GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Iceland - 07/09/2024 16:15

SVĐ: Njarðtaksvöllur

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 -0.98

0.83 3.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 3.30 2.30

0.83 11.75 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.72

0.77 1.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.50 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 24’

    Đang cập nhật

    Frans Elvarsson

  • 29’

    Đang cập nhật

    Kari Sigfusson

  • Đang cập nhật

    Svavar Örn Thórdarson

    68’
  • 69’

    Kari Sigfusson

    Mamadou Diaw

  • Svavar Örn Thórdarson

    Freysteinn Ingi Guðnason

    74’
  • 88’

    Sami Kamel

    Runar Ingi Eysteinsson

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:15 07/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Njarðtaksvöllur

  • Trọng tài chính:

    H. Jónasson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gunnar Heiðar Thorvaldsson

  • Ngày sinh:

    01-04-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    56 (T:19, H:16, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Haraldur Freyr Gudmundsson

  • Ngày sinh:

    14-12-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    66 (T:27, H:14, B:25)

14

Phạt góc

9

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

1

Cứu thua

5

1

Phạm lỗi

2

373

Tổng số đường chuyền

318

11

Dứt điểm

5

5

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

0

Njardvík Keflavík

Đội hình

Njardvík 3-4-3

Huấn luyện viên: Gunnar Heiðar Thorvaldsson

Njardvík VS Keflavík

3-4-3 Keflavík

Huấn luyện viên: Haraldur Freyr Gudmundsson

9

Oumar Diouck

19

Tómas Bjarki Jónsson

19

Tómas Bjarki Jónsson

19

Tómas Bjarki Jónsson

7

João Ananias

7

João Ananias

7

João Ananias

7

João Ananias

19

Tómas Bjarki Jónsson

19

Tómas Bjarki Jónsson

19

Tómas Bjarki Jónsson

23

Sami Kamel

28

Kari Sigfusson

28

Kari Sigfusson

28

Kari Sigfusson

28

Kari Sigfusson

25

Frans Elvarsson

25

Frans Elvarsson

8

Ari Steinn Guðmundsson

8

Ari Steinn Guðmundsson

8

Ari Steinn Guðmundsson

20

Mihael Mladen

Đội hình xuất phát

Njardvík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Oumar Diouck Tiền đạo

41 16 7 7 0 Tiền đạo

13

Dominik Radić Tiền đạo

17 11 1 3 1 Tiền đạo

5

Arnar Helgi Magnusson Hậu vệ

33 3 1 6 0 Hậu vệ

19

Tómas Bjarki Jónsson Tiền vệ

33 1 2 7 0 Tiền vệ

7

João Ananias Tiền vệ

38 1 2 9 1 Tiền vệ

1

Aron Snær Friðriksson Thủ môn

17 0 0 2 0 Thủ môn

3

Sigurjón Már Markússon Tiền vệ

41 0 0 6 0 Tiền vệ

4

Marcelo Deverlan Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Svavar Örn Thórdarson Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Símon Logi Thasaphong Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Indriði Áki Þorláksson Tiền đạo

6 0 0 2 0 Tiền đạo

Keflavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Sami Kamel Tiền vệ

32 11 7 3 0 Tiền vệ

20

Mihael Mladen Tiền đạo

7 6 0 1 0 Tiền đạo

25

Frans Elvarsson Tiền vệ

63 4 4 19 1 Tiền vệ

8

Ari Steinn Guðmundsson Tiền đạo

28 3 3 0 0 Tiền đạo

28

Kari Sigfusson Tiền đạo

18 3 1 1 0 Tiền đạo

50

Oleksii Kovtun Hậu vệ

45 3 0 8 0 Hậu vệ

6

Sindri Snær Magnússon Tiền vệ

55 2 2 13 1 Tiền vệ

5

Stefan Jon Fridriksson Hậu vệ

26 2 0 5 0 Hậu vệ

3

Axel Ingi Johannesson Hậu vệ

50 1 1 6 0 Hậu vệ

26

Ásgeir Orrason Hậu vệ

20 1 0 4 0 Hậu vệ

1

Ásgeir Orri Magnússon Thủ môn

42 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Njardvík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kaj Leo í Bartalsstovu Tiền đạo

26 5 2 5 0 Tiền đạo

12

Daði Fannar Reinhardsson Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

8

Kenneth Hogg Tiền đạo

39 3 6 4 0 Tiền đạo

15

Ibrahima Kalil Camara Diakite Tiền vệ

28 0 0 3 0 Tiền vệ

11

Freysteinn Ingi Guðnason Tiền đạo

22 1 1 2 0 Tiền đạo

18

Björn Aron Björnsson Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

29

Kari Vilberg Atlason Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Keflavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Runar Ingi Eysteinsson Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Valur Þór Hákonarson Tiền vệ

29 4 1 0 0 Tiền vệ

7

Mamadou Diaw Tiền đạo

13 1 1 4 0 Tiền đạo

12

Rúnar Gissurarson Thủ môn

56 0 0 0 0 Thủ môn

21

Aron Örn Hákonarson Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Nacho Heras Hậu vệ

48 5 2 12 0 Hậu vệ

19

Edon Osmani Tiền vệ

46 4 3 8 1 Tiền vệ

Njardvík

Keflavík

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Njardvík: 1T - 1H - 0B) (Keflavík: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/06/2024

Hạng Nhất Iceland

Keflavík

1 : 1

(1-0)

Njardvík

25/05/2022

Cúp Quốc Gia Iceland

Keflavík

1 : 4

(1-2)

Njardvík

Phong độ gần nhất

Njardvík

Phong độ

Keflavík

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.0
TB bàn thắng
2.0
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Njardvík

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

30/08/2024

Afturelding

Njardvík

4 1

(4) (0)

0.99 +0.25 0.87

0.87 3.5 0.83

B
T

Hạng Nhất Iceland

22/08/2024

Njardvík

Grótta

1 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.83 3.5 0.85

H
X

Hạng Nhất Iceland

18/08/2024

ÍR

Njardvík

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.89 3.25 0.97

T
X

Hạng Nhất Iceland

14/08/2024

Njardvík

Fjölnir

0 0

(0) (0)

0.91 -0.25 0.88

0.91 3.5 0.92

B
X

Hạng Nhất Iceland

10/08/2024

Thór

Njardvík

2 2

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.82 3.25 0.84

T
T

Keflavík

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

30/08/2024

Keflavík

ÍBV

3 2

(1) (1)

0.90 +0.25 0.95

0.85 3.5 0.83

T
T

Hạng Nhất Iceland

24/08/2024

Thróttur Reykjavík

Keflavík

3 2

(1) (0)

0.90 +0 0.85

0.95 3.0 0.91

B
T

Hạng Nhất Iceland

18/08/2024

Keflavík

Dalvík / Reynir

3 1

(1) (0)

0.97 -1.75 0.87

0.83 3.5 0.87

T
T

Hạng Nhất Iceland

14/08/2024

Leiknir Reykjavík

Keflavík

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.94 3.25 0.92

B
X

Hạng Nhất Iceland

08/08/2024

Keflavík

Grindavík

2 1

(1) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.94 3.5 0.92

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 15

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 10

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 11

13 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất