Hạng Hai Nữ Đức - 08/12/2024 12:00
SVĐ: Max-Morlock-Stadion
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 0.79
- - -
- - -
- - -
1.18 6.40 11.00
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Jacqueline Baumgärtel
-
Rebekka Salfelder
Marina Scholz
46’ -
55’
Jacqueline Baumgärtel
Katharina Ingrid Rädeker
-
Đang cập nhật
Medina Dešić
64’ -
Franziska Mai
Nele Bauereisen
73’ -
Đang cập nhật
Madeleine Steck
76’ -
77’
Ronja Leubner
Linda Preuss
-
78’
Đang cập nhật
Celina Baum
-
Đang cập nhật
Medina Dešić
82’ -
84’
Finja Kappmeier
Chiara Tappe
-
Jonna Brengel
Livia Brunmair
87’ -
Nastassja Lein
Alina Mailbeck
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
5
6
0
0
376
342
15
12
8
6
1
2
Nürnberg W Gütersloh W
Nürnberg W 3-5-2
Huấn luyện viên: Thomas Oostendorp
3-5-2 Gütersloh W
Huấn luyện viên: Rainer Borgmeier
24
Nastassja Lein
15
Rebekka Salfelder
15
Rebekka Salfelder
15
Rebekka Salfelder
12
Amelie Thöle
12
Amelie Thöle
12
Amelie Thöle
12
Amelie Thöle
12
Amelie Thöle
66
Meret Günster
66
Meret Günster
11
Jacqueline Baumgärtel
9
Celina Baum
9
Celina Baum
9
Celina Baum
9
Celina Baum
9
Celina Baum
9
Celina Baum
9
Celina Baum
9
Celina Baum
23
Maren Marie Tellenbröker
23
Maren Marie Tellenbröker
Nürnberg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Nastassja Lein Tiền đạo |
48 | 13 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Nele Bauereisen Tiền đạo |
43 | 12 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
66 Meret Günster Tiền vệ |
9 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Rebekka Salfelder Tiền vệ |
52 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Madeleine Steck Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Amelie Thöle Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
1 Hannah Etzold Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Klara Svensson-Senelius Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Lara Meroni Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Luisa Guttenberger Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Jonna Brengel Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gütersloh W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jacqueline Baumgärtel Tiền đạo |
57 | 19 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Ronja Leubner Tiền vệ |
53 | 6 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Maren Marie Tellenbröker Hậu vệ |
56 | 5 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Merle Hokamp Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Celina Baum Tiền đạo |
49 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền đạo |
24 Lilly Stojan Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Melanie Ott Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Gizem Kilic Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Nele Schmidt Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
31 Finja Kappmeier Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Sarah Rolle Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Nürnberg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Kristin Krammer Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Ria Clara Fröhlich Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Medina Dešić Tiền đạo |
27 | 8 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Marina Scholz Tiền đạo |
33 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Anny Kerim-Lindland Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Franziska Mai Tiền vệ |
46 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Livia Brunmair Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Alina Mailbeck Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Gütersloh W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Julia Gärtner Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Lea Bultmann Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Olivia Zitzer Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Lea Bartling Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Linda Preuss Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Katharina Ingrid Rädeker Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Janne Sophie Krumme Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nürnberg W
Gütersloh W
Hạng Hai Nữ Đức
Nürnberg W
2 : 0
(1-0)
Gütersloh W
Hạng Hai Nữ Đức
Gütersloh W
2 : 1
(0-0)
Nürnberg W
Hạng Hai Nữ Đức
Gütersloh W
3 : 4
(3-2)
Nürnberg W
Hạng Hai Nữ Đức
Nürnberg W
0 : 2
(0-2)
Gütersloh W
Nürnberg W
Gütersloh W
0% 20% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nürnberg W
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Hamburger SV W Nürnberg W |
1 1 (0) (1) |
0.84 +0.75 0.79 |
- - - |
B
|
||
10/11/2024 |
Meppen W Nürnberg W |
0 1 (0) (0) |
0.72 +1 0.92 |
- - - |
H
|
||
03/11/2024 |
Nürnberg W Freiburg II W |
2 0 (1) (0) |
0.78 -1 0.97 |
- - - |
T
|
||
20/10/2024 |
SC Sand W Nürnberg W |
2 4 (2) (2) |
0.83 +1 0.81 |
- - - |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Nürnberg W Weinberg W |
6 0 (3) (0) |
0.89 -1 0.76 |
- - - |
T
|
T
|
Gütersloh W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Gütersloh W Ingolstadt W |
0 6 (0) (2) |
0.77 -0.75 0.86 |
- - - |
B
|
||
10/11/2024 |
Freiburg II W Gütersloh W |
0 3 (0) (2) |
0.90 -0.25 0.74 |
- - - |
T
|
||
03/11/2024 |
Gütersloh W Borussia M'gladbach W |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.77 |
- - - |
B
|
||
20/10/2024 |
Meppen W Gütersloh W |
5 1 (2) (0) |
0.78 -1 0.97 |
- - - |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Gütersloh W Andernach W |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9