Primera B Nacional Argentina - 13/10/2024 18:00
SVĐ: Estadio República de Mataderos
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 -0.98
0.87 2.0 0.73
- - -
- - -
1.61 3.40 7.00
0.78 8.5 0.88
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.90 0.75 0.92
- - -
- - -
2.30 1.95 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Gonzalo Berterame
-
Gabriel Martiniano Altamirano
Iván Maggi
38’ -
Đang cập nhật
Stéfano Callegari
51’ -
53’
Đang cập nhật
Matías Sebastián Romero
-
Ramiro Balbuena
Evelio Cardozo
54’ -
Đang cập nhật
Facundo Castro
57’ -
60’
Đang cập nhật
Iván Manuel Vaquero
-
Đang cập nhật
Julian Vitale
70’ -
71’
Đang cập nhật
Tomas Bottari
-
73’
Iván Manuel Vaquero
Nicolás Henry
-
80’
Đang cập nhật
Gonzalo Berterame
-
83’
Thiago Lauro
Fernando Barrientos
-
89’
Đang cập nhật
Santiago Sala
-
Maximiliano Amarfil
Tomás Alejandro Rodriguez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
46%
54%
0
3
2
4
387
454
9
5
4
1
1
2
Nueva Chicago Deportivo Morón
Nueva Chicago 4-5-1
Huấn luyện viên: Andrés Gabriel Montenegro
4-5-1 Deportivo Morón
Huấn luyện viên: César Leonardo Monasterio
9
Facundo Castro
2
Stéfano Callegari
2
Stéfano Callegari
2
Stéfano Callegari
2
Stéfano Callegari
7
Augustin Paz
7
Augustin Paz
7
Augustin Paz
7
Augustin Paz
7
Augustin Paz
10
Maximiliano Amarfil
7
Gonzalo Berterame
10
Lautaro Disanto
10
Lautaro Disanto
10
Lautaro Disanto
10
Lautaro Disanto
4
Rodrigo Arciero
4
Rodrigo Arciero
4
Rodrigo Arciero
4
Rodrigo Arciero
4
Rodrigo Arciero
4
Rodrigo Arciero
Nueva Chicago
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Facundo Castro Tiền đạo |
32 | 11 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Maximiliano Amarfil Tiền vệ |
34 | 5 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
6 Tomas Daniel Rossi Hậu vệ |
32 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Adrian Martinez Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
2 Stéfano Callegari Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Augustin Paz Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
3 Roque Ramírez Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Ramiro Balbuena Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Facundo Ferrero Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
8 Gabriel Martiniano Altamirano Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Tomas Bottari Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo Morón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Gonzalo Berterame Tiền đạo |
62 | 6 | 0 | 10 | 0 | Tiền đạo |
2 Agustin Gomez Hậu vệ |
64 | 4 | 0 | 16 | 1 | Hậu vệ |
11 Mariano Bracamonte Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Rodrigo Arciero Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Lautaro Disanto Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Thiago Lauro Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Matías Sebastián Romero Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
1 Agustín Rufinetti Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Fernando Ezequiel Moreyra Aldana Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
3 Iván Manuel Vaquero Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Julian Vitale Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Nueva Chicago
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mauro Zurita Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Agustín Pastorelli Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Rocaniere Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mauro Ortíz Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tomás Alejandro Rodriguez Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Leonardo Diaz Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Evelio Cardozo Tiền vệ |
41 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Gaspar Vega Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
20 Iván Maggi Tiền đạo |
34 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Deportivo Morón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Nicolás Henry Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
13 Emilio Lazza Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
20 Patricio Leonardo Núñez Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Matías Castro Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Juan Martin Rojas Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
14 Sebastian Facundo Ezequiel Lopez Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 3 | Hậu vệ |
16 Fernando Barrientos Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Santiago Sala Tiền đạo |
67 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Mauro Schönfeld Tiền đạo |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Nueva Chicago
Deportivo Morón
Primera B Nacional Argentina
Deportivo Morón
1 : 0
(0-0)
Nueva Chicago
Primera B Nacional Argentina
Nueva Chicago
0 : 0
(0-0)
Deportivo Morón
Primera B Nacional Argentina
Deportivo Morón
1 : 0
(1-0)
Nueva Chicago
Primera B Nacional Argentina
Nueva Chicago
1 : 1
(1-0)
Deportivo Morón
Nueva Chicago
Deportivo Morón
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Nueva Chicago
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/10/2024 |
Ferro Carril Oeste Nueva Chicago |
1 2 (0) (2) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.92 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Gimnasia Mendoza Nueva Chicago |
2 1 (0) (0) |
- - - |
0.97 2.0 0.86 |
T
|
||
22/09/2024 |
Nueva Chicago Gimnasia y Tiro |
2 0 (2) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.87 1.5 0.87 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Atletico Mitre Nueva Chicago |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.97 1.75 0.78 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Nueva Chicago Aldosivi |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.94 1.75 0.89 |
T
|
T
|
Deportivo Morón
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/10/2024 |
Deportivo Morón Gimnasia Mendoza |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.84 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Gimnasia y Tiro Deportivo Morón |
1 1 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.77 1.5 0.80 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Deportivo Morón Atletico Mitre |
1 2 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.89 1.5 0.91 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Aldosivi Deportivo Morón |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.88 1.75 0.94 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Deportivo Morón Estudiantes Río Cuarto |
2 1 (2) (1) |
0.95 +0 0.90 |
0.92 1.5 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 12
2 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
12 Tổng 26
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 8
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 16
13 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
31 Tổng 34