GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nữ Đức - 03/11/2024 13:00

SVĐ: Max-Morlock-Stadion

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.78 -1 0.97

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.46 3.80 6.40

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Nele Bauereisen

    35’
  • Nele Bauereisen

    Marina Scholz

    61’
  • 63’

    Đang cập nhật

    Leonie Lorenz

  • Đang cập nhật

    Klara Svensson-Senelius

    65’
  • 74’

    Charlotte Schmit

    Laureen Scharfenberg

  • Meret Günster

    Anny Kerim-Lindland

    75’
  • Đang cập nhật

    Medina Dešić

    78’
  • Lara Meroni

    Franziska Mai

    84’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Max-Morlock-Stadion

  • Trọng tài chính:

    L. Krämling

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thomas Oostendorp

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    37 (T:14, H:6, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Samer Muhsen Mohammed Khalil Damuscus

  • Ngày sinh:

    24-04-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    13 (T:2, H:3, B:8)

0

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

4

Cứu thua

6

0

Phạm lỗi

0

371

Tổng số đường chuyền

330

15

Dứt điểm

8

8

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

0

Nürnberg W Freiburg II W

Đội hình

Nürnberg W 4-5-1

Huấn luyện viên: Thomas Oostendorp

Nürnberg W VS Freiburg II W

4-5-1 Freiburg II W

Huấn luyện viên: Samer Muhsen Mohammed Khalil Damuscus

24

Nastassja Lein

12

Amelie Thöle

12

Amelie Thöle

12

Amelie Thöle

12

Amelie Thöle

28

Madeleine Steck

28

Madeleine Steck

28

Madeleine Steck

28

Madeleine Steck

28

Madeleine Steck

23

Nele Bauereisen

5

Leonie Lorenz

28

Mia Scholle

28

Mia Scholle

28

Mia Scholle

28

Mia Scholle

9

Charlotte Schmit

28

Mia Scholle

28

Mia Scholle

28

Mia Scholle

28

Mia Scholle

9

Charlotte Schmit

Đội hình xuất phát

Nürnberg W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Nastassja Lein Tiền đạo

47 13 0 4 0 Tiền đạo

23

Nele Bauereisen Tiền đạo

42 11 0 4 0 Tiền đạo

66

Meret Günster Tiền vệ

8 4 0 0 0 Tiền vệ

15

Rebekka Salfelder Tiền vệ

51 3 0 5 0 Tiền vệ

12

Amelie Thöle Hậu vệ

55 1 1 8 1 Hậu vệ

28

Madeleine Steck Hậu vệ

29 1 1 4 0 Hậu vệ

17

Jonna Brengel Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Hannah Etzold Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

2

Klara Svensson-Senelius Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Lara Meroni Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Luisa Guttenberger Hậu vệ

41 0 0 1 0 Hậu vệ

Freiburg II W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Leonie Lorenz Tiền vệ

18 3 0 0 0 Tiền vệ

9

Charlotte Schmit Tiền vệ

27 2 0 2 0 Tiền vệ

11

Nora Scherer Tiền đạo

24 1 0 2 0 Tiền đạo

1

Lena Nuding Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

28

Mia Scholle Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Almas Traoré Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Michelle Blöchlinger Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Jule Bianchi Tiền đạo

29 0 0 1 0 Tiền đạo

14

Noreen Günnewig Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Annalena Rear Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Yara Volpert Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Nürnberg W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Anny Kerim-Lindland Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Franziska Mai Tiền vệ

45 2 2 3 0 Tiền vệ

8

Livia Brunmair Tiền vệ

40 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Alina Mailbeck Tiền vệ

30 0 1 3 0 Tiền vệ

25

Kristin Krammer Thủ môn

22 0 0 3 0 Thủ môn

5

Ria Clara Fröhlich Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Medina Dešić Tiền đạo

26 7 1 6 0 Tiền đạo

7

Marina Scholz Tiền đạo

32 3 0 1 0 Tiền đạo

Freiburg II W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Sina Heitz Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Lea Linsler Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

29

Laureen Scharfenberg Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Nailatou Sadikou Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Weena Simmen Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Rebecca Rummel Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Nürnberg W

Freiburg II W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nürnberg W: 1T - 0H - 1B) (Freiburg II W: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/03/2023

Hạng Hai Nữ Đức

Freiburg II W

0 : 2

(0-1)

Nürnberg W

16/10/2022

Hạng Hai Nữ Đức

Nürnberg W

2 : 4

(1-2)

Freiburg II W

Phong độ gần nhất

Nürnberg W

Phong độ

Freiburg II W

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

3.4
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nürnberg W

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nữ Đức

20/10/2024

SC Sand W

Nürnberg W

2 4

(2) (2)

0.83 +1 0.81

- - -

T
T

Hạng Hai Nữ Đức

13/10/2024

Nürnberg W

Weinberg W

6 0

(3) (0)

0.89 -1 0.76

- - -

T
T

Hạng Hai Nữ Đức

06/10/2024

Bochum W

Nürnberg W

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

T
T

Hạng Hai Nữ Đức

29/09/2024

Nürnberg W

Borussia M'gladbach W

2 1

(2) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nữ Đức

22/09/2024

Eintracht Frankfurt II W

Nürnberg W

0 4

(0) (4)

0.82 +0.75 0.97

- - -

T

Freiburg II W

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nữ Đức

20/10/2024

Andernach W

Freiburg II W

1 0

(0) (0)

0.77 -0.25 0.87

- - -

B
T

Hạng Hai Nữ Đức

13/10/2024

Freiburg II W

Ingolstadt W

0 1

(0) (0)

0.77 -0.5 0.87

- - -

B
T

Hạng Hai Nữ Đức

09/10/2024

Freiburg II W

Bayern München II W

3 1

(2) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nữ Đức

06/10/2024

Borussia M'gladbach W

Freiburg II W

4 0

(1) (0)

- - -

- - -

B
T

Hạng Hai Nữ Đức

03/10/2024

Eintracht Frankfurt II W

Freiburg II W

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.75 2.5 1.05

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 2

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 4

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất