VĐQG Morocco - 22/11/2024 19:00
SVĐ: Stade El Massira
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Olympic Safi CODM Meknès
Olympic Safi 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Amine El Karma
4-2-3-1 CODM Meknès
Huấn luyện viên: Abdelhay Ben Soltane
88
Abdoulaye Diarra
21
Mehdi Assahabi
21
Mehdi Assahabi
21
Mehdi Assahabi
21
Mehdi Assahabi
80
Youssef Michte
80
Youssef Michte
3
Brahim El Bahraoui
3
Brahim El Bahraoui
3
Brahim El Bahraoui
20
Cheikhna Samaké
4
Mouhcine Rabja
3
Hamza Malki
3
Hamza Malki
3
Hamza Malki
3
Hamza Malki
34
Reda Bounaga
3
Hamza Malki
3
Hamza Malki
3
Hamza Malki
3
Hamza Malki
34
Reda Bounaga
Olympic Safi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Abdoulaye Diarra Tiền vệ |
59 | 8 | 3 | 12 | 2 | Tiền vệ |
20 Cheikhna Samaké Tiền đạo |
65 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
80 Youssef Michte Tiền vệ |
48 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Brahim El Bahraoui Tiền đạo |
32 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
21 Mehdi Assahabi Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Hamza Moujahid Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Khalid Kbiri Alaoui Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
30 Soulaimane El Amrani Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Faraji Karmoune Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Saad Morsli Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdelghafour Lamirat Tiền vệ |
61 | 0 | 0 | 15 | 2 | Tiền vệ |
CODM Meknès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Mouhcine Rabja Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Reda Bounaga Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Oussama Daoui Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Luis Enrique Nsue Ntugu Akele Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Hamza Malki Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Adnane Berdad Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mouad Goullous Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Radouani Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Brahim El Idrissi Bouzidi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Anas El Mahraoui Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Zouhir Eddib Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Olympic Safi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Abdul Rahman Ouedraogo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Anas Samoudi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Souhail Yechou Hậu vệ |
29 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Yassine Kordani Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
22 Abderrahmane Kernane Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Oussama Ichou Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 A. Kassak Tiền vệ |
53 | 3 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
25 Anas Nqaiti Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Salaheddine Saadaoui Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CODM Meknès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Soufiane Barrouhou Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Yassine Senhaji Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohamed Hadda Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mohamed Bazzar Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Yassine Jbira Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Cheikh Omar Faye Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Mohamed Gharmal Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Olympic Safi
CODM Meknès
Olympic Safi
CODM Meknès
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Olympic Safi
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
CR Khemis Zemamra Olympic Safi |
2 1 (1) (1) |
0.72 +0.25 1.07 |
0.85 2.0 0.74 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Olympic Safi Riadi Salmi |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
FAR Rabat Olympic Safi |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/10/2024 |
FUS Rabat Olympic Safi |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Olympic Safi Ittihad Tanger |
2 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
CODM Meknès
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
CODM Meknès Difaâ El Jadida |
3 0 (2) (1) |
0.85 +0 0.86 |
0.96 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Raja Casablanca CODM Meknès |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Hassania Agadir CODM Meknès |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/10/2024 |
CODM Meknès Wydad Casablanca |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
UTS Rabat CODM Meknès |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 21