐQG Morocco
Hassania Agadir
2 : 2
(0-2)
Olympic Safi
Olympic Safi
Hassania Agadir
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Olympic Safi
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Wydad Casablanca Olympic Safi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/11/2024 |
Olympic Safi CODM Meknès |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
CR Khemis Zemamra Olympic Safi |
2 1 (1) (1) |
0.72 +0.25 1.07 |
0.85 2.0 0.74 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Olympic Safi Riadi Salmi |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
FAR Rabat Olympic Safi |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Hassania Agadir
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Hassania Agadir Raja Casablanca |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
RSB Berkane Hassania Agadir |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Hassania Agadir Chabab Mohammédia |
2 1 (2) (1) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Difaâ El Jadida Hassania Agadir |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Hassania Agadir CODM Meknès |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 2
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 7