VĐQG Hồng Kông - 12/01/2025 07:00
SVĐ: North District Sports Ground
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/4 -0.98
0.87 3.25 0.89
- - -
- - -
2.60 3.60 2.20
- - -
- - -
- - -
0.99 0 0.77
0.85 1.5 0.77
- - -
- - -
2.87 2.50 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
37’ -
Đang cập nhật
Kendy
38’ -
Đang cập nhật
E. Villalobos Miranda
40’ -
Đang cập nhật
Weverton Guilherme
42’ -
46’
Yuen Sai Kit
Hok Hei Lam
-
Đang cập nhật
Danilo Santos
59’ -
Wong Wai Kwok
Matheus Chulapa
63’ -
Law Hiu Chung
M. Wegener
73’ -
78’
Đang cập nhật
Ka Chun Tsang
-
E. Villalobos Miranda
Ho Chun Ting
82’ -
87’
Đang cập nhật
Tsang Kam-To
-
90’
Đang cập nhật
Kayron
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
40%
60%
3
1
1
1
381
548
14
9
4
5
0
2
North District Kowloon City
North District 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Chi Hong Chan
4-2-3-1 Kowloon City
Huấn luyện viên: Ming Kong Chan
8
Kendy Renatp Ikegami Leira
5
Danilo Santos da Silva
5
Danilo Santos da Silva
5
Danilo Santos da Silva
5
Danilo Santos da Silva
9
Kong Wai Lo
9
Kong Wai Lo
1
Cheuk Hei Pong
1
Cheuk Hei Pong
1
Cheuk Hei Pong
11
Weverton Guilherme Constancio Pereira
27
Kayron
21
Tsang Kam-To
21
Tsang Kam-To
21
Tsang Kam-To
21
Tsang Kam-To
21
Tsang Kam-To
5
Diego Eli Moreira
5
Diego Eli Moreira
25
Hui Ka-Lok
25
Hui Ka-Lok
25
Hui Ka-Lok
North District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Kendy Renatp Ikegami Leira Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Weverton Guilherme Constancio Pereira Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Kong Wai Lo Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Cheuk Hei Pong Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Danilo Santos da Silva Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ching-In Samuel Wong Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Kwan Ching Lau Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Jahangir Khan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Elian David Villalobos Miranda Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
73 Wai Kwok Wong Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Hiu Chung Law Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Kowloon City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Kayron Tiền đạo |
9 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Willian Gaúcho Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Diego Eli Moreira Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Hui Ka-Lok Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
63 Hon Ho Li Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Tsang Kam-To Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Kai-Cheuk Yim Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Mingyu Seong Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ka Chun Tsang Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Wan-Chun Chiu Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Hok Hei Lam Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
North District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Marco Wegener Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Benjamin Eloy Tandy Ortega Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Cheuk Man Yip Hậu vệ |
11 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Yu Hei Jeffrey Cheng Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Kwai Wa Cheung Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Chun Ting Ho Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Tsz Hin Marcus Dai Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Sai Chung Siu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Matheus Soares Nascimento Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Chun Ting Li Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Jason Yau Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kowloon City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Chin-Ho Ma Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Aryan Rai Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Chun-Wang Ryan Cheng Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 King-Yau Isaac Tsui Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Ho Chun Yuen Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Lung-Ho Ho Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Luk Felix Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Ka-Chun Tse Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Yuen Sai Kit Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 João Victtor Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
North District
Kowloon City
VĐQG Hồng Kông
North District
2 : 3
(0-2)
Kowloon City
Hạng Nhất Hồng Kông
Kowloon City
2 : 0
(2-0)
North District
Hạng Nhất Hồng Kông
North District
1 : 1
(0-0)
Kowloon City
North District
Kowloon City
60% 40% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
North District
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
North District BC Rangers |
4 4 (4) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.86 3.25 0.77 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
North District BC Rangers |
3 3 (3) (1) |
0.91 +0.25 0.86 |
0.80 3.0 0.79 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Eastern North District |
2 1 (1) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.90 3.5 0.90 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Hong Kong FC North District |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0.25 0.86 |
0.83 3.25 0.80 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Warriors North District |
5 1 (2) (1) |
0.87 -2.5 0.83 |
0.86 3.75 0.75 |
B
|
T
|
Kowloon City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Kowloon City Kitchee |
0 5 (0) (5) |
0.81 +2 0.91 |
0.81 3.75 0.82 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Warriors Kowloon City |
3 1 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.92 3.75 0.84 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Kowloon City Southern District |
2 1 (2) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.82 3.25 0.81 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Kowloon City BC Rangers |
2 0 (2) (0) |
0.84 +0 0.87 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Hong Kong FC Kowloon City |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.95 3.25 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 13
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 22
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 20
8 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 37