Primera B Nacional Argentina - 16/11/2024 20:00
SVĐ: Estadio República de Mataderos
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 -1 1/2 0.72
0.92 1.75 0.92
- - -
- - -
2.50 2.75 3.30
0.80 8.75 0.90
- - -
- - -
0.67 0 -0.97
0.90 0.75 0.88
- - -
- - -
3.50 1.80 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Adrian Martinez
Mauro Zurita
15’ -
45’
Đang cập nhật
Maximiliano Jose Gagliardo
-
46’
Ayrton Sánchez
Tomás Gonzalez
-
Đang cập nhật
Augustin Paz
47’ -
50’
Đang cập nhật
Leandro Allende
-
Đang cập nhật
Facundo Castro
55’ -
60’
Đang cập nhật
Leandro Allende
-
63’
Đang cập nhật
Santiago Moya
-
Đang cập nhật
Evelio Cardozo
65’ -
69’
Lautaro Parisi
Juan Ignacio Capano
-
Facundo Castro
Gaspar Vega
73’ -
Tomás Alejandro Rodriguez
Agustín Pastorelli
74’ -
Đang cập nhật
Roque Ramírez
76’ -
80’
Ramiro Luna
Santiago Puzzo
-
85’
Đang cập nhật
Esteban Glellel
-
90’
Đang cập nhật
Santiago Puzzo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
44%
56%
6
0
4
6
368
468
7
12
1
6
0
2
Nueva Chicago Quilmes
Nueva Chicago 4-4-2
Huấn luyện viên: Andrés Gabriel Montenegro
4-4-2 Quilmes
Huấn luyện viên: Sergio Gabriel Rondina
9
Facundo Castro
2
Stéfano Callegari
2
Stéfano Callegari
2
Stéfano Callegari
2
Stéfano Callegari
2
Stéfano Callegari
2
Stéfano Callegari
2
Stéfano Callegari
2
Stéfano Callegari
6
Tomas Daniel Rossi
6
Tomas Daniel Rossi
7
Lautaro Parisi
4
Damián Adín
4
Damián Adín
4
Damián Adín
4
Damián Adín
2
Federico Tévez
2
Federico Tévez
2
Federico Tévez
9
Emanuel Herrera
11
Leandro Allende
11
Leandro Allende
Nueva Chicago
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Facundo Castro Tiền đạo |
37 | 13 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
10 Maximiliano Amarfil Tiền vệ |
39 | 5 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
6 Tomas Daniel Rossi Hậu vệ |
37 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Adrian Martinez Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
2 Stéfano Callegari Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
19 Augustin Paz Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Roque Ramírez Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Ramiro Balbuena Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Facundo Ferrero Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
8 Tomás Alejandro Rodriguez Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Tomas Bottari Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
Quilmes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lautaro Parisi Tiền vệ |
32 | 10 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Emanuel Herrera Tiền đạo |
8 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Leandro Allende Tiền vệ |
34 | 3 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
2 Federico Tévez Hậu vệ |
74 | 3 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
4 Damián Adín Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
5 Iván Ramírez Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 18 | 1 | Tiền vệ |
10 Ramiro Luna Tiền vệ |
37 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Esteban Glellel Thủ môn |
88 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
6 Santiago Moya Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Ayrton Sánchez Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Enzo Kalinski Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nueva Chicago
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Rocaniere Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Gaspar Vega Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
16 Mauro Ortíz Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Leonardo Diaz Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Juan Rodríguez Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Martín Argüello Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Agustín Pastorelli Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Mauro Zurita Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Iván Maggi Tiền đạo |
39 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Quilmes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Fabián Bordagaray Tiền đạo |
35 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Matias Ferreira Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
20 Tomás Gonzalez Tiền vệ |
40 | 10 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Juan Ignacio Capano Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Marcos Enrique Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Maximiliano Jose Gagliardo Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Santiago Puzzo Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Federico Pérez Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Ramiro Martinez Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nueva Chicago
Quilmes
Primera B Nacional Argentina
Quilmes
0 : 0
(0-0)
Nueva Chicago
Primera B Nacional Argentina
Nueva Chicago
2 : 1
(0-0)
Quilmes
Primera B Nacional Argentina
Quilmes
3 : 1
(1-0)
Nueva Chicago
Primera B Nacional Argentina
Nueva Chicago
1 : 1
(1-1)
Quilmes
Nueva Chicago
Quilmes
0% 100% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Nueva Chicago
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Quilmes Nueva Chicago |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.94 |
0.98 1.75 0.77 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Nueva Chicago Racing Córdoba |
1 1 (0) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.75 1.75 1.01 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Nueva Chicago Brown de Adrogué |
1 1 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Temperley Nueva Chicago |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.81 1.75 0.97 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Nueva Chicago Deportivo Morón |
1 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.87 2.0 0.73 |
B
|
H
|
Quilmes
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Quilmes Nueva Chicago |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.94 |
0.98 1.75 0.77 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Quilmes Defensores de Belgrano |
2 0 (2) (0) |
0.78 -0.25 1.02 |
0.87 1.5 0.87 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Quilmes San Miguel |
1 1 (1) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.86 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Ferro Carril Oeste Quilmes |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.80 2.0 0.79 |
T
|
H
|
|
13/10/2024 |
Quilmes Deportivo Maipú |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 2.0 0.76 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 9
16 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 15