GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 15/10/2024 10:35

SVĐ: National Olympic Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -2 3/4 -0.98

0.89 2.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.36 5.00 8.00

0.91 8.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.92

0.95 1.25 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.40 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Luke Brattan

    Patrick Yazbek

  • 58’

    Đang cập nhật

    Shogo Taniguchi

  • 62’

    Đang cập nhật

    Jordan Bos

  • Takumi Minamino

    Daichi Kamada

    70’
  • 73’

    Jordan Bos

    Aziz Behich

  • Đang cập nhật

    Cameron Burgess

    76’
  • 80’

    Đang cập nhật

    Patrick Yazbek

  • 82’

    Lewis Miller

    Keanu Baccus

  • Ayase Ueda

    Koki Ogawa

    83’
  • 88’

    Ajdin Hrustić

    Craig Goodwin

  • 89’

    Đang cập nhật

    Craig Goodwin

  • 90’

    Đang cập nhật

    Cameron Burgess

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:35 15/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    National Olympic Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Al Alili

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hajime Moriyasu

  • Ngày sinh:

    23-08-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    86 (T:58, H:11, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tony Popović

  • Ngày sinh:

    04-07-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    113 (T:45, H:34, B:34)

9

Phạt góc

0

65%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

35%

0

Cứu thua

3

12

Phạm lỗi

9

600

Tổng số đường chuyền

330

12

Dứt điểm

1

3

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

0

Nhật Bản Úc

Đội hình

Nhật Bản 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Hajime Moriyasu

Nhật Bản VS Úc

3-4-2-1 Úc

Huấn luyện viên: Tony Popović

9

Ayase Ueda

17

Ao Tanaka

17

Ao Tanaka

17

Ao Tanaka

20

Takefusa Kubo

20

Takefusa Kubo

20

Takefusa Kubo

20

Takefusa Kubo

8

Takumi Minamino

8

Takumi Minamino

10

Ritsu Doan

19

Harry Souttar

5

Jordan Bos

5

Jordan Bos

5

Jordan Bos

3

Lewis Miller

3

Lewis Miller

3

Lewis Miller

3

Lewis Miller

5

Jordan Bos

5

Jordan Bos

5

Jordan Bos

Đội hình xuất phát

Nhật Bản

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ayase Ueda Tiền đạo

23 15 2 1 0 Tiền đạo

10

Ritsu Doan Tiền vệ

24 7 6 0 0 Tiền vệ

8

Takumi Minamino Tiền vệ

20 6 3 1 0 Tiền vệ

17

Ao Tanaka Tiền vệ

19 6 1 0 0 Tiền vệ

20

Takefusa Kubo Tiền vệ

22 4 10 1 0 Tiền vệ

7

Kaoru Mitoma Tiền vệ

15 3 5 0 0 Tiền vệ

5

Hidemasa Morita Tiền vệ

25 3 3 0 0 Tiền vệ

3

Shogo Taniguchi Hậu vệ

24 1 0 1 0 Hậu vệ

4

Ko Itakura Hậu vệ

22 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Zion Suzuki Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

16

Koki Machida Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

Úc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Harry Souttar Hậu vệ

23 6 0 3 0 Hậu vệ

22

Jackson Irvine Tiền vệ

24 4 2 4 0 Tiền vệ

15

Mitchell Duke Tiền đạo

22 3 2 3 0 Tiền đạo

5

Jordan Bos Tiền vệ

16 1 2 0 0 Tiền vệ

3

Lewis Miller Tiền vệ

9 1 1 0 0 Tiền vệ

10

Ajdin Hrustić Tiền vệ

11 1 1 0 0 Tiền vệ

14

Riley McGree Tiền vệ

17 0 2 1 0 Tiền vệ

21

Cameron Burgess Hậu vệ

17 0 1 0 0 Hậu vệ

18

Joe Gauci Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

8

Jason Geria Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Luke Brattan Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nhật Bản

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Keito Nakamura Tiền đạo

20 8 1 1 0 Tiền đạo

6

Joel Chima Fujita Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Ayumu Seko Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Reo Hatate Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

15

Daichi Kamada Tiền vệ

16 2 2 1 0 Tiền vệ

23

Kosei Tani Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

18

Henry Heroki Mochizuki Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Koki Ogawa Tiền đạo

6 4 1 0 0 Tiền đạo

14

Junya Ito Tiền đạo

22 5 12 2 0 Tiền đạo

2

Yukinari Sugawara Hậu vệ

22 1 1 2 0 Hậu vệ

11

Daizen Maeda Tiền đạo

19 3 0 1 0 Tiền đạo

12

Keisuke Osako Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

Úc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Aziz Behich Hậu vệ

22 0 1 2 0 Hậu vệ

17

Keanu Baccus Tiền vệ

21 1 0 5 0 Tiền vệ

9

Apostolos Stamatelopoulos Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Mathew Ryan Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

23

Craig Goodwin Tiền đạo

20 6 4 1 0 Tiền đạo

4

Kye Rowles Hậu vệ

24 1 0 2 0 Hậu vệ

6

Patrick Yazbek Tiền vệ

8 0 1 0 0 Tiền vệ

7

Nishan Velupillay Tiền đạo

1 1 0 0 0 Tiền đạo

11

Nestory Irankunda Tiền đạo

7 1 1 0 0 Tiền đạo

13

Daniel Arzani Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Paul Izzo Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

2

Thomas Deng Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

Nhật Bản

Úc

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nhật Bản: 3T - 1H - 0B) (Úc: 0T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/03/2022

Vòng Loại WC Châu Á

Úc

0 : 2

(0-0)

Nhật Bản

12/10/2021

Vòng Loại WC Châu Á

Nhật Bản

2 : 1

(1-0)

Úc

31/08/2017

Vòng Loại WC Châu Á

Nhật Bản

2 : 0

(1-0)

Úc

11/10/2016

Vòng Loại WC Châu Á

Úc

1 : 1

(0-1)

Nhật Bản

Phong độ gần nhất

Nhật Bản

Phong độ

Úc

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

4.8
TB bàn thắng
2.0
0.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nhật Bản

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

10/10/2024

Ả Rập Xê Út

Nhật Bản

0 2

(0) (1)

1.05 +0.75 0.80

0.91 2.5 0.91

T
X

Vòng Loại WC Châu Á

10/09/2024

Bahrain

Nhật Bản

0 5

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

05/09/2024

Nhật Bản

Trung Quốc

7 0

(2) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Nhật Bản

Syria

5 0

(3) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Myanmar

Nhật Bản

0 5

(0) (2)

- - -

- - -

Úc

0% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

10/10/2024

Úc

Trung Quốc

3 1

(1) (1)

1.00 -2.0 0.85

0.88 2.75 0.98

H
T

Vòng Loại WC Châu Á

10/09/2024

Indonesia

Úc

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

05/09/2024

Úc

Bahrain

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

11/06/2024

Úc

Palestine

5 0

(3) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Bangladesh

Úc

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 12

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất