VĐQG Morocco - 11/01/2025 17:00
SVĐ: Stade El Massira
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 1/4 0.85
0.84 2.75 0.79
- - -
- - -
1.20 5.50 13.00
0.79 8.75 0.87
- - -
- - -
0.97 -1 1/4 0.82
0.71 1.0 -0.94
- - -
- - -
1.66 2.50 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Hamza Moujahid
Salaheddine Errahouli
1’ -
25’
Đang cập nhật
Z. Fathi
-
26’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Cheickna Samake
45’ -
Oussama Ichou
Abderrahmane Qassaq
46’ -
47’
M. Malik
Đang cập nhật
-
67’
Đang cập nhật
A. Ennakhli
-
Đang cập nhật
Hamza Moujahid
68’ -
Hamza Moujahid
Souhail Yechou
74’ -
Saad Morsli
Đang cập nhật
75’ -
Đang cập nhật
M. Malik
78’ -
80’
M. Archidy
A. Foutat
-
81’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
83’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Salaheddine Errahouli
Youssef Michte
86’ -
Đang cập nhật
Yassine Kordani
89’ -
90’
W. Nekaila
Abderrazak Ennakouss
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
6
51%
49%
0
6
22
10
315
225
14
8
8
1
6
0
Olympic Safi Chabab Mohammédia
Olympic Safi 4-5-1
Huấn luyện viên: Amine El Karma
4-5-1 Chabab Mohammédia
Huấn luyện viên: Rédouane Dardouri
88
Abdoulaye Diarra
1
Khalid Kbiri Alaoui
1
Khalid Kbiri Alaoui
1
Khalid Kbiri Alaoui
1
Khalid Kbiri Alaoui
8
Faraji Karmoune
8
Faraji Karmoune
8
Faraji Karmoune
8
Faraji Karmoune
8
Faraji Karmoune
20
Cheikhna Samaké
29
A. Ennakhli
31
El Mehdi El Haddouni
31
El Mehdi El Haddouni
31
El Mehdi El Haddouni
31
El Mehdi El Haddouni
90
Oussama Errahmany
31
El Mehdi El Haddouni
31
El Mehdi El Haddouni
31
El Mehdi El Haddouni
31
El Mehdi El Haddouni
90
Oussama Errahmany
Olympic Safi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Abdoulaye Diarra Tiền vệ |
61 | 8 | 3 | 12 | 2 | Tiền vệ |
20 Cheikhna Samaké Tiền đạo |
67 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Mehdi Assahabi Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Hamza Moujahid Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Khalid Kbiri Alaoui Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
8 Faraji Karmoune Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Soulaimane El Amrani Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
27 Saad Morsli Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Salaheddine Saadaoui Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Oussama Ichou Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdelghafour Lamirat Tiền vệ |
64 | 0 | 0 | 15 | 2 | Tiền vệ |
Chabab Mohammédia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 A. Ennakhli Tiền đạo |
48 | 6 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
90 Oussama Errahmany Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Zakaria Driouch Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Walid Nekaila Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 El Mehdi El Haddouni Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Yasser Ezzine Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mohammed Malik Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohamed Archidi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Mohammed El Jadidi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
60 Yasir Laasri Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ahmed Fathi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Olympic Safi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 A. Kassak Tiền vệ |
56 | 3 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
7 Anas Nqaiti Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Souhail Yechou Hậu vệ |
32 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
80 Youssef Michte Tiền vệ |
50 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Yassine Kordani Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
11 Abdul Rahman Ouedraogo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Ayman Elhadry Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Brahim El Bahraoui Tiền đạo |
35 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Abderrahmane Kernane Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Chabab Mohammédia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Hamza Houmaimssa Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Abderrazak Nakous Tiền đạo |
34 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
77 Youssef Dalouzi Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Mourad Abdelwadie Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 El Mehdi El Ghaz Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jaafar By Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Mehdi Dabdouby Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Olympic Safi
Chabab Mohammédia
VĐQG Morocco
Chabab Mohammédia
1 : 2
(0-0)
Olympic Safi
VĐQG Morocco
Chabab Mohammédia
1 : 0
(1-0)
Olympic Safi
VĐQG Morocco
Olympic Safi
0 : 0
(0-0)
Chabab Mohammédia
VĐQG Morocco
Olympic Safi
0 : 0
(0-0)
Chabab Mohammédia
VĐQG Morocco
Chabab Mohammédia
1 : 2
(0-0)
Olympic Safi
Olympic Safi
Chabab Mohammédia
20% 20% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Olympic Safi
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Olympic Safi Moghreb Tétouan |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.90 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Olympic Safi UTS Rabat |
2 1 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.90 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Maghreb Fès Olympic Safi |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
1.01 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Olympic Safi Hassania Agadir |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/11/2024 |
Wydad Casablanca Olympic Safi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Chabab Mohammédia
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Chabab Mohammédia FUS Rabat |
0 2 (0) (0) |
0.85 +1.5 0.86 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
FAR Rabat Chabab Mohammédia |
2 0 (2) (0) |
0.88 -2.5 0.83 |
0.84 3.25 0.79 |
T
|
X
|
|
25/12/2024 |
Chabab Mohammédia RSB Berkane |
0 2 (0) (0) |
0.88 +1.75 0.90 |
0.87 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Raja Casablanca Chabab Mohammédia |
3 0 (2) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.92 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Ittihad Tanger Chabab Mohammédia |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 8
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 23