Europa Conference League - 28/11/2024 20:00
SVĐ: Stadion Stožice
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 1/4 0.91
0.91 2.5 0.93
- - -
- - -
1.20 6.0 16.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.88 -1 1/4 0.96
0.79 1.0 -0.95
- - -
- - -
1.65 2.55 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
35’
Đang cập nhật
Sean Graham
-
Thalisson
Antonio Marin
46’ -
57’
Đang cập nhật
Rohan Ferguson
-
59’
Jordan McEneff
Tomas Cosgrove
-
Marko Brest
Ivan Durdov
65’ -
Raul Florucz
Ivan Durdov
67’ -
69’
Paul O'Neill
Matthew Lusty
-
81’
Đang cập nhật
Sean Graham
-
Jorge Silva
J. Lasickas
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
0
79%
21%
1
4
9
14
721
194
17
4
5
1
2
2
Olimpija Larne
Olimpija 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Víctor Sánchez del Amo
3-1-4-2 Larne
Huấn luyện viên: Gary Haveron
10
Raul Florucz
3
David Sualehe
3
David Sualehe
3
David Sualehe
14
Marcel Ratnik
88
Thalisson
88
Thalisson
88
Thalisson
88
Thalisson
18
Marko Brest
18
Marko Brest
18
Cian Bolger
2
Shaun Want
2
Shaun Want
2
Shaun Want
2
Shaun Want
2
Shaun Want
6
Joe Thomson
6
Joe Thomson
6
Joe Thomson
6
Joe Thomson
4
Aaron Donnelly
Olimpija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Raul Florucz Tiền đạo |
52 | 15 | 8 | 11 | 0 | Tiền đạo |
14 Marcel Ratnik Hậu vệ |
68 | 5 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
18 Marko Brest Tiền vệ |
61 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 David Sualehe Tiền vệ |
57 | 2 | 4 | 13 | 2 | Tiền vệ |
88 Thalisson Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Jorge Silva Tiền vệ |
68 | 1 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
34 Agustín Doffo Tiền vệ |
62 | 1 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
17 Ahmet Muhamedbegović Hậu vệ |
66 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Peter Agba Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
69 Matevz Vidovsek Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Manuel Pedreño Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Larne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Cian Bolger Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Aaron Donnelly Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Paul O'Neill Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Rohan Ferguson Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Joe Thomson Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Shaun Want Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Sean Graham Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Dylan Sloan Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Mark Randall Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Chris Gallagher Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
16 Jordan McEneff Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Olimpija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Mateo Acimovic Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jordi Govea Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Gal Lubej Fink Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Dino Kojić Tiền vệ |
20 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Álex Blanco Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Marko Ristić Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Ivan Durdov Tiền đạo |
39 | 9 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Diogo Pinto Tiền vệ |
59 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Denis Pintol Thủ môn |
68 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 J. Lasickas Hậu vệ |
61 | 2 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
99 Antonio Marin Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Reda Boultam Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Larne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Joe Besant Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Tomas Cosgrove Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Conor McKendry Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Matthew Lusty Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
50 Daniel Collett Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Sam Todd Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Benji Magee Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Olimpija
Larne
Olimpija
Larne
0% 20% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Olimpija
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Mura Olimpija |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Olimpija Maribor |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
HJK Olimpija |
0 2 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.83 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Celje Olimpija |
0 1 (0) (0) |
0.89 +0 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Olimpija Domžale |
3 0 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
Larne
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 |
Institute Larne |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2024 |
Larne Linfield |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.81 |
0.96 2.25 0.76 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Larne Coleraine |
2 1 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.91 |
0.95 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Larne St. Gallen |
1 2 (1) (1) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.82 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Glentoran Larne |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.89 1.75 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
14 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 18