GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Europa Conference League - 12/12/2024 17:45

SVĐ: Stadion Stožice

1 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.85

0.93 2.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.30 3.90

0.90 9.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

0.98 1.0 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.05 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 2’

    Alan Minda

    Kazeem Olaigbe

  • Agustín Doffo

    Álex Blanco

    5’
  • 8’

    Đang cập nhật

    Felipe Augusto

  • Đang cập nhật

    Víctor Sánchez

    9’
  • 24’

    Edgaras Utkus

    Felipe Augusto

  • Đang cập nhật

    Peter Agba

    27’
  • Peter Agba

    Thalisson

    46’
  • Đang cập nhật

    Thalisson

    48’
  • Đang cập nhật

    Thalisson

    49’
  • Đang cập nhật

    David Sualehe

    53’
  • 56’

    Alan Minda

    Paris Brunner

  • Álex Blanco

    Raul Florucz

    63’
  • 64’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Ibrahim Diakité

    65’
  • 68’

    Felipe Augusto

    Kévin Denkey

  • Marko Brest

    J. Lasickas

    69’
  • David Sualehe

    Antonio Marin

    70’
  • 72’

    Kazeem Olaigbe

    Kévin Denkey

  • 81’

    Kévin Denkey

    Kazeem Olaigbe

  • 83’

    Abu Francis

    Hannes Van Der Bruggen

  • Đang cập nhật

    Agustín Doffo

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:45 12/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Stožice

  • Trọng tài chính:

    A. Ladebäck

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Víctor Sánchez del Amo

  • Ngày sinh:

    23-02-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    37 (T:20, H:8, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ferdinand Feldhofer

  • Ngày sinh:

    23-10-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    112 (T:45, H:28, B:39)

3

Phạt góc

10

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

4

Cứu thua

1

14

Phạm lỗi

15

300

Tổng số đường chuyền

322

10

Dứt điểm

16

2

Dứt điểm trúng đích

8

1

Việt vị

2

Olimpija Cercle Brugge

Đội hình

Olimpija 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Víctor Sánchez del Amo

Olimpija VS Cercle Brugge

3-4-2-1 Cercle Brugge

Huấn luyện viên: Ferdinand Feldhofer

19

Ivan Durdov

3

David Sualehe

3

David Sualehe

3

David Sualehe

2

Jorge Silva

2

Jorge Silva

2

Jorge Silva

2

Jorge Silva

18

Marko Brest

18

Marko Brest

14

Marcel Ratnik

19

Kazeem Olaigbe

10

Felipe Augusto

10

Felipe Augusto

10

Felipe Augusto

17

Abu Francis

17

Abu Francis

17

Abu Francis

17

Abu Francis

11

Alan Minda

11

Alan Minda

66

Christiaan Ravych

Đội hình xuất phát

Olimpija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Ivan Durdov Tiền đạo

42 9 2 1 0 Tiền đạo

14

Marcel Ratnik Hậu vệ

71 5 1 9 0 Hậu vệ

18

Marko Brest Tiền vệ

64 4 0 5 0 Tiền vệ

3

David Sualehe Tiền vệ

60 2 4 13 2 Tiền vệ

2

Jorge Silva Tiền vệ

71 1 6 7 0 Tiền vệ

34

Agustín Doffo Tiền vệ

65 1 4 14 0 Tiền vệ

17

Ahmet Muhamedbegović Hậu vệ

69 1 1 7 0 Hậu vệ

11

Álex Blanco Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

15

Marko Ristić Hậu vệ

50 0 1 3 0 Hậu vệ

6

Peter Agba Tiền vệ

54 0 1 6 1 Tiền vệ

69

Matevz Vidovsek Thủ môn

53 0 0 2 0 Thủ môn

Cercle Brugge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Kazeem Olaigbe Tiền vệ

