- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Njardvík ÍR
Njardvík 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 ÍR
Huấn luyện viên:
9
Oumar Diouck
8
Kenneth Hogg
8
Kenneth Hogg
8
Kenneth Hogg
5
Arnar Helgi Magnusson
5
Arnar Helgi Magnusson
5
Arnar Helgi Magnusson
5
Arnar Helgi Magnusson
8
Kenneth Hogg
8
Kenneth Hogg
8
Kenneth Hogg
11
Bragi Karl Bjarkason
19
Hakon Dagur Matthiasson
19
Hakon Dagur Matthiasson
19
Hakon Dagur Matthiasson
19
Hakon Dagur Matthiasson
17
Óliver Elís Hlynsson
17
Óliver Elís Hlynsson
17
Óliver Elís Hlynsson
17
Óliver Elís Hlynsson
17
Óliver Elís Hlynsson
14
Guðjón Máni Magnússon
Njardvík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Oumar Diouck Tiền đạo |
43 | 17 | 7 | 7 | 0 | Tiền đạo |
13 Dominik Radić Tiền đạo |
19 | 11 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Kaj Leo í Bartalsstovu Tiền đạo |
28 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Kenneth Hogg Tiền đạo |
41 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Arnar Helgi Magnusson Hậu vệ |
35 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Marcelo Deverlan Hậu vệ |
6 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Tómas Bjarki Jónsson Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 João Ananias Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
1 Aron Snær Friðriksson Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Indriði Áki Þorláksson Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Svavar Örn Thórdarson Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
ÍR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Bragi Karl Bjarkason Tiền vệ |
21 | 8 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Guðjón Máni Magnússon Tiền vệ |
12 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Marc McAusland Hậu vệ |
22 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Kristján Atli Marteinsson Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Hakon Dagur Matthiasson Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Óliver Elís Hlynsson Tiền vệ |
22 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Marteinn Theodórsson Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Róbert Elís Hlynsson Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Gils Gíslason Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Vilhelm Thrainn Sigurjonsson Thủ môn |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Arnór Gauti Úlfarsson Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Njardvík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Freysteinn Ingi Guðnason Tiền đạo |
24 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Sigurjón Már Markússon Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Símon Logi Thasaphong Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Daði Fannar Reinhardsson Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Kari Vilberg Atlason Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Björn Aron Björnsson Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Ibrahima Kalil Camara Diakite Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
ÍR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Stefán Þór Pálsson Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Ágúst Unnar Kristinsson Tiền đạo |
20 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Renato Punyed Dubon Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Johannes Kristinn Hlynsson Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Bergvin Fannar Helgason Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Jordian Farahani Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Aleksandar Kostic Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Njardvík
ÍR
Hạng Nhất Iceland
ÍR
1 : 1
(0-0)
Njardvík
Hạng Nhất Iceland
Njardvík
3 : 0
(2-0)
ÍR
Hạng Hai Iceland
ÍR
1 : 3
(1-2)
Njardvík
Hạng Hai Iceland
Njardvík
2 : 0
(0-0)
ÍR
Hạng Hai Iceland
ÍR
4 : 1
(2-0)
Njardvík
Njardvík
ÍR
60% 40% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Njardvík
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2025 |
Völsungur Njardvík |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/05/2025 |
Njardvík Fylkir |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Grindavík Njardvík |
2 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
07/09/2024 |
Njardvík Keflavík |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.83 3.25 0.83 |
T
|
X
|
|
30/08/2024 |
Afturelding Njardvík |
4 1 (4) (0) |
0.99 +0.25 0.87 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
ÍR
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/05/2025 |
HK ÍR |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/05/2025 |
ÍR Völsungur |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Keflavík ÍR |
2 3 (1) (3) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.97 3.25 0.87 |
T
|
T
|
|
18/09/2024 |
ÍR Keflavík |
1 4 (1) (3) |
0.78 +0 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Afturelding ÍR |
3 0 (2) (0) |
0.89 -0.5 0.91 |
0.92 3.25 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 14