National Pháp - 08/11/2024 18:30
SVĐ: Stade des Costières
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -1 3/4 0.86
0.96 2.25 0.86
- - -
- - -
2.15 3.00 3.20
- - -
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.70 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.87 2.00 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Đang cập nhật
Simon Ngapandouetnbu
-
Đang cập nhật
Selmane El Hamri
32’ -
Đang cập nhật
Ronny Labonne
34’ -
50’
Đang cập nhật
Jordan Leborgne
-
Selmane El Hamri
Bastian Badu
61’ -
Salim Akkal
Marowane Khalid
68’ -
Jonathan Mexique
Issam Bouaoune
72’ -
76’
Isaac Tshipamba
Noah Adekalom
-
79’
Benjamin Capron-Litique
Noah Vandenbossche
-
Đang cập nhật
Marowane Khalid
83’ -
89’
Đang cập nhật
Belkacem Dali Amar
-
90’
Đang cập nhật
Belkacem Dali Amar
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
60%
40%
0
0
3
2
378
252
3
4
0
2
2
2
Nîmes Quevilly Rouen
Nîmes 4-5-1
Huấn luyện viên: Adil Hermach
4-5-1 Quevilly Rouen
Huấn luyện viên: David Carre
18
Mathis Picouleau
27
Aboubacar Ali Abdallah
27
Aboubacar Ali Abdallah
27
Aboubacar Ali Abdallah
27
Aboubacar Ali Abdallah
17
Ronny Labonne
17
Ronny Labonne
17
Ronny Labonne
17
Ronny Labonne
17
Ronny Labonne
14
Jonathan Mexique
18
Jordan Leborgne
3
Ahmed Soilihi
3
Ahmed Soilihi
3
Ahmed Soilihi
3
Ahmed Soilihi
3
Ahmed Soilihi
21
Namakoro Diallo
21
Namakoro Diallo
21
Namakoro Diallo
11
Isaac Tshipamba
11
Isaac Tshipamba
Nîmes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mathis Picouleau Tiền vệ |
44 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Jonathan Mexique Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Formose Mendy Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
5 Waly Diouf Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
27 Aboubacar Ali Abdallah Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Ronny Labonne Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
40 Simon Ngapandouetnbu Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Mehdi Beneddine Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Salim Akkal Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Brahima Doukansy Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Selmane El Hamri Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Quevilly Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jordan Leborgne Tiền vệ |
9 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Yassin Fortune Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Isaac Tshipamba Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Namakoro Diallo Hậu vệ |
4 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Pierre Patron Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Ahmed Soilihi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Benjamin Capron-Litique Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Yanis Dede-Lhomme Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Beres Owusu Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
26 Kapokyeng Sylva Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Belkacem Dali Amar Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nîmes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Vincent Marcel Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Dagui Paviot Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Bastian Badu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Issam Bouaoune Tiền vệ |
8 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Marowane Khalid Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Quevilly Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Noah Vandenbossche Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Nohim Chibani Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Noah Adekalom Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jason Tre Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Mayame Sissoko Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nîmes
Quevilly Rouen
Hạng Hai Pháp
Nîmes
2 : 0
(0-0)
Quevilly Rouen
Hạng Hai Pháp
Quevilly Rouen
3 : 1
(2-0)
Nîmes
Hạng Hai Pháp
Quevilly Rouen
0 : 1
(0-1)
Nîmes
Hạng Hai Pháp
Nîmes
2 : 1
(1-1)
Quevilly Rouen
Nîmes
Quevilly Rouen
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nîmes
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Bourg-en-Bresse Nîmes |
2 1 (1) (0) |
0.68 +0.25 0.66 |
0.88 1.75 0.94 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
Nîmes Boulogne |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.98 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Dijon Nîmes |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.83 |
0.99 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Nîmes Sochaux |
1 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
Villefranche Nîmes |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.89 |
0.92 2.25 0.82 |
H
|
X
|
Quevilly Rouen
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Quevilly Rouen Orléans |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.90 |
1.02 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
23/10/2024 |
Aubagne Quevilly Rouen |
1 1 (1) (0) |
0.96 +0 0.89 |
0.90 2.25 0.84 |
H
|
X
|
|
18/10/2024 |
Quevilly Rouen Nancy |
0 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.89 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Gobelins Quevilly Rouen |
0 1 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
Quevilly Rouen Le Mans |
1 2 (0) (1) |
0.96 +0 0.92 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 26