30 3 0 1 0 Tiền vệ

66

Christiaan Ravych Hậu vệ

27 2 0 2 0 Hậu vệ

11

Alan Minda Tiền vệ

24 1 3 1 0 Tiền vệ

10

Felipe Augusto Tiền đạo

30 1 1 0 0 Tiền đạo

17

Abu Francis Tiền vệ

29 0 1 1 1 Tiền vệ

21

Maxime Delanghe Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

3

Edgaras Utkus Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Senna Miangue Hậu vệ

24 0 0 6 0 Hậu vệ

7

Malamine Efekele Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Nils De Wilde Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Gary Magnee Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Olimpija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Raul Florucz Tiền đạo

55 15 8 11 0 Tiền đạo

99

Antonio Marin Tiền đạo

8 2 0 0 0 Tiền đạo

33

Jordi Govea Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

45

Mateo Acimovic Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Denis Pintol Thủ môn

71 0 1 0 0 Thủ môn

8

J. Lasickas Hậu vệ

64 2 2 5 1 Hậu vệ

88

Thalisson Tiền vệ

27 2 0 6 0 Tiền vệ

24

Reda Boultam Tiền vệ

48 2 0 3 0 Tiền vệ

21

Manuel Pedreño Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Dino Kojić Tiền vệ

23 2 2 1 0 Tiền vệ

23

Diogo Pinto Tiền vệ

62 5 1 0 0 Tiền vệ

36

Gal Lubej Fink Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

Cercle Brugge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Lawrence Agyekum Tiền vệ

26 0 0 2 0 Tiền vệ

28

Hannes Van Der Bruggen Tiền vệ

25 1 1 2 0 Tiền vệ

84

Bas Langenbick Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

9

Kévin Denkey Tiền đạo

27 7 3 1 0 Tiền đạo

2

Ibrahim Diakité Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

76

Jonas Lietaert Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Paris Brunner Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

34

Thibo Somers Tiền đạo

29 3 2 2 0 Tiền đạo

91

Mathis Johan Roete Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

4

Dalangunypole Gomis Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

Olimpija

Cercle Brugge

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Olimpija: 0T - 0H - 0B) (Cercle Brugge: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Olimpija

Phong độ

Cercle Brugge

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.0
TB bàn thắng
0.8
0.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Olimpija

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Slovenia

07/12/2024

Bravo

Olimpija

1 1

(1) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.90 2.0 0.92

B
H

VĐQG Slovenia

01/12/2024

Olimpija

Radomlje

2 0

(1) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.91 2.5 0.91

T
X

Europa Conference League

28/11/2024

Olimpija

Larne

1 0

(0) (0)

0.97 -1.75 0.91

0.91 2.5 0.93

B
X

VĐQG Slovenia

24/11/2024

Mura

Olimpija

0 1

(0) (0)

0.92 +0.75 0.87

0.85 2.5 0.83

T
X

VĐQG Slovenia

10/11/2024

Olimpija

Maribor

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.80

B
X

Cercle Brugge

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

08/12/2024

Cercle Brugge

Union Saint-Gilloise

0 0

(0) (0)

1.02 +0.5 0.82

0.80 2.5 1.00

T
X

Cúp Quốc Gia Bỉ

04/12/2024

Cercle Brugge

Sint-Truiden

0 1

(0) (1)

0.95 -0.25 0.90

0.99 2.75 0.87

B
X

VĐQG Bỉ

01/12/2024

Beerschot-Wilrijk

Cercle Brugge

3 2

(0) (2)

0.97 +0.5 0.87

0.93 2.75 0.93

B
T

Europa Conference League

28/11/2024

Cercle Brugge

Hearts

2 0

(1) (0)

0.96 -0.75 0.84

0.85 2.5 0.95

T
X

VĐQG Bỉ

23/11/2024

Standard Liège

Cercle Brugge

1 0

(0) (0)

0.85 +0 1.07

0.90 2.25 1.00

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 11

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

18 Tổng 15

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 9

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 12

5 Thẻ vàng đội 19

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

27 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất