GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Cúp Ba Lan - 25/09/2024 16:00

SVĐ: Stadion Miejski im. Bronisława Malinowskiego

4 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 20’

    Đang cập nhật

    Mateusz Hołownia

  • Đang cập nhật

    Szymon Krocz

    26’
  • 27’

    Đang cập nhật

    Marcin Szpakowski

  • 35’

    Rafał Makowski

    Maksymilian Dziuba

  • 38’

    Đang cập nhật

    Marcel Błachewicz

  • Đang cập nhật

    Kacper Cichoń

    45’
  • 48’

    Đang cập nhật

    Nemanja Nedić

  • Đang cập nhật

    Kacper Cichoń

    59’
  • 69’

    Marcin Szpakowski

    Jakub Bieronski

  • 70’

    Đang cập nhật

    Jakub Budnicki

  • Đang cập nhật

    Szymon Krocz

    71’
  • 80’

    Julius Ertlthaler

    Wiktor Niewiarowski

  • Kacper Cichoń

    Oskar Sikorski

    85’
  • Đang cập nhật

    Szymon Krocz

    86’
  • Rafał Kobryń

    Igor Maruszak

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 25/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Miejski im. Bronisława Malinowskiego

  • Trọng tài chính:

    ?. Karski

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Grzegorz Niciński

  • Ngày sinh:

    16-05-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    5 (T:3, H:0, B:2)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Artur Skowronek

  • Ngày sinh:

    22-05-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    78 (T:20, H:28, B:30)

6

Phạt góc

6

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

0

Cứu thua

7

1

Phạm lỗi

4

374

Tổng số đường chuyền

239

22

Dứt điểm

9

11

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Olimpia Grudziądz Tychy 71

Đội hình

Olimpia Grudziądz 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Grzegorz Niciński

Olimpia Grudziądz VS Tychy 71

4-2-3-1 Tychy 71

Huấn luyện viên: Artur Skowronek

33

Pawel Depka

93

Ivan Tsupa

93

Ivan Tsupa

93

Ivan Tsupa

93

Ivan Tsupa

72

Filip Koperski

72

Filip Koperski

4

Damian Kostkowski

4

Damian Kostkowski

4

Damian Kostkowski

77

Rafał Kobryń

9

Daniel Rumin

11

Marcel Błachewicz

11

Marcel Błachewicz

11

Marcel Błachewicz

4

Marko Dijaković

4

Marko Dijaković

4

Marko Dijaković

4

Marko Dijaković

16

Jakub Budnicki

16

Jakub Budnicki

18

Bartosz Śpiączka

Đội hình xuất phát

Olimpia Grudziądz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Pawel Depka Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

77

Rafał Kobryń Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Filip Koperski Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Damian Kostkowski Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

93

Ivan Tsupa Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Oskar Sikorski Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Oskar Sewerzyński Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Tomasz Kaczmarek Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Jan Bonikowski Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Dominik Frelek Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Szymon Krocz Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Tychy 71

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Daniel Rumin Tiền đạo

42 8 4 3 0 Tiền đạo

18

Bartosz Śpiączka Tiền đạo

39 7 2 9 0 Tiền đạo

16

Jakub Budnicki Hậu vệ

37 3 2 18 4 Hậu vệ

11

Marcel Błachewicz Tiền vệ

37 3 1 6 0 Tiền vệ

4

Marko Dijaković Hậu vệ

33 2 0 6 0 Hậu vệ

3

Jakub Tecław Hậu vệ

41 1 0 6 0 Hậu vệ

15

Jakub Bieronski Tiền vệ

40 1 0 5 0 Tiền vệ

22

Julius Ertlthaler Tiền vệ

21 1 0 6 0 Tiền vệ

1

Marcel Łubik Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

37

Julian Keiblinger Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Tobiasz Kubik Tiền đạo

4 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Olimpia Grudziądz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Kacper Jarzec Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Patryk Zabłoński Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Kacper Rychert Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Maciej Mas Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Wojciech Goralski Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Kacper Górski Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

10

Kacper Cichoń Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Igor Maruszak Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Tychy 71

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Wiktor Niewiarowski Tiền vệ

26 3 0 2 0 Tiền vệ

31

Kacper Kołotyło Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

38

Piotr Gębala Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Dominik Polap Tiền vệ

35 0 2 9 1 Tiền vệ

14

Mateusz Hołownia Hậu vệ

5 0 0 2 1 Hậu vệ

88

Natan Dzięgielewski Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Marcin Szpakowski Tiền vệ

41 0 2 2 0 Tiền vệ

6

Nemanja Nedić Hậu vệ

38 1 1 14 0 Hậu vệ

25

Wiktor Żytek Tiền vệ

39 6 5 7 0 Tiền vệ

Olimpia Grudziądz

Tychy 71

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Olimpia Grudziądz: 0T - 0H - 0B) (Tychy 71: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Olimpia Grudziądz

Phong độ

Tychy 71

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.8
TB bàn thắng
0.2
1.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Olimpia Grudziądz

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Ba Lan

07/08/2024

Kalisz

Olimpia Grudziądz

0 2

(0) (0)

0.85 +0 0.94

0.83 2.5 0.85

T
X

Cúp Ba Lan

05/04/2022

Olimpia Grudziądz

Lech Poznań

0 3

(0) (1)

- - -

- - -

Cúp Ba Lan

01/03/2022

Olimpia Grudziądz

Wisła Kraków

2 1

(1) (0)

- - -

- - -

Cúp Ba Lan

30/11/2021

Olimpia Grudziądz

Swit

2 3

(0) (2)

- - -

- - -

Cúp Ba Lan

27/10/2021

Olimpia Grudziądz

Lech Poznań II

3 0

(2) (0)

- - -

- - -

Tychy 71

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

22/09/2024

Tychy 71

Stal Stalowa Wola

0 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.87 2.5 0.87

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

16/09/2024

Tychy 71

Ruch Chorzów

0 1

(0) (1)

- - -

1.00 2.5 0.80

X

Hạng Nhất Ba Lan

31/08/2024

Wisła Płock

Tychy 71

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.94 2.5 0.94

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

24/08/2024

Tychy 71

Nieciecza

0 2

(0) (1)

0.92 +0 0.92

0.83 2.5 0.85

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

21/08/2024

Pogoń Siedlce

Tychy 71

0 1

(0) (1)

1.02 +0.25 0.82

0.90 2.25 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 12

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 19

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 7

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

4 Tổng 15

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 14

10 Thẻ vàng đội 14

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất